Lịch âm 1970 - Lịch Vạn Niên 1970

Ngày Dương Lịch: 6-2-1970
Ngày Âm Lịch: 1-1-1970
Năm 1970 Dương Lịch không phải năm Nhuận. Năm 1970 Âm Lịch không phải năm Nhuận.
Năm 1970 dương lịch có tổng cộng 365 ngày.
Người sinh năm 1970 âm lịch có mệnh: Kim.
                    Thứ 2
                
            
                
                    Thứ 3
                
            
                
                    Thứ 4
                
            
                
                    Thứ 5
                
            
                
                    Thứ 6
                
            
                
                    Thứ 7
                
            
                
                    Chủ Nhật
                
            29
2130
2231
2301
                             24/11
                             Huộng
                             Tết Dương Lịch
02
                             25
                             Táu
                             Nhâm Ngọ
03
                             26
                             Cá
                             Quý Mùi
04
                             27
                             Cáp
                             Giáp Thân
05
                             28
                             Hắp
                             Ất Dậu
06
                             29
                             Hái
                             Bính Tuất
07
                             30
                             Mứng
                             Đinh Hợi
08
                             1/12
                             Pớc
                             Mậu Tý
09
                             2
                             Cắt
                             Kỷ Sửu
10
                             3
                             Cốt
                             Canh Dần
11
                             4
                             Huộng
                             Việt Nam gia nhập WTO
12
                             5
                             Táu
                             Nhâm Thìn
13
                             6
                             Cá
                             Khởi nghĩa Đô Lương
14
                             7
                             Cáp
                             Giáp Ngọ
15
                             8
                             Hắp
                             Ất Mùi
16
                             9
                             Hái
                             Bính Thân
17
                             10
                             Mứng
                             Đinh Dậu
18
                             11
                             Pớc
                             Mậu Tuất
19
                             12
                             Cắt
                             Kỷ Hợi
20
                             13
                             Cốt
                             Canh Tý
21
                             14
                             Huộng
                             Tân Sửu
22
                             15
                             Táu
                             Nhâm Dần
23
                             16
                             Cá
                             Quý Mão
24
                             17
                             Cáp
                             Giáp Thìn
25
                             18
                             Hắp
                             Ất Tỵ
26
                             19
                             Hái
                             Bính Ngọ
27
                             20
                             Mứng
                             Ký hiệp định Paris
28
                             21
                             Pớc
                             Mậu Thân
29
                             22
                             Cắt
                             Kỷ Dậu
30
                             23
                             Cốt
                             Ngày Ông Công - Ông Táo
31
                             24
                             Huộng
                             Tân Hợi
01
25
                        
                        Ngày hoàng đạo
                    
                    
                        
                        Ngày hắc đạo
                    
                    
                        
                        Có ngày lễ
                    
                
                    Thứ 2
                
            
                
                    Thứ 3
                
            
                
                    Thứ 4
                
            
                
                    Thứ 5
                
            
                
                    Thứ 6
                
            
                
                    Thứ 7
                
            
                
                    Chủ Nhật
                
            26
1927
2028
2129
2230
2331
2401
                             25/12
                             Táu
                             Nhâm Tý
02
                             26
                             Cá
                             Quý Sửu
03
                             27
                             Cáp
                             Ngày thành lập Đảng CS VN
04
                             28
                             Hắp
                             Ất Mão
05
                             29
                             Hái
                             Bính Thìn
06
                             1/1
                             Mứng
                             Tết Nguyên Đán
07
                             2
                             Pớc
                             Mậu Ngọ
08
                             3
                             Cắt
                             Kỷ Mùi
09
                             4
                             Cốt
                             Hội Xuân Núi Bà
10
                             5
                             Huộng
                             Hội Đống Đa
11
                             6
                             Táu
                             Hội đền Hai Bà Trưng
12
                             7
                             Cá
                             Quý Hợi
13
                             8
                             Cáp
                             Hội Chùa Đậu
14
                             9
                             Hắp
                             Lễ Tình yêu Valentine
15
                             10
                             Hái
                             Bính Dần
16
                             11
                             Mứng
                             Đinh Mão
17
                             12
                             Pớc
                             Mậu Thìn
18
                             13
                             Cắt
                             Hội Lim
19
                             14
                             Cốt
                             Canh Ngọ
20
                             15
                             Huộng
                             Tết Nguyên Tiêu
21
                             16
                             Táu
                             Hội Côn Sơn
22
                             17
                             Cá
                             Quý Dậu
23
                             18
                             Cáp
                             Giáp Tuất
24
                             19
                             Hắp
                             Ất Hợi
25
                             20
                             Hái
                             Bính Tý
26
                             21
                             Mứng
                             Đinh Sửu
27
                             22
                             Pớc
                             Ngày Thầy thuốc Việt Nam
28
                             23
                             Cắt
                             Kỷ Mão
01
24
                        
