Lịch âm 2027 - Lịch Vạn Niên 2027

Đinh Mùi 2027

Ngày Dương Lịch: 6-2-2027

Ngày Âm Lịch: 1-1-2027

Năm 2027 Dương Lịch không phải năm Nhuận. Năm 2027 Âm Lịch không phải năm Nhuận.

Năm 2027 dương lịch có tổng cộng 365 ngày.

Người sinh năm 2027 âm lịch có mệnh: Thủy.

THÁNG 1 NĂM 2027
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
28
20
29
21
30
22
31
23
01
24/11
Cốt
Tết Dương Lịch
02
25
Huộng
Tân Tỵ
03
26
Táu
Nhâm Ngọ
04
27
Quý Mùi
05
28
Cáp
Giáp Thân
06
29
Hắp
Ất Dậu
07
30
Hái
Bính Tuất
08
1/12
Mứng
Đinh Hợi
09
2
Pớc
Mậu Tý
10
3
Cắt
Kỷ Sửu
11
4
Cốt
Việt Nam gia nhập WTO
12
5
Huộng
Tân Mão
13
6
Táu
Khởi nghĩa Đô Lương
14
7
Quý Tỵ
15
8
Cáp
Giáp Ngọ
16
9
Hắp
Ất Mùi
17
10
Hái
Bính Thân
18
11
Mứng
Đinh Dậu
19
12
Pớc
Mậu Tuất
20
13
Cắt
Kỷ Hợi
21
14
Cốt
Canh Tý
22
15
Huộng
Tân Sửu
23
16
Táu
Nhâm Dần
24
17
Quý Mão
25
18
Cáp
Giáp Thìn
26
19
Hắp
Ất Tỵ
27
20
Hái
Ký hiệp định Paris
28
21
Mứng
Đinh Mùi
29
22
Pớc
Mậu Thân
30
23
Cắt
Ngày Ông Công - Ông Táo
31
24
Cốt
Canh Tuất
01
25
02
26
03
27
04
28
05
29
06
01
07
02
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 2 NĂM 2027
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
01
25/12
Huộng
Tân Hợi
02
26
Táu
Nhâm Tý
03
27
Ngày thành lập Đảng CS VN
04
28
Cáp
Giáp Dần
05
29
Hắp
Ất Mão
06
1/1
Hái
Tết Nguyên Đán
07
2
Mứng
Đinh Tỵ
08
3
Pớc
Mậu Ngọ
09
4
Cắt
Hội Xuân Núi Bà
10
5
Cốt
Hội Đống Đa
11
6
Huộng
Hội đền Hai Bà Trưng
12
7
Táu
Nhâm Tuất
13
8
Hội Chùa Đậu
14
9
Cáp
Lễ Tình yêu Valentine
15
10
Hắp
Ất Sửu
16
11
Hái
Bính Dần
17
12
Mứng
Đinh Mão
18
13
Pớc
Hội Lim
19
14
Cắt
Kỷ Tỵ
20
15
Cốt
Tết Nguyên Tiêu
21
16
Huộng
Hội Côn Sơn
22
17
Táu
Nhâm Thân
23
18
Quý Dậu
24
19
Cáp
Giáp Tuất
25
20
Hắp
Ất Hợi
26
21
Hái
Bính Tý
27
22
Mứng
Ngày Thầy thuốc Việt Nam
28
23
Pớc
Mậu Dần
01
24
02
25
03
26
04
27
05
28
06
29
07
30
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 3 NĂM 2027
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
01
24/1
Cắt
Kỷ Mão
02
25
Cốt
Canh Thìn
03
26
Huộng
Ngày TT Bộ đội Biên phòng
04
27
Táu
Nhâm Ngọ
05
28
Quý Mùi
06
29
Cáp
Giáp Thân
07
30
Hắp
Ất Dậu
08
1/2
Hái
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
2
Mứng
Lễ hội kén rể
10
3
Pớc
Mậu Tý
11
4
Cắt
Kỷ Sửu
12
5
Cốt
Canh Dần
13
6
Huộng
Tân Mão
14
7
Táu
Nhâm Thìn
15
8
Quý Tỵ
16
9
Cáp
CT quân Trung Quốc 1979
17
10
Hắp
Ất Mùi
18
11
Hái
Bính Thân
19
12
Mứng
Lễ hội Nghinh Cô
20
13
Pớc
Ngày Quốc tế Hạnh phúc
21
14
Cắt
Kỷ Hợi
22
15
Cốt
Ngày Nước sạch Thế giới
23
