Lịch âm 2018 - Lịch Vạn Niên 2018
Ngày Dương Lịch: 16-2-2018
Ngày Âm Lịch: 1-1-2018
Năm 2018 Dương Lịch không phải năm Nhuận. Năm 2018 Âm Lịch không phải năm Nhuận.
Năm 2018 dương lịch có tổng cộng 365 ngày.
Người sinh năm 2018 âm lịch có mệnh: Mộc.
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
01
15/11
Cá
Tết Dương Lịch
02
16
Cáp
Giáp Ngọ
03
17
Hắp
Ất Mùi
04
18
Hái
Bính Thân
05
19
Mứng
Đinh Dậu
06
20
Pớc
Mậu Tuất
07
21
Cắt
Kỷ Hợi
08
22
Cốt
Canh Tý
09
23
Huộng
Tân Sửu
10
24
Táu
Nhâm Dần
11
25
Cá
Việt Nam gia nhập WTO
12
26
Cáp
Giáp Thìn
13
27
Hắp
Khởi nghĩa Đô Lương
14
28
Hái
Bính Ngọ
15
29
Mứng
Đinh Mùi
16
30
Pớc
Mậu Thân
17
1/12
Cắt
Kỷ Dậu
18
2
Cốt
Canh Tuất
19
3
Huộng
Tân Hợi
20
4
Táu
Nhâm Tý
21
5
Cá
Quý Sửu
22
6
Cáp
Giáp Dần
23
7
Hắp
Ất Mão
24
8
Hái
Bính Thìn
25
9
Mứng
Đinh Tỵ
26
10
Pớc
Mậu Ngọ
27
11
Cắt
Ký hiệp định Paris
28
12
Cốt
Canh Thân
29
13
Huộng
Tân Dậu
30
14
Táu
Nhâm Tuất
31
15
Cá
Quý Hợi
01
1602
1703
1804
19
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
29
1330
1431
1501
16/12
Cáp
Giáp Tý
02
17
Hắp
Ất Sửu
03
18
Hái
Ngày thành lập Đảng CS VN
04
19
Mứng
Đinh Mão
05
20
Pớc
Mậu Thìn
06
21
Cắt
Kỷ Tỵ
07
22
Cốt
Canh Ngọ
08
23
Huộng
Ngày Ông Công - Ông Táo
09
24
Táu
Nhâm Thân
10
25
Cá
Quý Dậu
11
26
Cáp
Giáp Tuất
12
27
Hắp
Ất Hợi
13
28
Hái
Bính Tý
14
29
Mứng
Lễ Tình yêu Valentine
15
30
Pớc
Mậu Dần
16
1/1
Cắt
Tết Nguyên Đán
17
2
Cốt
Canh Thìn
18
3
Huộng
Tân Tỵ
19
4
Táu
Hội Xuân Núi Bà
20
5
Cá
Hội Đống Đa
21
6
Cáp
Hội đền Hai Bà Trưng
22
7
Hắp
Ất Dậu
23
8
Hái
Hội Chùa Đậu
24
9
Mứng
Đinh Hợi
25
10
Pớc
Mậu Tý
26
11
Cắt
Kỷ Sửu
27
12
Cốt
Ngày Thầy thuốc Việt Nam
28
13
Huộng
Hội Lim
01
1402
1503
1604
17
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
26
1127
1228
1301
14/1
Táu
Nhâm Thìn
02
15
Cá
Tết Nguyên Tiêu
03
16
Cáp
Ngày TT Bộ đội Biên phòng
04
17
Hắp
Ất Mùi
05
18
Hái
Bính Thân
06
19
Mứng
Đinh Dậu
07
20
Pớc
Mậu Tuất
08
21
Cắt
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
22
Cốt
Canh Tý
10
23
Huộng
Tân Sửu
11
24
Táu
Nhâm Dần
12
25
Cá
Quý Mão
13
26
Cáp
Giáp Thìn
14
27
Hắp
Ất Tỵ
15
28
Hái
Bính Ngọ
16
29
Mứng
CT quân Trung Quốc 1979
17
1/2
Pớc
Mậu Thân
18
2
Cắt
Lễ hội kén rể
19
3
Cốt
Canh Tuất
20
4
Huộng
Ngày Quốc tế Hạnh phúc
21
5
Táu
Nhâm Tý
22
6
Cá
Ngày Nước sạch Thế giới
23
7
