Lịch âm 1969 - Lịch Vạn Niên 1969
Ngày Dương Lịch: 16-2-1969
Ngày Âm Lịch: 1-1-1969
Năm 1969 Dương Lịch không phải năm Nhuận. Năm 1969 Âm Lịch không phải năm Nhuận.
Năm 1969 dương lịch có tổng cộng 365 ngày.
Người sinh năm 1969 âm lịch có mệnh: Thổ.
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
30
1131
1201
13/11
Hái
Tết Dương Lịch
02
14
Mứng
Đinh Sửu
03
15
Pớc
Mậu Dần
04
16
Cắt
Kỷ Mão
05
17
Cốt
Canh Thìn
06
18
Huộng
Tân Tỵ
07
19
Táu
Nhâm Ngọ
08
20
Cá
Quý Mùi
09
21
Cáp
Giáp Thân
10
22
Hắp
Ất Dậu
11
23
Hái
Việt Nam gia nhập WTO
12
24
Mứng
Đinh Hợi
13
25
Pớc
Khởi nghĩa Đô Lương
14
26
Cắt
Kỷ Sửu
15
27
Cốt
Canh Dần
16
28
Huộng
Tân Mão
17
29
Táu
Nhâm Thìn
18
1/12
Cá
Quý Tỵ
19
2
Cáp
Giáp Ngọ
20
3
Hắp
Ất Mùi
21
4
Hái
Bính Thân
22
5
Mứng
Đinh Dậu
23
6
Pớc
Mậu Tuất
24
7
Cắt
Kỷ Hợi
25
8
Cốt
Canh Tý
26
9
Huộng
Tân Sửu
27
10
Táu
Ký hiệp định Paris
28
11
Cá
Quý Mão
29
12
Cáp
Giáp Thìn
30
13
Hắp
Ất Tỵ
31
14
Hái
Bính Ngọ
01
1502
16
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
27
1028
1129
1230
1331
1401
15/12
Mứng
Đinh Mùi
02
16
Pớc
Mậu Thân
03
17
Cắt
Ngày thành lập Đảng CS VN
04
18
Cốt
Canh Tuất
05
19
Huộng
Tân Hợi
06
20
Táu
Nhâm Tý
07
21
Cá
Quý Sửu
08
22
Cáp
Giáp Dần
09
23
Hắp
Ngày Ông Công - Ông Táo
10
24
Hái
Bính Thìn
11
25
Mứng
Đinh Tỵ
12
26
Pớc
Mậu Ngọ
13
27
Cắt
Kỷ Mùi
14
28
Cốt
Lễ Tình yêu Valentine
15
29
Huộng
Tân Dậu
16
1/1
Táu
Tết Nguyên Đán
17
2
Cá
Quý Hợi
18
3
Cáp
Giáp Tý
19
4
Hắp
Hội Xuân Núi Bà
20
5
Hái
Hội Đống Đa
21
6
Mứng
Hội đền Hai Bà Trưng
22
7
Pớc
Mậu Thìn
23
8
Cắt
Hội Chùa Đậu
24
9
Cốt
Canh Ngọ
25
10
Huộng
Tân Mùi
26
11
Táu
Nhâm Thân
27
12
Cá
Ngày Thầy thuốc Việt Nam
28
13
Cáp
Hội Lim
01
1402
15
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
24
0925
1026
1127
1228
1301
14/1
Hắp
Ất Hợi
02
15
Hái
Tết Nguyên Tiêu
03
16
Mứng
Ngày TT Bộ đội Biên phòng
04
17
Pớc
Mậu Dần
05
18
Cắt
Kỷ Mão
06
19
Cốt
Canh Thìn
07
20
Huộng
Tân Tỵ
08
21
Táu
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
22
Cá
Quý Mùi
10
23
Cáp
Giáp Thân
11
24
Hắp
Ất Dậu
12
25
Hái
Bính Tuất
13
26
Mứng
Đinh Hợi
14
27
Pớc
Mậu Tý
15
28
Cắt
Kỷ Sửu
16
29
Cốt
CT quân Trung Quốc 1979
17
30
Huộng
Tân Mão
18
1/2
Táu
Nhâm Thìn
19
2
Cá
Lễ hội kén rể
20
3
Cáp
Ngày Quốc tế Hạnh phúc
21
4
Hắp
Ất Mùi
22
5
Hái
Ngày Nước sạch Thế giới
