Lịch âm 1970 - Lịch Vạn Niên 1970
Ngày Dương Lịch: 6-2-1970
Ngày Âm Lịch: 1-1-1970
Năm 1970 Dương Lịch không phải năm Nhuận. Năm 1970 Âm Lịch không phải năm Nhuận.
Năm 1970 dương lịch có tổng cộng 365 ngày.
Người sinh năm 1970 âm lịch có mệnh: Kim.
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
29
2130
2231
2301
24/11
Huộng
Tết Dương Lịch
02
25
Táu
Nhâm Ngọ
03
26
Cá
Quý Mùi
04
27
Cáp
Giáp Thân
05
28
Hắp
Ất Dậu
06
29
Hái
Bính Tuất
07
30
Mứng
Đinh Hợi
08
1/12
Pớc
Mậu Tý
09
2
Cắt
Kỷ Sửu
10
3
Cốt
Canh Dần
11
4
Huộng
Việt Nam gia nhập WTO
12
5
Táu
Nhâm Thìn
13
6
Cá
Khởi nghĩa Đô Lương
14
7
Cáp
Giáp Ngọ
15
8
Hắp
Ất Mùi
16
9
Hái
Bính Thân
17
10
Mứng
Đinh Dậu
18
11
Pớc
Mậu Tuất
19
12
Cắt
Kỷ Hợi
20
13
Cốt
Canh Tý
21
14
Huộng
Tân Sửu
22
15
Táu
Nhâm Dần
23
16
Cá
Quý Mão
24
17
Cáp
Giáp Thìn
25
18
Hắp
Ất Tỵ
26
19
Hái
Bính Ngọ
27
20
Mứng
Ký hiệp định Paris
28
21
Pớc
Mậu Thân
29
22
Cắt
Kỷ Dậu
30
23
Cốt
Ngày Ông Công - Ông Táo
31
24
Huộng
Tân Hợi
01
25
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
26
1927
2028
2129
2230
2331
2401
25/12
Táu
Nhâm Tý
02
26
Cá
Quý Sửu
03
27
Cáp
Ngày thành lập Đảng CS VN
04
28
Hắp
Ất Mão
05
29
Hái
Bính Thìn
06
1/1
Mứng
Tết Nguyên Đán
07
2
Pớc
Mậu Ngọ
08
3
Cắt
Kỷ Mùi
09
4
Cốt
Hội Xuân Núi Bà
10
5
Huộng
Hội Đống Đa
11
6
Táu
Hội đền Hai Bà Trưng
12
7
Cá
Quý Hợi
13
8
Cáp
Hội Chùa Đậu
14
9
Hắp
Lễ Tình yêu Valentine
15
10
Hái
Bính Dần
16
11
Mứng
Đinh Mão
17
12
Pớc
Mậu Thìn
18
13
Cắt
Hội Lim
19
14
Cốt
Canh Ngọ
20
15
Huộng
Tết Nguyên Tiêu
21
16
Táu
Hội Côn Sơn
22
17
Cá
Quý Dậu
23
18
Cáp
Giáp Tuất
24
19
Hắp
Ất Hợi
25
20
Hái
Bính Tý
26
21
Mứng
Đinh Sửu
27
22
Pớc
Ngày Thầy thuốc Việt Nam
28
23
Cắt
Kỷ Mão
01
24
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
23
1824
1925
2026
2127
2228
2301
24/1
Cốt
Canh Thìn
02
25
Huộng
Tân Tỵ
03
26
Táu
Ngày TT Bộ đội Biên phòng
04
27
Cá
Quý Mùi
05
28
Cáp
Giáp Thân
06
29
Hắp
Ất Dậu
07
30
Hái
Bính Tuất
08
1/2
Mứng
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
2
Pớc
Lễ hội kén rể
10
3
Cắt
Kỷ Sửu
11
4
Cốt
Canh Dần
12
5
Huộng
Tân Mão
13
6
Táu
Nhâm Thìn
14
7
Cá
Quý Tỵ
15
8
Cáp
Giáp Ngọ
16
9
Hắp
CT quân Trung Quốc 1979
17
10
Hái
Bính Thân
18
11
Mứng
Đinh Dậu
19
12
Pớc
Lễ hội Nghinh Cô
20
13
Cắt
Ngày Quốc tế Hạnh phúc
21
14
Cốt
Canh Tý
22
15
Huộng