16
Huộng
Tân Sửu
24
17
Táu
Nhâm Dần
25
18
Quý Mão
26
19
Cáp
Ngày TL Đoàn Thanh niên
27
20
Hắp
Ất Tỵ
28
21
Hái
Ngày TL Dân Quân Tự Vệ
29
22
Mứng
Đinh Mùi
30
23
Pớc
Mậu Thân
31
24
Cắt
Kỷ Dậu
01
25
02
26
03
27
04
28
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 4 NĂM 2027
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
29
22
30
23
31
24
01
25/2
Cốt
Cá Tháng Tư
02
26
Huộng
Tân Hợi
03
27
Táu
Nhâm Tý
04
28
Quý Sửu
05
29
Cáp
Giáp Dần
06
30
Hắp
Ất Mão
07
1/3
Hái
Hội Phủ Dầy
08
2
Mứng
Đinh Tỵ
09
3
Pớc
Tết Hàn Thực
10
4
Cắt
Kỷ Mùi
11
5
Cốt
Hội Chùa Thầy
12
6
Huộng
Hội Chùa Tây Phương
13
7
Táu
Nhâm Tuất
14
8
Lễ hội Hoa Lư
15
9
Cáp
Giáp Tý
16
10
Hắp
Giỗ Tổ Hùng Vương
17
11
Hái
Bính Dần
18
12
Mứng
Đinh Mão
19
13
Pớc
Mậu Thìn
20
14
Cắt
Lễ hội Gò Tháp
21
15
Cốt
Ngày sách Việt Nam (2014)
22
16
Huộng
Tân Mùi
23
17
Táu
Nhâm Thân
24
18
Quý Dậu
25
19
Cáp
Giáp Tuất
26
20
Hắp
Ất Hợi
27
21
Hái
Bính Tý
28
22
Mứng
Đinh Sửu
29
23
Pớc
Mậu Dần
30
24
Cắt
Ngày Thống nhất Đất Nước
01
25
02
26
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 5 NĂM 2027
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
26
20
27
21
28
22
29
23
30
24
01
25/3
Cốt
Ngày Quốc tế Lao động
02
26
Huộng
Tân Tỵ
03
27
Táu
Nhâm Ngọ
04
28
Quý Mùi
05
29
Cáp
Giáp Thân
06
1/4
Hắp
Ất Dậu
07
2
Hái
Ngày CT Điện Biên Phủ
08
3
Mứng
Đinh Hợi
09
4
Pớc
Mậu Tý
10
5
Cắt
Kỷ Sửu
11
6
Cốt
Canh Dần
12
7
Huộng
Tân Mão
13
8
Táu
Nhâm Thìn
14
9
Ngày của Mẹ
15
10
Cáp
Giáp Ngọ
16
11
Hắp
Ất Mùi
17
12
Hái
Bính Thân
18
13
Mứng
Đinh Dậu
19
14
Pớc
Ngày sinh CT Hồ Chí Minh
20
15
Cắt
Lễ Phật Đản
21
16
Cốt
Canh Tý
22
17
Huộng
Tân Sửu
23
18
Táu
Nhâm Dần
24
19
Quý Mão
25
20
Cáp
Giáp Thìn
26
21
Hắp
Ất Tỵ
27
22
Hái
Bính Ngọ
28
23
Mứng
Hội Bà Chúa Xứ
29
24
Pớc
Mậu Thân
30
25
Cắt
Kỷ Dậu
31
26
Cốt
Canh Tuất
01
27
02
28
03
29
04
30
05
01
06
02
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 6 NĂM 2027
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
31
26
01
27/4
Huộng
Ngày Quốc tế Thiếu nhi
02
28
Táu
Nhâm Tý
03
29
Quý Sửu
04
30
Cáp
Giáp Dần
05
1/5
Hắp
Ất Mão
06
2
Hái
Bính Thìn
07
3
Mứng
Đinh Tỵ
08
4
Pớc
Mậu Ngọ
09
5
Cắt
Tết Đoan Ngọ
10
6
Cốt
Canh Thân
11
7
Huộng
Tân Dậu
12
8
Táu
Nhâm Tuất
13
9
Quý Hợi
14
10
Cáp
Giáp Tý
15
11
Hắp
Ất Sửu
16
12
Hái
Bính Dần
17
13
Mứng
Ngày của Bố
18
14
Pớc
Mậu Thìn
19
15
Cắt
Kỷ Tỵ
20
16
Cốt
Canh Ngọ
21
17
Huộng
Ngày Báo chí Cách mạng
22
18
Táu
Nhâm Thân
23
19
Quý Dậu
24
20
Cáp
Giáp Tuất
25
21
Hắp
Ất Hợi
26
22
Hái
Bính Tý
