Lịch âm 2020 - Lịch Vạn Niên 2020

Canh Tý 2020

Ngày Dương Lịch: 25-1-2020

Ngày Âm Lịch: 1-1-2020

Năm 2020 Dương Lịch là năm Nhuận. Năm 2020 Âm Lịch là năm Nhuận.

Năm 2020 dương lịch có tổng cộng 366 ngày.

Người sinh năm 2020 âm lịch có mệnh: Thổ.

THÁNG 1 NĂM 2020
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
30
05
31
06
01
7/12
Tết Dương Lịch
02
8
Cáp
Giáp Thìn
03
9
Hắp
Ất Tỵ
04
10
Hái
Bính Ngọ
05
11
Mứng
Đinh Mùi
06
12
Pớc
Mậu Thân
07
13
Cắt
Kỷ Dậu
08
14
Cốt
Canh Tuất
09
15
Huộng
Tân Hợi
10
16
Táu
Nhâm Tý
11
17
Việt Nam gia nhập WTO
12
18
Cáp
Giáp Dần
13
19
Hắp
Khởi nghĩa Đô Lương
14
20
Hái
Bính Thìn
15
21
Mứng
Đinh Tỵ
16
22
Pớc
Mậu Ngọ
17
23
Cắt
Ngày Ông Công - Ông Táo
18
24
Cốt
Canh Thân
19
25
Huộng
Tân Dậu
20
26
Táu
Nhâm Tuất
21
27
Quý Hợi
22
28
Cáp
Giáp Tý
23
29
Hắp
Ất Sửu
24
30
Hái
Bính Dần
25
1/1
Mứng
Tết Nguyên Đán
26
2
Pớc
Mậu Thìn
27
3
Cắt
Ký hiệp định Paris
28
4
Cốt
Hội Xuân Núi Bà
29
5
Huộng
Hội Đống Đa
30
6
Táu
Hội đền Hai Bà Trưng
31
7
Quý Dậu
01
08
02
09
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 2 NĂM 2020
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
27
03
28
04
29
05
30
06
31
07
01
8/1
Cáp
Hội Chùa Đậu
02
9
Hắp
Ất Hợi
03
10
Hái
Ngày thành lập Đảng CS VN
04
11
Mứng
Đinh Sửu
05
12
Pớc
Mậu Dần
06
13
Cắt
Hội Lim
07
14
Cốt
Canh Thìn
08
15
Huộng
Tết Nguyên Tiêu
09
16
Táu
Hội Côn Sơn
10
17
Quý Mùi
11
18
Cáp
Giáp Thân
12
19
Hắp
Ất Dậu
13
20
Hái
Bính Tuất
14
21
Mứng
Lễ Tình yêu Valentine
15
22
Pớc
Mậu Tý
16
23
Cắt
Kỷ Sửu
17
24
Cốt
Canh Dần
18
25
Huộng
Tân Mão
19
26
Táu
Nhâm Thìn
20
27
Quý Tỵ
21
28
Cáp
Giáp Ngọ
22
29
Hắp
Ất Mùi
23
1/2
Hái
Bính Thân
24
2
Mứng
Lễ hội kén rể
25
3
Pớc
Mậu Tuất
26
4
Cắt
Kỷ Hợi
27
5
Cốt
Ngày Thầy thuốc Việt Nam
28
6
Huộng
Tân Sửu
29
7
Táu
Nhâm Dần
01
08
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 3 NĂM 2020
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
24
02
25
03
26
04
27
05
28
06
29
07
01
8/2
Quý Mão
02
9
Cáp
Giáp Thìn
03
10
Hắp
Ngày TT Bộ đội Biên phòng
04
11
Hái
Bính Ngọ
05
12
Mứng
Lễ hội Nghinh Cô
06
13
Pớc
Mậu Thân
07
14
Cắt
Kỷ Dậu
08
15
Cốt
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
16
Huộng
Tân Hợi
10
17
Táu
Nhâm Tý
11
18
Quý Sửu
12
19
Cáp
Giáp Dần
13
20
Hắp
Ất Mão
14
21
Hái
Bính Thìn
15
22
Mứng
Đinh Tỵ
16
23
Pớc
CT quân Trung Quốc 1979
17
24
Cắt
Kỷ Mùi
18
25
Cốt
Canh Thân
19
26
Huộng
Tân Dậu
20
27
Táu
Ngày Quốc tế Hạnh phúc
21
28
Quý Hợi
22
29
Cáp
Ngày Nước sạch Thế giới
23