Cáp
Giáp Dần
24
8
Hắp
Ất Mão
25
9
Hái
Bính Thìn
26
10
Mứng
Ngày TL Đoàn Thanh niên
27
11
Pớc
Mậu Ngọ
28
12
Cắt
Ngày TL Dân Quân Tự Vệ
29
13
Cốt
Canh Thân
30
14
Huộng
Tân Dậu
31
15
Táu
Lễ Hội Tây Thiên Tam Đảo
01
16
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
26
1027
1128
1229
1330
1431
1501
16/2
Cá
Cá Tháng Tư
02
17
Cáp
Giáp Tý
03
18
Hắp
Ất Sửu
04
19
Hái
Bính Dần
05
20
Mứng
Đinh Mão
06
21
Pớc
Mậu Thìn
07
22
Cắt
Kỷ Tỵ
08
23
Cốt
Canh Ngọ
09
24
Huộng
Tân Mùi
10
25
Táu
Nhâm Thân
11
26
Cá
Quý Dậu
12
27
Cáp
Giáp Tuất
13
28
Hắp
Ất Hợi
14
29
Hái
Bính Tý
15
30
Mứng
Đinh Sửu
16
1/3
Pớc
Hội Phủ Dầy
17
2
Cắt
Kỷ Mão
18
3
Cốt
Tết Hàn Thực
19
4
Huộng
Tân Tỵ
20
5
Táu
Hội Chùa Thầy
21
6
Cá
Ngày sách Việt Nam (2014)
22
7
Cáp
Giáp Thân
23
8
Hắp
Lễ hội Hoa Lư
24
9
Hái
Bính Tuất
25
10
Mứng
Đinh Hợi
26
11
Pớc
Mậu Tý
27
12
Cắt
Kỷ Sửu
28
13
Cốt
Canh Dần
29
14
Huộng
Tân Mão
30
15
Táu
Ngày Thống nhất Đất Nước
01
1602
1703
1804
1905
2006
21
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
30
1501
16/3
Cá
Ngày Quốc tế Lao động
02
17
Cáp
Giáp Ngọ
03
18
Hắp
Ất Mùi
04
19
Hái
Bính Thân
05
20
Mứng
Đinh Dậu
06
21
Pớc
Mậu Tuất
07
22
Cắt
Ngày CT Điện Biên Phủ
08
23
Cốt
Canh Tý
09
24
Huộng
Tân Sửu
10
25
Táu
Nhâm Dần
11
26
Cá
Quý Mão
12
27
Cáp
Giáp Thìn
13
28
Hắp
Ất Tỵ
14
29
Hái
Ngày của Mẹ
15
1/4
Mứng
Đinh Mùi
16
2
Pớc
Mậu Thân
17
3
Cắt
Kỷ Dậu
18
4
Cốt
Canh Tuất
19
5
Huộng
Ngày sinh CT Hồ Chí Minh
20
6
Táu
Nhâm Tý
21
7
Cá
Quý Sửu
22
8
Cáp
Giáp Dần
23
9
Hắp
Hội Gióng
24
10
Hái
Bính Thìn
25
11
Mứng
Đinh Tỵ
26
12
Pớc
Mậu Ngọ
27
13
Cắt
Kỷ Mùi
28
14
Cốt
Canh Thân
29
15
Huộng
Lễ Phật Đản
30
16
Táu
Nhâm Tuất
31
17
Cá
Quý Hợi
01
1802
1903
20
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
28
1429
1530
1631
1701
18/4
Cáp
Ngày Quốc tế Thiếu nhi
02
19
Hắp
Ất Sửu
03
20
Hái
Bính Dần
04
21
Mứng
Đinh Mão
05
22
Pớc
Mậu Thìn
06
23
Cắt
Hội Bà Chúa Xứ
07
24
Cốt
Canh Ngọ
08
25
Huộng
Tân Mùi
09
26
Táu
Nhâm Thân
10
27
Cá
Quý Dậu
11
28
Cáp
Giáp Tuất
12
29
Hắp
Ất Hợi
13
30
Hái
Bính Tý
14
1/5
Mứng
Đinh Sửu
15
2
Pớc
Mậu Dần
16
3
Cắt
Kỷ Mão
17
4
Cốt
Ngày của Bố
18
5
Huộng
Tết Đoan Ngọ
19
6
Táu
Nhâm Ngọ
20
7
Cá
Quý Mùi
21
8
Cáp
Ngày Báo chí Cách mạng
22
9
Hắp
Ất Dậu
23
10
Hái
Bính Tuất
24
11
Mứng
Đinh Hợi
25
12
Pớc
Mậu Tý
26
13
Cắt
Kỷ Sửu
27
14
Cốt
Canh Dần