Ngày Nước sạch Thế giới
23
16
Táu
Nhâm Dần
24
17
Cá
Quý Mão
25
18
Cáp
Giáp Thìn
26
19
Hắp
Ngày TL Đoàn Thanh niên
27
20
Hái
Bính Ngọ
28
21
Mứng
Ngày TL Dân Quân Tự Vệ
29
22
Pớc
Mậu Thân
30
23
Cắt
Kỷ Dậu
31
24
Cốt
Canh Tuất
01
2502
2603
2704
2805
29
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
30
2331
2401
25/2
Huộng
Cá Tháng Tư
02
26
Táu
Nhâm Tý
03
27
Cá
Quý Sửu
04
28
Cáp
Giáp Dần
05
29
Hắp
Ất Mão
06
1/3
Hái
Hội Phủ Dầy
07
2
Mứng
Đinh Tỵ
08
3
Pớc
Tết Hàn Thực
09
4
Cắt
Kỷ Mùi
10
5
Cốt
Hội Chùa Thầy
11
6
Huộng
Hội Chùa Tây Phương
12
7
Táu
Nhâm Tuất
13
8
Cá
Lễ hội Hoa Lư
14
9
Cáp
Giáp Tý
15
10
Hắp
Giỗ Tổ Hùng Vương
16
11
Hái
Bính Dần
17
12
Mứng
Đinh Mão
18
13
Pớc
Mậu Thìn
19
14
Cắt
Lễ hội Gò Tháp
20
15
Cốt
Canh Ngọ
21
16
Huộng
Ngày sách Việt Nam (2014)
22
17
Táu
Nhâm Thân
23
18
Cá
Quý Dậu
24
19
Cáp
Giáp Tuất
25
20
Hắp
Ất Hợi
26
21
Hái
Bính Tý
27
22
Mứng
Đinh Sửu
28
23
Pớc
Mậu Dần
29
24
Cắt
Kỷ Mão
30
25
Cốt
Ngày Thống nhất Đất Nước
01
2602
2703
28
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
27
2228
2329
2430
2501
26/3
Huộng
Ngày Quốc tế Lao động
02
27
Táu
Nhâm Ngọ
03
28
Cá
Quý Mùi
04
29
Cáp
Giáp Thân
05
1/4
Hắp
Ất Dậu
06
2
Hái
Bính Tuất
07
3
Mứng
Ngày CT Điện Biên Phủ
08
4
Pớc
Mậu Tý
09
5
Cắt
Kỷ Sửu
10
6
Cốt
Canh Dần
11
7
Huộng
Tân Mão
12
8
Táu
Nhâm Thìn
13
9
Cá
Hội Gióng
14
10
Cáp
Ngày của Mẹ
15
11
Hắp
Ất Mùi
16
12
Hái
Bính Thân
17
13
Mứng
Đinh Dậu
18
14
Pớc
Mậu Tuất
19
15
Cắt
Ngày sinh CT Hồ Chí Minh
20
16
Cốt
Canh Tý
21
17
Huộng
Tân Sửu
22
18
Táu
Nhâm Dần
23
19
Cá
Quý Mão
24
20
Cáp
Giáp Thìn
25
21
Hắp
Ất Tỵ
26
22
Hái
Bính Ngọ
27
23
Mứng
Hội Bà Chúa Xứ
28
24
Pớc
Mậu Thân
29
25
Cắt
Kỷ Dậu
30
26
Cốt
Canh Tuất
31
27
Huộng
Tân Hợi
01
2802
2903
3004
0105
0206
0307
04
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
01
28/4
Táu
Ngày Quốc tế Thiếu nhi
02
29
Cá
Quý Sửu
03
30
Cáp
Giáp Dần
04
1/5
Hắp
Ất Mão
05
2
Hái
Bính Thìn
06
3
Mứng
Đinh Tỵ
07
4
Pớc
Mậu Ngọ
08
5
Cắt
Tết Đoan Ngọ
09
6
Cốt
Canh Thân
10
7
Huộng
Tân Dậu
11
8
Táu
Nhâm Tuất
12
9
Cá
Quý Hợi
13
10
Cáp
Giáp Tý
14
11
Hắp
Ất Sửu
15
12
Hái
Bính Dần
16
13
Mứng
Đinh Mão
17
14
Pớc
Ngày của Bố
18
15
Cắt
Kỷ Tỵ
19
16
Cốt
Canh Ngọ
20
17
Huộng
Tân Mùi
21
18
Táu
Ngày Báo chí Cách mạng
22
19
Cá
Quý Dậu
23
20
Cáp
Giáp Tuất
24
21
Hắp
Ất Hợi
25
22
Hái
Bính Tý