                        Ngày hoàng đạo
                    
                    
                        
                        Ngày hắc đạo
                    
                    
                        
                        Có ngày lễ
                    
                
                    Thứ 2
                
            
                
                    Thứ 3
                
            
                
                    Thứ 4
                
            
                
                    Thứ 5
                
            
                
                    Thứ 6
                
            
                
                    Thứ 7
                
            
                
                    Chủ Nhật
                
            23
1824
1925
2026
2127
2228
2301
                             24/1
                             Cốt
                             Canh Thìn
02
                             25
                             Huộng
                             Tân Tỵ
03
                             26
                             Táu
                             Ngày TT Bộ đội Biên phòng
04
                             27
                             Cá
                             Quý Mùi
05
                             28
                             Cáp
                             Giáp Thân
06
                             29
                             Hắp
                             Ất Dậu
07
                             30
                             Hái
                             Bính Tuất
08
                             1/2
                             Mứng
                             Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
                             2
                             Pớc
                             Lễ hội kén rể
10
                             3
                             Cắt
                             Kỷ Sửu
11
                             4
                             Cốt
                             Canh Dần
12
                             5
                             Huộng
                             Tân Mão
13
                             6
                             Táu
                             Nhâm Thìn
14
                             7
                             Cá
                             Quý Tỵ
15
                             8
                             Cáp
                             Giáp Ngọ
16
                             9
                             Hắp
                             CT quân Trung Quốc 1979
17
                             10
                             Hái
                             Bính Thân
18
                             11
                             Mứng
                             Đinh Dậu
19
                             12
                             Pớc
                             Lễ hội Nghinh Cô
20
                             13
                             Cắt
                             Ngày Quốc tế Hạnh phúc
21
                             14
                             Cốt
                             Canh Tý
22
                             15
                             Huộng
                             Ngày Nước sạch Thế giới
23
                             16
                             Táu
                             Nhâm Dần
24
                             17
                             Cá
                             Quý Mão
25
                             18
                             Cáp
                             Giáp Thìn
26
                             19
                             Hắp
                             Ngày TL Đoàn Thanh niên
27
                             20
                             Hái
                             Bính Ngọ
28
                             21
                             Mứng
                             Ngày TL Dân Quân Tự Vệ
29
                             22
                             Pớc
                             Mậu Thân
30
                             23
                             Cắt
                             Kỷ Dậu
31
                             24
                             Cốt
                             Canh Tuất
01
2502
2603
2704
2805
29
                        
                        Ngày hoàng đạo
                    
                    
                        
                        Ngày hắc đạo
                    
                    
                        
                        Có ngày lễ
                    
                
                    Thứ 2
                
            
                
                    Thứ 3
                
            
                
                    Thứ 4
                
            
                
                    Thứ 5
                
            
                
                    Thứ 6
                
            
                
                    Thứ 7
                
            
                