30
Hắp
Ất Sửu
24
1/3
Hái
Hội Phủ Dầy
25
2
Mứng
Đinh Mão
26
3
Pớc
Ngày TL Đoàn Thanh niên
27
4
Cắt
Kỷ Tỵ
28
5
Cốt
Ngày TL Dân Quân Tự Vệ
29
6
Huộng
Hội Chùa Tây Phương
30
7
Táu
Nhâm Thân
31
8
Lễ hội Hoa Lư
01
09
02
10
03
11
04
12
05
13
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 4 NĂM 2020
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
30
07
31
08
01
9/3
Cáp
Cá Tháng Tư
02
10
Hắp
Giỗ Tổ Hùng Vương
03
11
Hái
Bính Tý
04
12
Mứng
Đinh Sửu
05
13
Pớc
Mậu Dần
06
14
Cắt
Lễ hội Gò Tháp
07
15
Cốt
Canh Thìn
08
16
Huộng
Tân Tỵ
09
17
Táu
Nhâm Ngọ
10
18
Quý Mùi
11
19
Cáp
Giáp Thân
12
20
Hắp
Ất Dậu
13
21
Hái
Bính Tuất
14
22
Mứng
Đinh Hợi
15
23
Pớc
Mậu Tý
16
24
Cắt
Kỷ Sửu
17
25
Cốt
Canh Dần
18
26
Huộng
Tân Mão
19
27
Táu
Nhâm Thìn
20
28
Quý Tỵ
21
29
Cáp
Ngày sách Việt Nam (2014)
22
30
Hắp
Ất Mùi
23
1/4
Hái
Bính Thân
24
2
Mứng
Đinh Dậu
25
3
Pớc
Mậu Tuất
26
4
Cắt
Kỷ Hợi
27
5
Cốt
Canh Tý
28
6
Huộng
Tân Sửu
29
7
Táu
Nhâm Dần
30
8
Ngày Thống nhất Đất Nước
01
09
02
10
03
11
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 5 NĂM 2020
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
27
05
28
06
29
07
30
08
01
9/4
Cáp
Ngày Quốc tế Lao động
02
10
Hắp
Ất Tỵ
03
11
Hái
Bính Ngọ
04
12
Mứng
Đinh Mùi
05
13
Pớc
Mậu Thân
06
14
Cắt
Kỷ Dậu
07
15
Cốt
Ngày CT Điện Biên Phủ
08
16
Huộng
Tân Hợi
09
17
Táu
Nhâm Tý
10
18
Quý Sửu
11
19
Cáp
Giáp Dần
12
20
Hắp
Ất Mão
13
21
Hái
Bính Thìn
14
22
Mứng
Ngày của Mẹ
15
23
Pớc
Mậu Ngọ
16
24
Cắt
Kỷ Mùi
17
25
Cốt
Canh Thân
18
26
Huộng
Tân Dậu
19
27
Táu
Ngày sinh CT Hồ Chí Minh
20
28
Quý Hợi
21
29
Cáp
Giáp Tý
22
30
Hắp
Ất Sửu
23
1/4 (Nhuận)
Hái
Bính Dần
24
2
Mứng
Đinh Mão
25
3
Pớc
Mậu Thìn
26
4
Cắt
Kỷ Tỵ
27
5
Cốt
Canh Ngọ
28
6
Huộng
Tân Mùi
29
7
Táu
Nhâm Thân
30
8
Quý Dậu
31
9
Cáp
Giáp Tuất
01
10
02
11
03
12
04
13
05
14
06
15
07
16
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 6 NĂM 2020
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
01
10/4
Hắp
Ngày Quốc tế Thiếu nhi
02
11
Hái
Bính Tý
03
12
Mứng
Đinh Sửu
04
13
Pớc
Mậu Dần
05
14
Cắt
Kỷ Mão
06
15
Cốt
Canh Thìn
07
16
Huộng
Tân Tỵ
08
17
Táu
Nhâm Ngọ
09
18
Quý Mùi
10
19
Cáp
Giáp Thân
11
20
Hắp
Ất Dậu
12
21
Hái
Bính Tuất
13
22
Mứng
Đinh Hợi
14
23
Pớc
Mậu Tý
15
24
Cắt
Kỷ Sửu
16
25
Cốt
Canh Dần
17
26
Huộng
Ngày của Bố
18
27
Táu
Nhâm Thìn
19
28
Quý Tỵ
20
29
Cáp
Giáp Ngọ
21
1/5
Hắp
Ngày Báo chí Cách mạng
22
2
Hái
Bính Thân
23
3
Mứng
Đinh Dậu
24
4
Pớc
Mậu Tuất
25
5
Cắt
Tết Đoan Ngọ
26
6
Cốt
Canh Tý
27
7
Huộng