26
23
Mứng
Đinh Sửu
27
24
Pớc
Mậu Dần
28
25
Cắt
Ngày Gia đình Việt Nam
29
26
Cốt
Canh Thìn
30
27
Huộng
Tân Tỵ
01
2802
2903
0104
0205
03
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
29
2630
2701
28/5
Táu
Ngày Bảo hiểm Y tế VN
02
29
Cá
Quý Mùi
03
1/6
Cáp
Giáp Thân
04
2
Hắp
Ất Dậu
05
3
Hái
Bính Tuất
06
4
Mứng
Đinh Hợi
07
5
Pớc
Mậu Tý
08
6
Cắt
Kỷ Sửu
09
7
Cốt
Canh Dần
10
8
Huộng
Tân Mão
11
9
Táu
Nhâm Thìn
12
10
Cá
Quý Tỵ
13
11
Cáp
Giáp Ngọ
14
12
Hắp
Ất Mùi
15
13
Hái
Bính Thân
16
14
Mứng
Đinh Dậu
17
15
Pớc
Mậu Tuất
18
16
Cắt
Kỷ Hợi
19
17
Cốt
Canh Tý
20
18
Huộng
Tân Sửu
21
19
Táu
Nhâm Dần
22
20
Cá
Quý Mão
23
21
Cáp
Giáp Thìn
24
22
Hắp
Ất Tỵ
25
23
Hái
Bính Ngọ
26
24
Mứng
Đinh Mùi
27
25
Pớc
Ngày Thương binh Liệt sĩ
28
26
Cắt
Kỷ Dậu
29
27
Cốt
Canh Tuất
30
28
Huộng
Tân Hợi
31
29
Táu
Nhâm Tý
01
3002
01
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
27
2528
2629
2730
2831
2901
30/6
Cá
Quý Sửu
02
1/7
Cáp
Giáp Dần
03
2
Hắp
Ất Mão
04
3
Hái
Bính Thìn
05
4
Mứng
Đinh Tỵ
06
5
Pớc
Mậu Ngọ
07
6
Cắt
Kỷ Mùi
08
7
Cốt
Tết ngâu
09
8
Huộng
Tân Dậu
10
9
Táu
Nhâm Tuất
11
10
Cá
Quý Hợi
12
11
Cáp
Giáp Tý
13
12
Hắp
Ất Sửu
14
13
Hái
Bính Dần
15
14
Mứng
Đinh Mão
16
15
Pớc
Lễ Vu-lan báo hiếu
17
16
Cắt
Kỷ Tỵ
18
17
Cốt
Canh Ngọ
19
18
Huộng
Ngày Cách mạng tháng Tám
20
19
Táu
Nhâm Thân
21
20
Cá
Quý Dậu
22
21
Cáp
Giáp Tuất
23
22
Hắp
Ất Hợi
24
23
Hái
Bính Tý
25
24
Mứng
Đinh Sửu
26
25
Pớc
Mậu Dần
27
26
Cắt
Kỷ Mão
28
27
Cốt
Canh Thìn
29
28
Huộng
Tân Tỵ
30
29
Táu
Nhâm Ngọ
31
30
Cá
Quý Mùi
01
0102
0203
0304
0405
0506
06
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
31
3001
1/8
Cáp
Giáp Thân
02
2
Hắp
Ngày Quốc khánh
03
3
Hái
Bính Tuất
04
4
Mứng
Đinh Hợi
05
5
Pớc
Mậu Tý
06
6
Cắt
Kỷ Sửu
07
7
Cốt
Ngày TL Đài Tiếng nói VN
08
8
Huộng
Tân Mão
09
9
Táu
Hội Chọi Trâu Đồ Sơn
10
10
Cá
Ngày TL MTTQ Việt Nam
11
11
Cáp
Giáp Ngọ
12
12
Hắp
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
13
Hái
Bính Thân
14
14
Mứng
Hội Nghinh Ông
15
15
Pớc
Tết Trung Thu
16
16
Cắt
Kỷ Hợi
17
17
Cốt
Canh Tý
18
18
Huộng
Tân Sửu
19
19
Táu
Nhâm Dần
20
20
Cá
Quý Mão
21
21
Cáp
Giáp Thìn
22
22
Hắp
Ất Tỵ
23
23
Hái
Nam Bộ kháng chiến
24
24
Mứng
Đinh Mùi
25
25
Pớc
Mậu Thân
26
26
Cắt
Kỷ Dậu
27
27
Cốt
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
28
Huộng
Tân Hợi
29