23
6
Mứng
Đinh Dậu
24
7
Pớc
Mậu Tuất
25
8
Cắt
Kỷ Hợi
26
9
Cốt
Ngày TL Đoàn Thanh niên
27
10
Huộng
Tân Sửu
28
11
Táu
Ngày TL Dân Quân Tự Vệ
29
12
Cá
Lễ hội Nghinh Cô
30
13
Cáp
Giáp Thìn
31
14
Hắp
Ất Tỵ
01
1502
1603
1704
1805
1906
20
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
31
1401
15/2
Hái
Cá Tháng Tư
02
16
Mứng
Đinh Mùi
03
17
Pớc
Mậu Thân
04
18
Cắt
Kỷ Dậu
05
19
Cốt
Canh Tuất
06
20
Huộng
Tân Hợi
07
21
Táu
Nhâm Tý
08
22
Cá
Quý Sửu
09
23
Cáp
Giáp Dần
10
24
Hắp
Ất Mão
11
25
Hái
Bính Thìn
12
26
Mứng
Đinh Tỵ
13
27
Pớc
Mậu Ngọ
14
28
Cắt
Kỷ Mùi
15
29
Cốt
Canh Thân
16
30
Huộng
Tân Dậu
17
1/3
Táu
Hội Phủ Dầy
18
2
Cá
Quý Hợi
19
3
Cáp
Tết Hàn Thực
20
4
Hắp
Ất Sửu
21
5
Hái
Ngày sách Việt Nam (2014)
22
6
Mứng
Hội Chùa Tây Phương
23
7
Pớc
Mậu Thìn
24
8
Cắt
Lễ hội Hoa Lư
25
9
Cốt
Canh Ngọ
26
10
Huộng
Giỗ Tổ Hùng Vương
27
11
Táu
Nhâm Thân
28
12
Cá
Quý Dậu
29
13
Cáp
Giáp Tuất
30
14
Hắp
Ngày Thống nhất Đất Nước
01
1502
1603
1704
18
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
28
1229
1330
1401
15/3
Hái
Ngày Quốc tế Lao động
02
16
Mứng
Đinh Sửu
03
17
Pớc
Mậu Dần
04
18
Cắt
Kỷ Mão
05
19
Cốt
Canh Thìn
06
20
Huộng
Tân Tỵ
07
21
Táu
Ngày CT Điện Biên Phủ
08
22
Cá
Quý Mùi
09
23
Cáp
Giáp Thân
10
24
Hắp
Ất Dậu
11
25
Hái
Bính Tuất
12
26
Mứng
Đinh Hợi
13
27
Pớc
Mậu Tý
14
28
Cắt
Ngày của Mẹ
15
29
Cốt
Canh Dần
16
1/4
Huộng
Tân Mão
17
2
Táu
Nhâm Thìn
18
3
Cá
Quý Tỵ
19
4
Cáp
Ngày sinh CT Hồ Chí Minh
20
5
Hắp
Ất Mùi
21
6
Hái
Bính Thân
22
7
Mứng
Đinh Dậu
23
8
Pớc
Mậu Tuất
24
9
Cắt
Hội Gióng
25
10
Cốt
Canh Tý
26
11
Huộng
Tân Sửu
27
12
Táu
Nhâm Dần
28
13
Cá
Quý Mão
29
14
Cáp
Giáp Thìn
30
15
Hắp
Lễ Phật Đản
31
16
Hái
Bính Ngọ
01
17
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
26
1127
1228
1329
1430
1531
1601
17/4
Mứng
Ngày Quốc tế Thiếu nhi
02
18
Pớc
Mậu Thân
03
19
Cắt
Kỷ Dậu
04
20
Cốt
Canh Tuất
05
21
Huộng
Tân Hợi
06
22
Táu
Nhâm Tý
07
23
Cá
Hội Bà Chúa Xứ
08
24
Cáp
Giáp Dần
09
25
Hắp
Ất Mão
10
26
Hái
Bính Thìn
11
27
Mứng
Đinh Tỵ
12
28
Pớc
Mậu Ngọ
13
29
Cắt
Kỷ Mùi
14
30
Cốt
Canh Thân
15
1/5
Huộng
Tân Dậu
16
2
Táu
Nhâm Tuất
17
3
Cá
Ngày của Bố
18
4
Cáp
Giáp Tý
19
5
Hắp
Tết Đoan Ngọ
20
6
Hái
Bính Dần
21
7
Mứng
Ngày Báo chí Cách mạng
22
8
Pớc
Mậu Thìn
23
9
Cắt
Kỷ Tỵ
24
10
Cốt
Canh Ngọ
25
11
Huộng
Tân Mùi
26
12
Táu
