Lịch âm 2021 - Lịch Vạn Niên 2021
Ngày Dương Lịch: 12-2-2021
Ngày Âm Lịch: 1-1-2021
Năm 2021 Dương Lịch không phải năm Nhuận. Năm 2021 Âm Lịch không phải năm Nhuận.
Năm 2021 dương lịch có tổng cộng 365 ngày.
Người sinh năm 2021 âm lịch có mệnh: Thổ.
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
28
1529
1630
1731
1801
19/11
Cắt
Tết Dương Lịch
02
20
Cốt
Canh Tuất
03
21
Huộng
Tân Hợi
04
22
Táu
Nhâm Tý
05
23
Cá
Quý Sửu
06
24
Cáp
Giáp Dần
07
25
Hắp
Ất Mão
08
26
Hái
Bính Thìn
09
27
Mứng
Đinh Tỵ
10
28
Pớc
Mậu Ngọ
11
29
Cắt
Việt Nam gia nhập WTO
12
30
Cốt
Canh Thân
13
1/12
Huộng
Khởi nghĩa Đô Lương
14
2
Táu
Nhâm Tuất
15
3
Cá
Quý Hợi
16
4
Cáp
Giáp Tý
17
5
Hắp
Ất Sửu
18
6
Hái
Bính Dần
19
7
Mứng
Đinh Mão
20
8
Pớc
Mậu Thìn
21
9
Cắt
Kỷ Tỵ
22
10
Cốt
Canh Ngọ
23
11
Huộng
Tân Mùi
24
12
Táu
Nhâm Thân
25
13
Cá
Quý Dậu
26
14
Cáp
Giáp Tuất
27
15
Hắp
Ký hiệp định Paris
28
16
Hái
Bính Tý
29
17
Mứng
Đinh Sửu
30
18
Pớc
Mậu Dần
31
19
Cắt
Kỷ Mão
01
2002
2103
2204
2305
2406
2507
26
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
01
20/12
Cốt
Canh Thìn
02
21
Huộng
Tân Tỵ
03
22
Táu
Ngày thành lập Đảng CS VN
04
23
Cá
Ngày Ông Công - Ông Táo
05
24
Cáp
Giáp Thân
06
25
Hắp
Ất Dậu
07
26
Hái
Bính Tuất
08
27
Mứng
Đinh Hợi
09
28
Pớc
Mậu Tý
10
29
Cắt
Kỷ Sửu
11
30
Cốt
Canh Dần
12
1/1
Huộng
Tết Nguyên Đán
13
2
Táu
Nhâm Thìn
14
3
Cá
Lễ Tình yêu Valentine
15
4
Cáp
Hội Xuân Núi Bà
16
5
Hắp
Hội Đống Đa
17
6
Hái
Hội đền Hai Bà Trưng
18
7
Mứng
Đinh Dậu
19
8
Pớc
Hội Chùa Đậu
20
9
Cắt
Kỷ Hợi
21
10
Cốt
Canh Tý
22
11
Huộng
Tân Sửu
23
12
Táu
Nhâm Dần
24
13
Cá
Hội Lim
25
14
Cáp
Giáp Thìn
26
15
Hắp
Tết Nguyên Tiêu
27
16
Hái
Ngày Thầy thuốc Việt Nam
28
17
Mứng
Đinh Mùi
01
1802
1903
2004
2105
2206
2307
24
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
01
18/1
Pớc
Mậu Thân
02
19
Cắt
Kỷ Dậu
03
20
Cốt
Ngày TT Bộ đội Biên phòng
04
21
Huộng
Tân Hợi
05
22
Táu
Nhâm Tý
06
23
Cá
Quý Sửu
07
24
Cáp
Giáp Dần
08
25
Hắp
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
26
Hái
Bính Thìn
10
27
Mứng
Đinh Tỵ
11
28
Pớc
Mậu Ngọ
12
29
Cắt
Kỷ Mùi
13
1/2
Cốt
Canh Thân
14
2
Huộng
Lễ hội kén rể
15
3
Táu
Nhâm Tuất
16
4
Cá
CT quân Trung Quốc 1979
17
5
Cáp
Giáp Tý
18
6
Hắp
Ất Sửu
19
7
Hái
Bính Dần
20
8
Mứng
Ngày Quốc tế Hạnh phúc
21
9
Pớc
Mậu Thìn
22
10
Cắt
Ngày Nước sạch Thế giới
23
11
Cốt
Canh Ngọ
24
12
Huộng
Lễ hội Nghinh Cô
25
13
Táu
Nhâm Thân
26
14
Cá
Ngày TL Đoàn Thanh niên
27
15
Cáp
Giáp Tuất
28
16
Hắp
Ngày TL Dân Quân Tự Vệ
29
17
Hái
Bính Tý
30
18
Mứng
Đinh Sửu
31
19
Pớc
Mậu Dần
01
2002
2103
2204
23
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
29
1730
1831
1901
20/2
Cắt
Cá Tháng Tư
02
21
Cốt
Canh Thìn
03
22
Huộng
Tân Tỵ
04
23
Táu
Nhâm Ngọ
05
24
Cá
Quý Mùi
06
25
Cáp
Giáp Thân
07
26
Hắp
Ất Dậu
08
27
Hái