                    Chủ Nhật
                
            30
2331
2401
                             25/2
                             Huộng
                             Cá Tháng Tư
02
                             26
                             Táu
                             Nhâm Tý
03
                             27
                             Cá
                             Quý Sửu
04
                             28
                             Cáp
                             Giáp Dần
05
                             29
                             Hắp
                             Ất Mão
06
                             1/3
                             Hái
                             Hội Phủ Dầy
07
                             2
                             Mứng
                             Đinh Tỵ
08
                             3
                             Pớc
                             Tết Hàn Thực
09
                             4
                             Cắt
                             Kỷ Mùi
10
                             5
                             Cốt
                             Hội Chùa Thầy
11
                             6
                             Huộng
                             Hội Chùa Tây Phương
12
                             7
                             Táu
                             Nhâm Tuất
13
                             8
                             Cá
                             Lễ hội Hoa Lư
14
                             9
                             Cáp
                             Giáp Tý
15
                             10
                             Hắp
                             Giỗ Tổ Hùng Vương
16
                             11
                             Hái
                             Bính Dần
17
                             12
                             Mứng
                             Đinh Mão
18
                             13
                             Pớc
                             Mậu Thìn
19
                             14
                             Cắt
                             Lễ hội Gò Tháp
20
                             15
                             Cốt
                             Canh Ngọ
21
                             16
                             Huộng
                             Ngày sách Việt Nam (2014)
22
                             17
                             Táu
                             Nhâm Thân
23
                             18
                             Cá
                             Quý Dậu
24
                             19
                             Cáp
                             Giáp Tuất
25
                             20
                             Hắp
                             Ất Hợi
26
                             21
                             Hái
                             Bính Tý
27
                             22
                             Mứng
                             Đinh Sửu
28
                             23
                             Pớc
                             Mậu Dần
29
                             24
                             Cắt
                             Kỷ Mão
30
                             25
                             Cốt
                             Ngày Thống nhất Đất Nước
01
2602
2703
28
                        
                        Ngày hoàng đạo
                    
                    
                        
                        Ngày hắc đạo
                    
                    
                        
                        Có ngày lễ
                    
                
                    Thứ 2
                
            
                
                    Thứ 3
                
            
                
                    Thứ 4
                
            
                
                    Thứ 5
                
            
                
                    Thứ 6
                
            
                
                    Thứ 7
                
            
                
                    Chủ Nhật
                
            27
2228
2329
2430
2501
                             26/3
                             Huộng
                             Ngày Quốc tế Lao động
02
                             27
                             Táu
                             Nhâm Ngọ
03
                             28
                             Cá
                             Quý Mùi
04
                             29
                             Cáp
                             Giáp Thân
05
                             1/4
                             Hắp
                             Ất Dậu
06
                             2
                             Hái
                             Bính Tuất
07
                             3
                             Mứng
                             Ngày CT Điện Biên Phủ
08
                             4
                             Pớc
                             Mậu Tý
09
                             5
                             Cắt
                             Kỷ Sửu
10
                             6
                             Cốt
                             Canh Dần
11
                             7
                             Huộng
                             Tân Mão
12
                             8
                             Táu
                             Nhâm Thìn
13
                             9
                             Cá
                             Hội Gióng
14
                             10
                             Cáp
                             Ngày của Mẹ
15
                             11
                             Hắp
                             Ất Mùi
16
                             12
                             Hái
                             Bính Thân
17
                             13
                             Mứng
                             Đinh Dậu
18
                             14
                             Pớc
                             Mậu Tuất
19
                             15
                             Cắt
                             Ngày sinh CT Hồ Chí Minh
20
                             16
                             Cốt
                             Canh Tý
21
                             17
                             Huộng
                             Tân Sửu
22
                             18
                             Táu
                             Nhâm Dần
23
                             19
                             Cá
                             Quý Mão
24
                             20
                             Cáp
                             Giáp Thìn
25
                             21
                             Hắp
                             Ất Tỵ
26
                             22
                             Hái
                             Bính Ngọ
27
                             23
                             Mứng
                             Hội Bà Chúa Xứ
28
                             24
                             Pớc
                             Mậu Thân
29
                             25
                             Cắt
                             Kỷ Dậu
30
                             26
                             Cốt
                             Canh Tuất
31
                             27
                             Huộng
                             Tân Hợi
01
2802
2903
3004
0105
0206
0307
04
                        
                        Ngày hoàng đạo
                    
                    
                        
                        Ngày hắc đạo
                    
                    
                        
                        Có ngày lễ
                    
                
                    Thứ 2
                
            
                