27
23
Mứng
Đinh Sửu
28
24
Pớc
Ngày Gia đình Việt Nam
29
25
Cắt
Kỷ Mão
30
26
Cốt
Canh Thìn
01
27
02
28
03
29
04
01
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 7 NĂM 2027
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
28
24
29
25
30
26
01
27/5
Huộng
Ngày Bảo hiểm Y tế VN
02
28
Táu
Nhâm Ngọ
03
29
Quý Mùi
04
1/6
Cáp
Giáp Thân
05
2
Hắp
Ất Dậu
06
3
Hái
Bính Tuất
07
4
Mứng
Đinh Hợi
08
5
Pớc
Mậu Tý
09
6
Cắt
Kỷ Sửu
10
7
Cốt
Canh Dần
11
8
Huộng
Tân Mão
12
9
Táu
Nhâm Thìn
13
10
Quý Tỵ
14
11
Cáp
Giáp Ngọ
15
12
Hắp
Ất Mùi
16
13
Hái
Bính Thân
17
14
Mứng
Đinh Dậu
18
15
Pớc
Mậu Tuất
19
16
Cắt
Kỷ Hợi
20
17
Cốt
Canh Tý
21
18
Huộng
Tân Sửu
22
19
Táu
Nhâm Dần
23
20
Quý Mão
24
21
Cáp
Giáp Thìn
25
22
Hắp
Ất Tỵ
26
23
Hái
Bính Ngọ
27
24
Mứng
Ngày Thương binh Liệt sĩ
28
25
Pớc
Mậu Thân
29
26
Cắt
Kỷ Dậu
30
27
Cốt
Canh Tuất
31
28
Huộng
Tân Hợi
01
29
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 8 NĂM 2027
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
26
23
27
24
28
25
29
26
30
27
31
28
01
29/6
Táu
Nhâm Tý
02
1/7
Quý Sửu
03
2
Cáp
Giáp Dần
04
3
Hắp
Ất Mão
05
4
Hái
Bính Thìn
06
5
Mứng
Đinh Tỵ
07
6
Pớc
Mậu Ngọ
08
7
Cắt
Tết ngâu
09
8
Cốt
Canh Thân
10
9
Huộng
Tân Dậu
11
10
Táu
Nhâm Tuất
12
11
Quý Hợi
13
12
Cáp
Giáp Tý
14
13
Hắp
Ất Sửu
15
14
Hái
Bính Dần
16
15
Mứng
Lễ Vu-lan báo hiếu
17
16
Pớc
Mậu Thìn
18
17
Cắt
Kỷ Tỵ
19
18
Cốt
Ngày Cách mạng tháng Tám
20
19
Huộng
Tân Mùi
21
20
Táu
Nhâm Thân
22
21
Quý Dậu
23
22
Cáp
Giáp Tuất
24
23
Hắp
Ất Hợi
25
24
Hái
Bính Tý
26
25
Mứng
Đinh Sửu
27
26
Pớc
Mậu Dần
28
27
Cắt
Kỷ Mão
29
28
Cốt
Canh Thìn
30
29
Huộng
Tân Tỵ
31
30
Táu
Nhâm Ngọ
01
01
02
02
03
03
04
04
05
05
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 9 NĂM 2027
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
30
29
31
30
01
1/8
Quý Mùi
02
2
Cáp
Ngày Quốc khánh
03
3
Hắp
Ất Dậu
04
4
Hái
Bính Tuất
05
5
Mứng
Đinh Hợi
06
6
Pớc
Mậu Tý
07
7
Cắt
Ngày TL Đài Tiếng nói VN
08
8
Cốt
Canh Dần
09
9
Huộng
Hội Chọi Trâu Đồ Sơn
10
10
Táu
Ngày TL MTTQ Việt Nam
11
11
Quý Tỵ
12
12
Cáp
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
13
Hắp
Ất Mùi
14
14
Hái
Hội Nghinh Ông
15
15
Mứng
Tết Trung Thu
16
16
Pớc
Mậu Tuất
17
17
Cắt
Kỷ Hợi
18
18
Cốt
Canh Tý
19
19
Huộng
Tân Sửu
20
20
Táu
Nhâm Dần
21
21
Quý Mão
22
22
Cáp
Giáp Thìn
23
23
Hắp
Nam Bộ kháng chiến
24
24
Hái
Bính Ngọ
25
25
Mứng
Đinh Mùi
26
26
Pớc
Mậu Thân
27
27
Cắt
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
28
Cốt
Canh Tuất
29