Tân Sửu
28
8
Táu
Ngày Gia đình Việt Nam
29
9
Quý Mão
30
10
Cáp
Giáp Thìn
01
11
02
12
03
13
04
14
05
15
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 7 NĂM 2020
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
29
09
30
10
01
11/5
Hắp
Ngày Bảo hiểm Y tế VN
02
12
Hái
Bính Ngọ
03
13
Mứng
Đinh Mùi
04
14
Pớc
Mậu Thân
05
15
Cắt
Kỷ Dậu
06
16
Cốt
Canh Tuất
07
17
Huộng
Tân Hợi
08
18
Táu
Nhâm Tý
09
19
Quý Sửu
10
20
Cáp
Giáp Dần
11
21
Hắp
Ất Mão
12
22
Hái
Bính Thìn
13
23
Mứng
Đinh Tỵ
14
24
Pớc
Mậu Ngọ
15
25
Cắt
Kỷ Mùi
16
26
Cốt
Canh Thân
17
27
Huộng
Tân Dậu
18
28
Táu
Nhâm Tuất
19
29
Quý Hợi
20
30
Cáp
Giáp Tý
21
1/6
Hắp
Ất Sửu
22
2
Hái
Bính Dần
23
3
Mứng
Đinh Mão
24
4
Pớc
Mậu Thìn
25
5
Cắt
Kỷ Tỵ
26
6
Cốt
Canh Ngọ
27
7
Huộng
Ngày Thương binh Liệt sĩ
28
8
Táu
Nhâm Thân
29
9
Quý Dậu
30
10
Cáp
Giáp Tuất
31
11
Hắp
Ất Hợi
01
12
02
13
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 8 NĂM 2020
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
27
07
28
08
29
09
30
10
31
11
01
12/6
Hái
Bính Tý
02
13
Mứng
Đinh Sửu
03
14
Pớc
Mậu Dần
04
15
Cắt
Kỷ Mão
05
16
Cốt
Canh Thìn
06
17
Huộng
Tân Tỵ
07
18
Táu
Nhâm Ngọ
08
19
Quý Mùi
09
20
Cáp
Giáp Thân
10
21
Hắp
Ất Dậu
11
22
Hái
Bính Tuất
12
23
Mứng
Đinh Hợi
13
24
Pớc
Mậu Tý
14
25
Cắt
Kỷ Sửu
15
26
Cốt
Canh Dần
16
27
Huộng
Tân Mão
17
28
Táu
Nhâm Thìn
18
29
Quý Tỵ
19
1/7
Cáp
Ngày Cách mạng tháng Tám
20
2
Hắp
Ất Mùi
21
3
Hái
Bính Thân
22
4
Mứng
Đinh Dậu
23
5
Pớc
Mậu Tuất
24
6
Cắt
Kỷ Hợi
25
7
Cốt
Tết ngâu
26
8
Huộng
Tân Sửu
27
9
Táu
Nhâm Dần
28
10
Quý Mão
29
11
Cáp
Giáp Thìn
30
12
Hắp
Ất Tỵ
31
13
Hái
Bính Ngọ
01
14
02
15
03
16
04
17
05
18
06
19
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 9 NĂM 2020
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
31
13
01
14/7
Mứng
Đinh Mùi
02
15
Pớc
Ngày Quốc khánh
03
16
Cắt
Kỷ Dậu
04
17
Cốt
Canh Tuất
05
18
Huộng
Tân Hợi
06
19
Táu
Nhâm Tý
07
20
Ngày TL Đài Tiếng nói VN
08
21
Cáp
Giáp Dần
09
22
Hắp
Ất Mão
10
23
Hái
Ngày TL MTTQ Việt Nam
11
24
Mứng
Đinh Tỵ
12
25
Pớc
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
26
Cắt
Kỷ Mùi
14
27
Cốt
Canh Thân
15
28
Huộng
Tân Dậu
16
29
Táu
Nhâm Tuất
17
1/8
Quý Hợi
18
2
Cáp
Hội Lăng Lê Văn Duyệt
19
3
Hắp
Ất Sửu
20
4
Hái
Bính Dần
21
5
Mứng
Đinh Mão
22
6
Pớc
Mậu Thìn
23
7
Cắt
Nam Bộ kháng chiến
24
8
Cốt
Canh Ngọ
25
9
Huộng
Hội Chọi Trâu Đồ Sơn
26
10
Táu
Nhâm Thân
27
11
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
12
Cáp
Giáp Tuất
29
13
Hắp
Ất Hợi
30
14