                    Thứ 3
                
            
                
                    Thứ 4
                
            
                
                    Thứ 5
                
            
                
                    Thứ 6
                
            
                
                    Thứ 7
                
            
                
                    Chủ Nhật
                
            01
                             28/4
                             Táu
                             Ngày Quốc tế Thiếu nhi
02
                             29
                             Cá
                             Quý Sửu
03
                             30
                             Cáp
                             Giáp Dần
04
                             1/5
                             Hắp
                             Ất Mão
05
                             2
                             Hái
                             Bính Thìn
06
                             3
                             Mứng
                             Đinh Tỵ
07
                             4
                             Pớc
                             Mậu Ngọ
08
                             5
                             Cắt
                             Tết Đoan Ngọ
09
                             6
                             Cốt
                             Canh Thân
10
                             7
                             Huộng
                             Tân Dậu
11
                             8
                             Táu
                             Nhâm Tuất
12
                             9
                             Cá
                             Quý Hợi
13
                             10
                             Cáp
                             Giáp Tý
14
                             11
                             Hắp
                             Ất Sửu
15
                             12
                             Hái
                             Bính Dần
16
                             13
                             Mứng
                             Đinh Mão
17
                             14
                             Pớc
                             Ngày của Bố
18
                             15
                             Cắt
                             Kỷ Tỵ
19
                             16
                             Cốt
                             Canh Ngọ
20
                             17
                             Huộng
                             Tân Mùi
21
                             18
                             Táu
                             Ngày Báo chí Cách mạng
22
                             19
                             Cá
                             Quý Dậu
23
                             20
                             Cáp
                             Giáp Tuất
24
                             21
                             Hắp
                             Ất Hợi
25
                             22
                             Hái
                             Bính Tý
26
                             23
                             Mứng
                             Đinh Sửu
27
                             24
                             Pớc
                             Mậu Dần
28
                             25
                             Cắt
                             Ngày Gia đình Việt Nam
29
                             26
                             Cốt
                             Canh Thìn
30
                             27
                             Huộng
                             Tân Tỵ
01
2802
2903
0104
0205
03
                        
                        Ngày hoàng đạo
                    
                    
                        
                        Ngày hắc đạo
                    
                    
                        
                        Có ngày lễ
                    
                
                    Thứ 2
                
            
                
                    Thứ 3
                
            
                
                    Thứ 4
                
            
                
                    Thứ 5
                
            
                
                    Thứ 6
                
            
                
                    Thứ 7
                
            
                
                    Chủ Nhật
                
            29
2630
2701
                             28/5
                             Táu
                             Ngày Bảo hiểm Y tế VN
02
                             29
                             Cá
                             Quý Mùi
03
                             1/6
                             Cáp
                             Giáp Thân
04
                             2
                             Hắp
                             Ất Dậu
05
                             3
                             Hái
                             Bính Tuất
06
                             4
                             Mứng
                             Đinh Hợi
07
                             5
                             Pớc
                             Mậu Tý
08
                             6
                             Cắt
                             Kỷ Sửu
09
                             7
                             Cốt
                             Canh Dần
10
                             8
                             Huộng
                             Tân Mão
11
                             9
                             Táu
                             Nhâm Thìn
12
                             10
                             Cá
                             Quý Tỵ
13
                             11
                             Cáp
                             Giáp Ngọ
14
                             12
                             Hắp
                             Ất Mùi
15
                             13
                             Hái
                             Bính Thân
16
                             14
                             Mứng
                             Đinh Dậu
17
                             15
                             Pớc
                             Mậu Tuất
18
                             16
                             Cắt
                             Kỷ Hợi
19
                             17
                             Cốt
                             Canh Tý
20
                             18
                             Huộng
                             Tân Sửu
21
                             19
                             Táu
                             Nhâm Dần
22
                             20
                             Cá
                             Quý Mão
23
                             21
                             Cáp
                             Giáp Thìn
24
                             22
                             Hắp
                             Ất Tỵ
25
                             23
                             Hái
                             Bính Ngọ
26
                             24
                             Mứng
                             Đinh Mùi
27
                             25
                             Pớc
                             Ngày Thương binh Liệt sĩ
28
                             26
                             Cắt
                             Kỷ Dậu
29
                             27
                             Cốt
                             Canh Tuất
30
                             28
                             Huộng
                             Tân Hợi
31
                             29
                             Táu
                             Nhâm Tý
01
3002
01
                        