29
Huộng
Tân Hợi
30
1/9
Táu
Nhâm Tý
01
02
02
03
03
04
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 10 NĂM 2027
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
27
27
28
28
29
29
30
01
01
2/9
Ngày QT người cao tuổi
02
3
Cáp
Ngày Khuyến học Việt Nam
03
4
Hắp
Ất Mão
04
5
Hái
Bính Thìn
05
6
Mứng
Đinh Tỵ
06
7
Pớc
Mậu Ngọ
07
8
Cắt
Kỷ Mùi
08
9
Cốt
Tết Trùng Cửu
09
10
Huộng
Tân Dậu
10
11
Táu
Ngày giải phóng thủ đô
11
12
Quý Hợi
12
13
Cáp
Giáp Tý
13
14
Hắp
Ất Sửu
14
15
Hái
Ngày TL Hội Nông dân VN
15
16
Mứng
Đinh Mão
16
17
Pớc
Mậu Thìn
17
18
Cắt
Kỷ Tỵ
18
19
Cốt
Canh Ngọ
19
20
Huộng
Tân Mùi
20
21
Táu
Ngày Phụ nữ Việt Nam
21
22
Quý Dậu
22
23
Cáp
Giáp Tuất
23
24
Hắp
Ất Hợi
24
25
Hái
Bính Tý
25
26
Mứng
Đinh Sửu
26
27
Pớc
Mậu Dần
27
28
Cắt
Kỷ Mão
28
29
Cốt
Canh Thìn
29
1/10
Huộng
Tân Tỵ
30
2
Táu
Nhâm Ngọ
31
3
Quý Mùi
01
04
02
05
03
06
04
07
05
08
06
09
07
10
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 11 NĂM 2027
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
01
4/10
Cáp
Giáp Thân
02
5
Hắp
Ất Dậu
03
6
Hái
Bính Tuất
04
7
Mứng
Đinh Hợi
05
8
Pớc
Mậu Tý
06
9
Cắt
Kỷ Sửu
07
10
Cốt
Canh Dần
08
11
Huộng
Tân Mão
09
12
Táu
Ngày Pháp luật Việt Nam
10
13
Quý Tỵ
11
14
Cáp
Giáp Ngọ
12
15
Hắp
Tết cơm mới
13
16
Hái
Bính Thân
14
17
Mứng
Đinh Dậu
15
18
Pớc
Mậu Tuất
16
19
Cắt
Kỷ Hợi
17
20
Cốt
Canh Tý
18
21
Huộng
Tân Sửu
19
22
Táu
Ngày Quốc Tế Nam Giới
20
23
Ngày Nhà giáo Việt Nam
21
24
Cáp
Giáp Thìn
22
25
Hắp
Ất Tỵ
23
26
Hái
Khởi nghĩa Nam Kỳ 1940
24
27
Mứng
Đinh Mùi
25
28
Pớc
Mậu Thân
26
29
Cắt
Kỷ Dậu
27
30
Cốt
Canh Tuất
28
1/11
Huộng
Tân Hợi
29
2
Táu
Nhâm Tý
30
3
Quý Sửu
01
04
02
05
03
06
04
07
05
08
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 12 NĂM 2027
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
29
02
30
03
01
4/11
Cáp
Ngày TG phòng chống AIDS
02
5
Hắp
Ất Mão
03
6
Hái
Bính Thìn
04
7
Mứng
Đinh Tỵ
05
8
Pớc
Mậu Ngọ
06
9
Cắt
Kỷ Mùi
07
10
Cốt
Canh Thân
08
11
Huộng
Tân Dậu
09
12
Táu
Nhâm Tuất
10
13
Quý Hợi
11
14
Cáp
Giáp Tý
12
15
Hắp
Ất Sửu
13
16
Hái
Bính Dần
14
17
Mứng
Đinh Mão
15
18
Pớc
Mậu Thìn
16
19
Cắt
Kỷ Tỵ
17
20
Cốt
Canh Ngọ
18
21
Huộng
Tân Mùi
19
22
Táu
Nhâm Thân
20
23
Quý Dậu
21
24
Cáp
Giáp Tuất
22
25
Hắp
Ngày thành lập Quân đội
23
26
Hái
Bính Tý
24
27
Mứng
Lễ Giáng Sinh
25
28
Pớc
Mậu Dần
26
29
Cắt
Kỷ Mão
27
30
Cốt
Canh Thìn
28
1/12
Huộng
Tân Tỵ
29
2
Táu
Nhâm Ngọ
30
3
Quý Mùi
31
4
Cáp
Giáp Thân
01
05
02
06
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