Nhâm Thân
27
13
Cá
Quý Dậu
28
14
Cáp
Ngày Gia đình Việt Nam
29
15
Hắp
Ất Hợi
30
16
Hái
Bính Tý
01
1702
1803
1904
2005
2106
22
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
30
1601
17/5
Mứng
Ngày Bảo hiểm Y tế VN
02
18
Pớc
Mậu Dần
03
19
Cắt
Kỷ Mão
04
20
Cốt
Canh Thìn
05
21
Huộng
Tân Tỵ
06
22
Táu
Nhâm Ngọ
07
23
Cá
Quý Mùi
08
24
Cáp
Giáp Thân
09
25
Hắp
Ất Dậu
10
26
Hái
Bính Tuất
11
27
Mứng
Đinh Hợi
12
28
Pớc
Mậu Tý
13
29
Cắt
Kỷ Sửu
14
1/6
Cốt
Canh Dần
15
2
Huộng
Tân Mão
16
3
Táu
Nhâm Thìn
17
4
Cá
Quý Tỵ
18
5
Cáp
Giáp Ngọ
19
6
Hắp
Ất Mùi
20
7
Hái
Bính Thân
21
8
Mứng
Đinh Dậu
22
9
Pớc
Mậu Tuất
23
10
Cắt
Kỷ Hợi
24
11
Cốt
Canh Tý
25
12
Huộng
Tân Sửu
26
13
Táu
Nhâm Dần
27
14
Cá
Ngày Thương binh Liệt sĩ
28
15
Cáp
Giáp Thìn
29
16
Hắp
Ất Tỵ
30
17
Hái
Bính Ngọ
31
18
Mứng
Đinh Mùi
01
1902
2003
21
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
28
1529
1630
1731
1801
19/6
Pớc
Mậu Thân
02
20
Cắt
Kỷ Dậu
03
21
Cốt
Canh Tuất
04
22
Huộng
Tân Hợi
05
23
Táu
Nhâm Tý
06
24
Cá
Quý Sửu
07
25
Cáp
Giáp Dần
08
26
Hắp
Ất Mão
09
27
Hái
Bính Thìn
10
28
Mứng
Đinh Tỵ
11
29
Pớc
Mậu Ngọ
12
30
Cắt
Kỷ Mùi
13
1/7
Cốt
Canh Thân
14
2
Huộng
Tân Dậu
15
3
Táu
Nhâm Tuất
16
4
Cá
Quý Hợi
17
5
Cáp
Giáp Tý
18
6
Hắp
Ất Sửu
19
7
Hái
Ngày Cách mạng tháng Tám
20
8
Mứng
Đinh Mão
21
9
Pớc
Mậu Thìn
22
10
Cắt
Kỷ Tỵ
23
11
Cốt
Canh Ngọ
24
12
Huộng
Tân Mùi
25
13
Táu
Nhâm Thân
26
14
Cá
Quý Dậu
27
15
Cáp
Lễ Vu-lan báo hiếu
28
16
Hắp
Ất Hợi
29
17
Hái
Bính Tý
30
18
Mứng
Đinh Sửu
31
19
Pớc
Mậu Dần
01
2002
2103
2204
2305
2406
2507
26
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
01
20/7
Cắt
Kỷ Mão
02
21
Cốt
Ngày Quốc khánh
03
22
Huộng
Tân Tỵ
04
23
Táu
Nhâm Ngọ
05
24
Cá
Quý Mùi
06
25
Cáp
Giáp Thân
07
26
Hắp
Ngày TL Đài Tiếng nói VN
08
27
Hái
Bính Tuất
09
28
Mứng
Đinh Hợi
10
29
Pớc
Ngày TL MTTQ Việt Nam
11
30
Cắt
Kỷ Sửu
12
1/8
Cốt
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
2
Huộng
Hội Lăng Lê Văn Duyệt
14
3
Táu
Nhâm Thìn
15
4
Cá
Quý Tỵ
16
5
Cáp
Giáp Ngọ
17
6
Hắp
Ất Mùi
18
7
Hái
Bính Thân
19
8
Mứng
Đinh Dậu
20
9
Pớc
Mậu Tuất
21
10
Cắt
Kỷ Hợi
22
11
Cốt
Canh Tý
23
12
Huộng
Nam Bộ kháng chiến
24
13
Táu
Nhâm Dần
25
14
Cá
Hội Nghinh Ông
26
15
Cáp
Tết Trung Thu
27
16
Hắp
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
17
Hái
Bính Ngọ
29
18
Mứng