                        Ngày hoàng đạo
                    
                    
                        
                        Ngày hắc đạo
                    
                    
                        
                        Có ngày lễ
                    
                
                    Thứ 2
                
            
                
                    Thứ 3
                
            
                
                    Thứ 4
                
            
                
                    Thứ 5
                
            
                
                    Thứ 6
                
            
                
                    Thứ 7
                
            
                
                    Chủ Nhật
                
            27
2528
2629
2730
2831
2901
                             30/6
                             Cá
                             Quý Sửu
02
                             1/7
                             Cáp
                             Giáp Dần
03
                             2
                             Hắp
                             Ất Mão
04
                             3
                             Hái
                             Bính Thìn
05
                             4
                             Mứng
                             Đinh Tỵ
06
                             5
                             Pớc
                             Mậu Ngọ
07
                             6
                             Cắt
                             Kỷ Mùi
08
                             7
                             Cốt
                             Tết ngâu
09
                             8
                             Huộng
                             Tân Dậu
10
                             9
                             Táu
                             Nhâm Tuất
11
                             10
                             Cá
                             Quý Hợi
12
                             11
                             Cáp
                             Giáp Tý
13
                             12
                             Hắp
                             Ất Sửu
14
                             13
                             Hái
                             Bính Dần
15
                             14
                             Mứng
                             Đinh Mão
16
                             15
                             Pớc
                             Lễ Vu-lan báo hiếu
17
                             16
                             Cắt
                             Kỷ Tỵ
18
                             17
                             Cốt
                             Canh Ngọ
19
                             18
                             Huộng
                             Ngày Cách mạng tháng Tám
20
                             19
                             Táu
                             Nhâm Thân
21
                             20
                             Cá
                             Quý Dậu
22
                             21
                             Cáp
                             Giáp Tuất
23
                             22
                             Hắp
                             Ất Hợi
24
                             23
                             Hái
                             Bính Tý
25
                             24
                             Mứng
                             Đinh Sửu
26
                             25
                             Pớc
                             Mậu Dần
27
                             26
                             Cắt
                             Kỷ Mão
28
                             27
                             Cốt
                             Canh Thìn
29
                             28
                             Huộng
                             Tân Tỵ
30
                             29
                             Táu
                             Nhâm Ngọ
31
                             30
                             Cá
                             Quý Mùi
01
0102
0203
0304
0405
0506
06
                        
                        Ngày hoàng đạo
                    
                    
                        
                        Ngày hắc đạo
                    
                    
                        
                        Có ngày lễ
                    
                
                    Thứ 2
                
            
                
                    Thứ 3
                
            
                
                    Thứ 4
                
            
                
                    Thứ 5
                
            
                
                    Thứ 6
                
            
                
                    Thứ 7
                
            
                