28
15
Huộng
Ngày Gia đình Việt Nam
29
16
Táu
Nhâm Thìn
30
17
Cá
Quý Tỵ
01
18
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
25
1226
1327
1428
1529
1630
1701
18/5
Cáp
Ngày Bảo hiểm Y tế VN
02
19
Hắp
Ất Mùi
03
20
Hái
Bính Thân
04
21
Mứng
Đinh Dậu
05
22
Pớc
Mậu Tuất
06
23
Cắt
Kỷ Hợi
07
24
Cốt
Canh Tý
08
25
Huộng
Tân Sửu
09
26
Táu
Nhâm Dần
10
27
Cá
Quý Mão
11
28
Cáp
Giáp Thìn
12
29
Hắp
Ất Tỵ
13
1/6
Hái
Bính Ngọ
14
2
Mứng
Đinh Mùi
15
3
Pớc
Mậu Thân
16
4
Cắt
Kỷ Dậu
17
5
Cốt
Canh Tuất
18
6
Huộng
Tân Hợi
19
7
Táu
Nhâm Tý
20
8
Cá
Quý Sửu
21
9
Cáp
Giáp Dần
22
10
Hắp
Ất Mão
23
11
Hái
Bính Thìn
24
12
Mứng
Đinh Tỵ
25
13
Pớc
Mậu Ngọ
26
14
Cắt
Kỷ Mùi
27
15
Cốt
Ngày Thương binh Liệt sĩ
28
16
Huộng
Tân Dậu
29
17
Táu
Nhâm Tuất
30
18
Cá
Quý Hợi
31
19
Cáp
Giáp Tý
01
2002
2103
2204
2305
24
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
30
1831
1901
20/6
Hắp
Ất Sửu
02
21
Hái
Bính Dần
03
22
Mứng
Đinh Mão
04
23
Pớc
Mậu Thìn
05
24
Cắt
Kỷ Tỵ
06
25
Cốt
Canh Ngọ
07
26
Huộng
Tân Mùi
08
27
Táu
Nhâm Thân
09
28
Cá
Quý Dậu
10
29
Cáp
Giáp Tuất
11
1/7
Hắp
Ất Hợi
12
2
Hái
Bính Tý
13
3
Mứng
Đinh Sửu
14
4
Pớc
Mậu Dần
15
5
Cắt
Kỷ Mão
16
6
Cốt
Canh Thìn
17
7
Huộng
Tết ngâu
18
8
Táu
Nhâm Ngọ
19
9
Cá
Ngày Cách mạng tháng Tám
20
10
Cáp
Giáp Thân
21
11
Hắp
Ất Dậu
22
12
Hái
Bính Tuất
23
13
Mứng
Đinh Hợi
24
14
Pớc
Mậu Tý
25
15
Cắt
Lễ Vu-lan báo hiếu
26
16
Cốt
Canh Dần
27
17
Huộng
Tân Mão
28
18
Táu
Nhâm Thìn
29
19
Cá
Quý Tỵ
30
20
Cáp
Giáp Ngọ
31
21
Hắp
Ất Mùi
01
2202
23
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
27
1728
1829
1930
2031
2101
22/7
Hái
Bính Thân
02
23
Mứng
Ngày Quốc khánh
03
24
Pớc
Mậu Tuất
04
25
Cắt
Kỷ Hợi
05
26
Cốt
Canh Tý
06
27
Huộng
Tân Sửu
07
28
Táu
Ngày TL Đài Tiếng nói VN
08
29
Cá
Quý Mão
09
30
Cáp
Giáp Thìn
10
1/8
Hắp
Ngày TL MTTQ Việt Nam
11
2
Hái
Hội Lăng Lê Văn Duyệt
12
3
Mứng
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
4
Pớc
Mậu Thân
14
5
Cắt
Kỷ Dậu
15
6
Cốt
Canh Tuất
16
7
Huộng
Tân Hợi
17
8
Táu
Nhâm Tý
18
9
Cá
Hội Chọi Trâu Đồ Sơn
19
10
Cáp
Giáp Dần
20
11
Hắp
Ất Mão
21
12
Hái
Bính Thìn
22
13
Mứng
Đinh Tỵ
23
14
Pớc
Nam Bộ kháng chiến
24
15
Cắt
Tết Trung Thu
25
16
Cốt
Canh Thân
26
17
Huộng
Tân Dậu
27
18
Táu
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
19
Cá
Quý Hợi
29
20
Cáp
Giáp Tý
30
21