Hái
Hội Nghinh Ông
01
15
02
16
03
17
04
18
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 10 NĂM 2020
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
28
12
29
13
30
14
01
15/8
Mứng
Ngày QT người cao tuổi
02
16
Pớc
Ngày Khuyến học Việt Nam
03
17
Cắt
Kỷ Mão
04
18
Cốt
Canh Thìn
05
19
Huộng
Tân Tỵ
06
20
Táu
Nhâm Ngọ
07
21
Quý Mùi
08
22
Cáp
Giáp Thân
09
23
Hắp
Ất Dậu
10
24
Hái
Ngày giải phóng thủ đô
11
25
Mứng
Đinh Hợi
12
26
Pớc
Mậu Tý
13
27
Cắt
Kỷ Sửu
14
28
Cốt
Ngày TL Hội Nông dân VN
15
29
Huộng
Tân Mão
16
30
Táu
Nhâm Thìn
17
1/9
Quý Tỵ
18
2
Cáp
Giáp Ngọ
19
3
Hắp
Ất Mùi
20
4
Hái
Ngày Phụ nữ Việt Nam
21
5
Mứng
Đinh Dậu
22
6
Pớc
Mậu Tuất
23
7
Cắt
Kỷ Hợi
24
8
Cốt
Canh Tý
25
9
Huộng
Tết Trùng Cửu
26
10
Táu
Nhâm Dần
27
11
Quý Mão
28
12
Cáp
Giáp Thìn
29
13
Hắp
Ất Tỵ
30
14
Hái
Bính Ngọ
31
15
Mứng
Đinh Mùi
01
16
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 11 NĂM 2020
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
26
10
27
11
28
12
29
13
30
14
31
15
01
16/9
Pớc
Mậu Thân
02
17
Cắt
Kỷ Dậu
03
18
Cốt
Canh Tuất
04
19
Huộng
Tân Hợi
05
20
Táu
Nhâm Tý
06
21
Quý Sửu
07
22
Cáp
Giáp Dần
08
23
Hắp
Ất Mão
09
24
Hái
Ngày Pháp luật Việt Nam
10
25
Mứng
Đinh Tỵ
11
26
Pớc
Mậu Ngọ
12
27
Cắt
Kỷ Mùi
13
28
Cốt
Canh Thân
14
29
Huộng
Tân Dậu
15
1/10
Táu
Nhâm Tuất
16
2
Quý Hợi
17
3
Cáp
Giáp Tý
18
4
Hắp
Ất Sửu
19
5
Hái
Ngày Quốc Tế Nam Giới
20
6
Mứng
Ngày Nhà giáo Việt Nam
21
7
Pớc
Mậu Thìn
22
8
Cắt
Kỷ Tỵ
23
9
Cốt
Khởi nghĩa Nam Kỳ 1940
24
10
Huộng
Tân Mùi
25
11
Táu
Nhâm Thân
26
12
Quý Dậu
27
13
Cáp
Giáp Tuất
28
14
Hắp
Ất Hợi
29
15
Hái
Tết cơm mới
30
16
Mứng
Đinh Sửu
01
17
02
18
03
19
04
20
05
21
06
22
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 12 NĂM 2020
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
30
16
01
17/10
Pớc
Ngày TG phòng chống AIDS
02
18
Cắt
Kỷ Mão
03
19
Cốt
Canh Thìn
04
20
Huộng
Tân Tỵ
05
21
Táu
Nhâm Ngọ
06
22
Quý Mùi
07
23
Cáp
Giáp Thân
08
24
Hắp
Ất Dậu
09
25
Hái
Bính Tuất
10
26
Mứng
Đinh Hợi
11
27
Pớc
Mậu Tý
12
28
Cắt
Kỷ Sửu
13
29
Cốt
Canh Dần
14
1/11
Huộng
Tân Mão
15
2
Táu
Nhâm Thìn
16
3
Quý Tỵ
17
4
Cáp
Giáp Ngọ
18
5
Hắp
Ất Mùi
19
6
Hái
Bính Thân
20
7
Mứng
Đinh Dậu
21
8
Pớc
Mậu Tuất
22
9
Cắt
Ngày thành lập Quân đội
23
10
Cốt
Canh Tý
24
11
Huộng
Lễ Giáng Sinh
25
12
Táu
Nhâm Dần
26
13
Quý Mão
27
14
Cáp
Giáp Thìn
28
15
Hắp
Ất Tỵ
29
16
Hái
Bính Ngọ
30
17
Mứng
Đinh Mùi
31
18
Pớc
Mậu Thân
01
19
02
20
03
21
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