29
Táu
Nhâm Tý
30
1/9
Cá
Quý Sửu
01
0202
0303
0404
05
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
28
2829
2930
0101
2/9
Cáp
Ngày QT người cao tuổi
02
3
Hắp
Ngày Khuyến học Việt Nam
03
4
Hái
Bính Thìn
04
5
Mứng
Đinh Tỵ
05
6
Pớc
Mậu Ngọ
06
7
Cắt
Kỷ Mùi
07
8
Cốt
Canh Thân
08
9
Huộng
Tết Trùng Cửu
09
10
Táu
Nhâm Tuất
10
11
Cá
Ngày giải phóng thủ đô
11
12
Cáp
Giáp Tý
12
13
Hắp
Ất Sửu
13
14
Hái
Bính Dần
14
15
Mứng
Ngày TL Hội Nông dân VN
15
16
Pớc
Mậu Thìn
16
17
Cắt
Kỷ Tỵ
17
18
Cốt
Canh Ngọ
18
19
Huộng
Tân Mùi
19
20
Táu
Nhâm Thân
20
21
Cá
Ngày Phụ nữ Việt Nam
21
22
Cáp
Giáp Tuất
22
23
Hắp
Ất Hợi
23
24
Hái
Bính Tý
24
25
Mứng
Đinh Sửu
25
26
Pớc
Mậu Dần
26
27
Cắt
Kỷ Mão
27
28
Cốt
Canh Thìn
28
29
Huộng
Tân Tỵ
29
30
Táu
Nhâm Ngọ
30
1/10
Cá
Quý Mùi
31
2
Cáp
Giáp Thân
01
03
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
26
2727
2828
2929
3030
0131
0201
3/10
Hắp
Ất Dậu
02
4
Hái
Bính Tuất
03
5
Mứng
Đinh Hợi
04
6
Pớc
Mậu Tý
05
7
Cắt
Kỷ Sửu
06
8
Cốt
Canh Dần
07
9
Huộng
Tân Mão
08
10
Táu
Nhâm Thìn
09
11
Cá
Ngày Pháp luật Việt Nam
10
12
Cáp
Giáp Ngọ
11
13
Hắp
Ất Mùi
12
14
Hái
Bính Thân
13
15
Mứng
Tết cơm mới
14
16
Pớc
Mậu Tuất
15
17
Cắt
Kỷ Hợi
16
18
Cốt
Canh Tý
17
19
Huộng
Tân Sửu
18
20
Táu
Nhâm Dần
19
21
Cá
Ngày Quốc Tế Nam Giới
20
22
Cáp
Ngày Nhà giáo Việt Nam
21
23
Hắp
Ất Tỵ
22
24
Hái
Bính Ngọ
23
25
Mứng
Khởi nghĩa Nam Kỳ 1940
24
26
Pớc
Mậu Thân
25
27
Cắt
Kỷ Dậu
26
28
Cốt
Canh Tuất
27
29
Huộng
Tân Hợi
28
30
Táu
Nhâm Tý
29
1/11
Cá
Quý Sửu
30
2
Cáp
Giáp Dần
01
0302
0403
0504
0605
0706
08
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
30
0201
3/11
Hắp
Ngày TG phòng chống AIDS
02
4
Hái
Bính Thìn
03
5
Mứng
Đinh Tỵ
04
6
Pớc
Mậu Ngọ
05
7
Cắt
Kỷ Mùi
06
8
Cốt
Canh Thân
07
9
Huộng
Tân Dậu
08
10
Táu
Nhâm Tuất
09
11
Cá
Quý Hợi
10
12
Cáp
Giáp Tý
11
13
Hắp
Ất Sửu
12
14
Hái
Bính Dần
13
15
Mứng
Đinh Mão
14
16
Pớc
Mậu Thìn
15
17
Cắt
Kỷ Tỵ
16
18
Cốt
Canh Ngọ
17
19
Huộng
Tân Mùi
18
20
Táu
Nhâm Thân
19
21
Cá
Quý Dậu
20
22
Cáp
Giáp Tuất
21
23
Hắp
Ất Hợi
22
24
Hái
Ngày thành lập Quân đội
23
25
Mứng
Đinh Sửu
24
26
Pớc
Lễ Giáng Sinh
25
27
Cắt
Kỷ Mão
26
28
Cốt
Canh Thìn
27
29
Huộng
Tân Tỵ
28
1/12
Táu
Nhâm Ngọ
29
2
Cá
Quý Mùi
30
3
Cáp
Giáp Thân
31
4
Hắp
Ất Dậu
01
0502
0603
07
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