Hắp
Ất Sửu
01
2202
2303
2404
2505
2606
2707
28
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
01
22/8
Hái
Ngày QT người cao tuổi
02
23
Mứng
Ngày Khuyến học Việt Nam
03
24
Pớc
Mậu Thìn
04
25
Cắt
Kỷ Tỵ
05
26
Cốt
Canh Ngọ
06
27
Huộng
Tân Mùi
07
28
Táu
Nhâm Thân
08
29
Cá
Quý Dậu
09
1/9
Cáp
Giáp Tuất
10
2
Hắp
Ngày giải phóng thủ đô
11
3
Hái
Bính Tý
12
4
Mứng
Đinh Sửu
13
5
Pớc
Mậu Dần
14
6
Cắt
Ngày TL Hội Nông dân VN
15
7
Cốt
Canh Thìn
16
8
Huộng
Tân Tỵ
17
9
Táu
Tết Trùng Cửu
18
10
Cá
Quý Mùi
19
11
Cáp
Giáp Thân
20
12
Hắp
Ngày Phụ nữ Việt Nam
21
13
Hái
Bính Tuất
22
14
Mứng
Đinh Hợi
23
15
Pớc
Mậu Tý
24
16
Cắt
Kỷ Sửu
25
17
Cốt
Canh Dần
26
18
Huộng
Tân Mão
27
19
Táu
Nhâm Thìn
28
20
Cá
Quý Tỵ
29
21
Cáp
Giáp Ngọ
30
22
Hắp
Ất Mùi
31
23
Hái
Bính Thân
01
2402
2503
2604
27
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
29
2130
2231
2301
24/9
Mứng
Đinh Dậu
02
25
Pớc
Mậu Tuất
03
26
Cắt
Kỷ Hợi
04
27
Cốt
Canh Tý
05
28
Huộng
Tân Sửu
06
29
Táu
Nhâm Dần
07
1/10
Cá
Quý Mão
08
2
Cáp
Giáp Thìn
09
3
Hắp
Ngày Pháp luật Việt Nam
10
4
Hái
Bính Ngọ
11
5
Mứng
Đinh Mùi
12
6
Pớc
Mậu Thân
13
7
Cắt
Kỷ Dậu
14
8
Cốt
Canh Tuất
15
9
Huộng
Tân Hợi
16
10
Táu
Nhâm Tý
17
11
Cá
Quý Sửu
18
12
Cáp
Giáp Dần
19
13
Hắp
Ngày Quốc Tế Nam Giới
20
14
Hái
Ngày Nhà giáo Việt Nam
21
15
Mứng
Tết cơm mới
22
16
Pớc
Mậu Ngọ
23
17
Cắt
Khởi nghĩa Nam Kỳ 1940
24
18
Cốt
Canh Thân
25
19
Huộng
Tân Dậu
26
20
Táu
Nhâm Tuất
27
21
Cá
Quý Hợi
28
22
Cáp
Giáp Tý
29
23
Hắp
Ất Sửu
30
24
Hái
Bính Dần
01
2502
26
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
26
2027
2128
2229
2330
2401
25/10
Mứng
Ngày TG phòng chống AIDS
02
26
Pớc
Mậu Thìn
03
27
Cắt
Kỷ Tỵ
04
28
Cốt
Canh Ngọ
05
29
Huộng
Tân Mùi
06
30
Táu
Nhâm Thân
07
1/11
Cá
Quý Dậu
08
2
Cáp
Giáp Tuất
09
3
Hắp
Ất Hợi
10
4
Hái
Bính Tý
11
5
Mứng
Đinh Sửu
12
6
Pớc
Mậu Dần
13
7
Cắt
Kỷ Mão
14
8
Cốt
Canh Thìn
15
9
Huộng
Tân Tỵ
16
10
Táu
Nhâm Ngọ
17
11
Cá
Quý Mùi
18
12
Cáp
Giáp Thân
19
13
Hắp
Ất Dậu
20
14
Hái
Bính Tuất
21
15
Mứng
Đinh Hợi
22
16
Pớc
Ngày thành lập Quân đội
23
17
Cắt
Kỷ Sửu
24
18
Cốt
Lễ Giáng Sinh
25
19
Huộng
Tân Mão
26
20
Táu
Nhâm Thìn
27
21
Cá
Quý Tỵ
28
22
Cáp
Giáp Ngọ
29
23
Hắp
Ất Mùi
30
24
Hái
Bính Thân
31
25
Mứng
Đinh Dậu
01
2602
2703
2804
2905
3006
01
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