Đinh Mùi
30
19
Pớc
Mậu Thân
01
2002
2103
2204
2305
24
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
29
1830
1901
20/8
Cắt
Ngày QT người cao tuổi
02
21
Cốt
Ngày Khuyến học Việt Nam
03
22
Huộng
Tân Hợi
04
23
Táu
Nhâm Tý
05
24
Cá
Quý Sửu
06
25
Cáp
Giáp Dần
07
26
Hắp
Ất Mão
08
27
Hái
Bính Thìn
09
28
Mứng
Đinh Tỵ
10
29
Pớc
Ngày giải phóng thủ đô
11
1/9
Cắt
Kỷ Mùi
12
2
Cốt
Canh Thân
13
3
Huộng
Tân Dậu
14
4
Táu
Ngày TL Hội Nông dân VN
15
5
Cá
Quý Hợi
16
6
Cáp
Giáp Tý
17
7
Hắp
Ất Sửu
18
8
Hái
Bính Dần
19
9
Mứng
Tết Trùng Cửu
20
10
Pớc
Ngày Phụ nữ Việt Nam
21
11
Cắt
Kỷ Tỵ
22
12
Cốt
Canh Ngọ
23
13
Huộng
Tân Mùi
24
14
Táu
Nhâm Thân
25
15
Cá
Quý Dậu
26
16
Cáp
Giáp Tuất
27
17
Hắp
Ất Hợi
28
18
Hái
Bính Tý
29
19
Mứng
Đinh Sửu
30
20
Pớc
Mậu Dần
31
21
Cắt
Kỷ Mão
01
2202
23
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
27
1728
1829
1930
2031
2101
22/9
Cốt
Canh Thìn
02
23
Huộng
Tân Tỵ
03
24
Táu
Nhâm Ngọ
04
25
Cá
Quý Mùi
05
26
Cáp
Giáp Thân
06
27
Hắp
Ất Dậu
07
28
Hái
Bính Tuất
08
29
Mứng
Đinh Hợi
09
30
Pớc
Ngày Pháp luật Việt Nam
10
1/10
Cắt
Kỷ Sửu
11
2
Cốt
Canh Dần
12
3
Huộng
Tân Mão
13
4
Táu
Nhâm Thìn
14
5
Cá
Quý Tỵ
15
6
Cáp
Giáp Ngọ
16
7
Hắp
Ất Mùi
17
8
Hái
Bính Thân
18
9
Mứng
Đinh Dậu
19
10
Pớc
Ngày Quốc Tế Nam Giới
20
11
Cắt
Ngày Nhà giáo Việt Nam
21
12
Cốt
Canh Tý
22
13
Huộng
Tân Sửu
23
14
Táu
Khởi nghĩa Nam Kỳ 1940
24
15
Cá
Tết cơm mới
25
16
Cáp
Giáp Thìn
26
17
Hắp
Ất Tỵ
27
18
Hái
Bính Ngọ
28
19
Mứng
Đinh Mùi
29
20
Pớc
Mậu Thân
30
21
Cắt
Kỷ Dậu
01
2202
2303
2404
2505
2606
2707
28
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
01
22/10
Cốt
Ngày TG phòng chống AIDS
02
23
Huộng
Tân Hợi
03
24
Táu
Nhâm Tý
04
25
Cá
Quý Sửu
05
26
Cáp
Giáp Dần
06
27
Hắp
Ất Mão
07
28
Hái
Bính Thìn
08
29
Mứng
Đinh Tỵ
09
1/11
Pớc
Mậu Ngọ
10
2
Cắt
Kỷ Mùi
11
3
Cốt
Canh Thân
12
4
Huộng
Tân Dậu
13
5
Táu
Nhâm Tuất
14
6
Cá
Quý Hợi
15
7
Cáp
Giáp Tý
16
8
Hắp
Ất Sửu
17
9
Hái
Bính Dần
18
10
Mứng
Đinh Mão
19
11
Pớc
Mậu Thìn
20
12
Cắt
Kỷ Tỵ
21
13
Cốt
Canh Ngọ
22
14
Huộng
Ngày thành lập Quân đội
23
15
Táu
Nhâm Thân
24
16
Cá
Lễ Giáng Sinh
25
17
Cáp
Giáp Tuất
26
18
Hắp
Ất Hợi
27
19
Hái
Bính Tý
28
20
Mứng
Đinh Sửu
29
21
Pớc
Mậu Dần
30
22
Cắt
Kỷ Mão
31
23
Cốt
Canh Thìn
01
2402
2503
2604
27
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