                    Chủ Nhật
                
            31
3001
                             1/8
                             Cáp
                             Giáp Thân
02
                             2
                             Hắp
                             Ngày Quốc khánh
03
                             3
                             Hái
                             Bính Tuất
04
                             4
                             Mứng
                             Đinh Hợi
05
                             5
                             Pớc
                             Mậu Tý
06
                             6
                             Cắt
                             Kỷ Sửu
07
                             7
                             Cốt
                             Ngày TL Đài Tiếng nói VN
08
                             8
                             Huộng
                             Tân Mão
09
                             9
                             Táu
                             Hội Chọi Trâu Đồ Sơn
10
                             10
                             Cá
                             Ngày TL MTTQ Việt Nam
11
                             11
                             Cáp
                             Giáp Ngọ
12
                             12
                             Hắp
                             Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
                             13
                             Hái
                             Bính Thân
14
                             14
                             Mứng
                             Hội Nghinh Ông
15
                             15
                             Pớc
                             Tết Trung Thu
16
                             16
                             Cắt
                             Kỷ Hợi
17
                             17
                             Cốt
                             Canh Tý
18
                             18
                             Huộng
                             Tân Sửu
19
                             19
                             Táu
                             Nhâm Dần
20
                             20
                             Cá
                             Quý Mão
21
                             21
                             Cáp
                             Giáp Thìn
22
                             22
                             Hắp
                             Ất Tỵ
23
                             23
                             Hái
                             Nam Bộ kháng chiến
24
                             24
                             Mứng
                             Đinh Mùi
25
                             25
                             Pớc
                             Mậu Thân
26
                             26
                             Cắt
                             Kỷ Dậu
27
                             27
                             Cốt
                             Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
                             28
                             Huộng
                             Tân Hợi
29
                             29
                             Táu
                             Nhâm Tý
30
                             1/9
                             Cá
                             Quý Sửu
01
0202
0303
0404
05
                        
                        Ngày hoàng đạo
                    
                    
                        
                        Ngày hắc đạo
                    
                    
                        
                        Có ngày lễ
                    
                
                    Thứ 2
                
            
                
                    Thứ 3
                
            
                
                    Thứ 4
                
            
                
                    Thứ 5
                
            
                
                    Thứ 6
                
            
                
                    Thứ 7
                
            
                
                    Chủ Nhật
                
            28
2829
2930
0101
                             2/9
                             Cáp
                             Ngày QT người cao tuổi
02
                             3
                             Hắp
                             Ngày Khuyến học Việt Nam
03
                             4
                             Hái
                             Bính Thìn
04
                             5
                             Mứng
                             Đinh Tỵ
05
                             6
                             Pớc
                             Mậu Ngọ
06
                             7
                             Cắt
                             Kỷ Mùi
07
                             8
                             Cốt
                             Canh Thân
08
                             9
                             Huộng
                             Tết Trùng Cửu
09
                             10
                             Táu
                             Nhâm Tuất
10
                             11
                             Cá
                             Ngày giải phóng thủ đô
11
                             12
                             Cáp
                             Giáp Tý
12
                             13
                             Hắp
                             Ất Sửu
13
                             14
                             Hái
                             Bính Dần
14
                             15
                             Mứng
                             Ngày TL Hội Nông dân VN
15
                             16
                             Pớc
                             Mậu Thìn
16
                             17
                             Cắt
                             Kỷ Tỵ
17
                             18
                             Cốt
                             Canh Ngọ
18
                             19
                             Huộng
                             Tân Mùi
19
                             20
                             Táu
                             Nhâm Thân
20
                             21
                             Cá
                             Ngày Phụ nữ Việt Nam
21
                             22
                             Cáp
                             Giáp Tuất
22
                             23
                             Hắp
                             Ất Hợi
23
                             24
                             Hái
                             Bính Tý
24
                             25
                             Mứng
                             Đinh Sửu
25
                             26
                             Pớc
                             Mậu Dần
26
                             27
                             Cắt
                             Kỷ Mão
27
                             28
                             Cốt
                             Canh Thìn
28
                             29
                             Huộng
                             Tân Tỵ
29
                             30
                             Táu
                             Nhâm Ngọ
30
                             1/10
                             Cá
                             Quý Mùi
31
                             2
                             Cáp
                             Giáp Thân
01
03
                        
                        Ngày hoàng đạo
                    
                    
                        
                        Ngày hắc đạo
                    
                    
                        
                        Có ngày lễ
                    
                
                    Thứ 2
                
            
                
                    Thứ 3
                
            
                
                    Thứ 4
                
            
                
                    Thứ 5
                
            
                
                    Thứ 6
                
            
                
                    Thứ 7
                
            
                
                    Chủ Nhật
                
            26
2727
2828
2929
3030
0131
0201
                             3/10
                             Hắp
                             Ất Dậu
02
                             4
                             Hái
                             Bính Tuất
03
                             5
                             Mứng
                             Đinh Hợi
04
                             6
                             Pớc
                             Mậu Tý
05
                             7
                             Cắt
                             Kỷ Sửu
06
                             8
                             Cốt
                             Canh Dần
07
                             9
                             Huộng
                             Tân Mão
08
                             10
                             Táu
                             Nhâm Thìn
09
                             11
                             Cá
                             Ngày Pháp luật Việt Nam
10
                             12
                             Cáp
                             Giáp Ngọ
11
                             13
                             Hắp
                             Ất Mùi
12
                             14
                             Hái
                             Bính Thân
13
                             15
                             Mứng
                             Tết cơm mới
14
                             16
                             Pớc
                             Mậu Tuất
15
                             17
                             Cắt
                             Kỷ Hợi
16
                             18
                             Cốt
                             Canh Tý
17
                             19
                             Huộng
                             Tân Sửu
18
                             20
                             Táu
                             Nhâm Dần
19
                             21
                             Cá
                             Ngày Quốc Tế Nam Giới
20
                             22
                             Cáp
                             Ngày Nhà giáo Việt Nam
21
                             23
                             Hắp
                             Ất Tỵ
22
                             24
                             Hái
                             Bính Ngọ
23
                             25
                             Mứng
                             Khởi nghĩa Nam Kỳ 1940
24
                             26
                             Pớc
                             Mậu Thân
25
                             27
                             Cắt
                             Kỷ Dậu
26
                             28
                             Cốt
                             Canh Tuất
27
                             29
                             Huộng
                             Tân Hợi
28
                             30
                             Táu
                             Nhâm Tý
29
                             1/11
                             Cá
                             Quý Sửu
30
                             2
                             Cáp
                             Giáp Dần
01
0302
0403
0504
0605
0706
08
                        
                        Ngày hoàng đạo
                    
                    
                        
                        Ngày hắc đạo
                    
                    
                        
                        Có ngày lễ
                    
                
                    Thứ 2
                
            
                
                    Thứ 3
                
            
                
                    Thứ 4
                
            
                
                    Thứ 5
                
            
                
                    Thứ 6
                
            
                
                    Thứ 7
                
            
                
                    Chủ Nhật
                
            30
0201
                             3/11
                             Hắp
                             Ngày TG phòng chống AIDS
02
                             4
                             Hái
                             Bính Thìn
03
                             5
                             Mứng
                             Đinh Tỵ
04
                             6
                             Pớc
                             Mậu Ngọ
05
                             7
                             Cắt
                             Kỷ Mùi
06
                             8
                             Cốt
                             Canh Thân
07
                             9
                             Huộng
                             Tân Dậu
08
                             10
                             Táu
                             Nhâm Tuất
09
                             11
                             Cá
                             Quý Hợi
10
                             12
                             Cáp
                             Giáp Tý
11
                             13
                             Hắp
                             Ất Sửu
12
                             14
                             Hái
                             Bính Dần
13
                             15
                             Mứng
                             Đinh Mão
14
                             16
                             Pớc
                             Mậu Thìn
15
                             17
                             Cắt
                             Kỷ Tỵ
16
                             18
                             Cốt
                             Canh Ngọ
17
                             19
                             Huộng
                             Tân Mùi
18
                             20
                             Táu
                             Nhâm Thân
19
                             21
                             Cá
                             Quý Dậu
20
                             22
                             Cáp
                             Giáp Tuất
21
                             23
                             Hắp
                             Ất Hợi
22
                             24
                             Hái
                             Ngày thành lập Quân đội
23
                             25
                             Mứng
                             Đinh Sửu
24
                             26
                             Pớc
                             Lễ Giáng Sinh
25
                             27
                             Cắt
                             Kỷ Mão
26
                             28
                             Cốt
                             Canh Thìn
27
                             29
                             Huộng
                             Tân Tỵ
28
                             1/12
                             Táu
                             Nhâm Ngọ
29
                             2
                             Cá
                             Quý Mùi
30
                             3
                             Cáp
                             Giáp Thân
31
                             4
                             Hắp
                             Ất Dậu
01
0502
0603
07
                        
                        Ngày hoàng đạo
                    
                    
                        
                        Ngày hắc đạo
                    
                    
                        
                        Có ngày lễ