Bính Tuất
09
28
Mứng
Đinh Hợi
10
29
Pớc
Mậu Tý
11
30
Cắt
Kỷ Sửu
12
1/3
Cốt
Hội Phủ Dầy
13
2
Huộng
Tân Mão
14
3
Táu
Tết Hàn Thực
15
4
Cá
Quý Tỵ
16
5
Cáp
Hội Chùa Thầy
17
6
Hắp
Hội Chùa Tây Phương
18
7
Hái
Bính Thân
19
8
Mứng
Lễ hội Hoa Lư
20
9
Pớc
Mậu Tuất
21
10
Cắt
Ngày sách Việt Nam (2014)
22
11
Cốt
Canh Tý
23
12
Huộng
Tân Sửu
24
13
Táu
Nhâm Dần
25
14
Cá
Quý Mão
26
15
Cáp
Giáp Thìn
27
16
Hắp
Ất Tỵ
28
17
Hái
Bính Ngọ
29
18
Mứng
Đinh Mùi
30
19
Pớc
Ngày Thống nhất Đất Nước
01
2002
21
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
26
1527
1628
1729
1830
1901
20/3
Cắt
Ngày Quốc tế Lao động
02
21
Cốt
Canh Tuất
03
22
Huộng
Tân Hợi
04
23
Táu
Nhâm Tý
05
24
Cá
Quý Sửu
06
25
Cáp
Giáp Dần
07
26
Hắp
Ngày CT Điện Biên Phủ
08
27
Hái
Bính Thìn
09
28
Mứng
Đinh Tỵ
10
29
Pớc
Mậu Ngọ
11
30
Cắt
Kỷ Mùi
12
1/4
Cốt
Canh Thân
13
2
Huộng
Tân Dậu
14
3
Táu
Ngày của Mẹ
15
4
Cá
Quý Hợi
16
5
Cáp
Giáp Tý
17
6
Hắp
Ất Sửu
18
7
Hái
Bính Dần
19
8
Mứng
Ngày sinh CT Hồ Chí Minh
20
9
Pớc
Hội Gióng
21
10
Cắt
Kỷ Tỵ
22
11
Cốt
Canh Ngọ
23
12
Huộng
Tân Mùi
24
13
Táu
Nhâm Thân
25
14
Cá
Quý Dậu
26
15
Cáp
Lễ Phật Đản
27
16
Hắp
Ất Hợi
28
17
Hái
Bính Tý
29
18
Mứng
Đinh Sửu
30
19
Pớc
Mậu Dần
31
20
Cắt
Kỷ Mão
01
2102
2203
2304
2405
2506
26
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
31
2001
21/4
Cốt
Ngày Quốc tế Thiếu nhi
02
22
Huộng
Tân Tỵ
03
23
Táu
Hội Bà Chúa Xứ
04
24
Cá
Quý Mùi
05
25
Cáp
Giáp Thân
06
26
Hắp
Ất Dậu
07
27
Hái
Bính Tuất
08
28
Mứng
Đinh Hợi
09
29
Pớc
Mậu Tý
10
1/5
Cắt
Kỷ Sửu
11
2
Cốt
Canh Dần
12
3
Huộng
Tân Mão
13
4
Táu
Nhâm Thìn
14
5
Cá
Tết Đoan Ngọ
15
6
Cáp
Giáp Ngọ
16
7
Hắp
Ất Mùi
17
8
Hái
Ngày của Bố
18
9
Mứng
Đinh Dậu
19
10
Pớc
Mậu Tuất
20
11
Cắt
Kỷ Hợi
21
12
Cốt
Ngày Báo chí Cách mạng
22
13
Huộng
Tân Sửu
23
14
Táu
Nhâm Dần
24
15
Cá
Quý Mão
25
16
Cáp
Giáp Thìn
26
17
Hắp
Ất Tỵ
27
18
Hái
Bính Ngọ
28
19
Mứng
Ngày Gia đình Việt Nam
29
20
Pớc
Mậu Thân
30
21
Cắt
Kỷ Dậu
01
2202
2303
2404
25
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
28
1929
2030
2101
22/5
Cốt
Ngày Bảo hiểm Y tế VN
02
23
Huộng
Tân Hợi
03
24
Táu
Nhâm Tý
04
25
Cá
Quý Sửu
05
26
Cáp
Giáp Dần
06
27
Hắp
Ất Mão
07
28
Hái
Bính Thìn
08
29
Mứng
Đinh Tỵ
09
30
Pớc
Mậu Ngọ
10
1/6
Cắt
Kỷ Mùi
11
2
Cốt
Canh Thân
12
3
Huộng
Tân Dậu
13
4
Táu
Nhâm Tuất
14
5
Cá
Quý Hợi
15
6
Cáp
Giáp Tý
16
7
Hắp
Ất Sửu
17
8
Hái
Bính Dần
18
9
Mứng
Đinh Mão
19
10
Pớc
Mậu Thìn
20
11
Cắt
Kỷ Tỵ
21
12
Cốt
Canh Ngọ
22
13
Huộng
Tân Mùi
23
14
Táu
Nhâm Thân
24
15
Cá
Quý Dậu
25
16
Cáp
Giáp Tuất
26
17
Hắp
Ất Hợi
27
18
Hái
Ngày Thương binh Liệt sĩ
28
19
Mứng
Đinh Sửu
29
20
Pớc
Mậu Dần
30
21
Cắt
Kỷ Mão
31
22
Cốt
Canh Thìn
01
23
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
26
1727
1828
1929
2030
2131
2201
23/6
Huộng
Tân Tỵ
02
24
Táu
Nhâm Ngọ
03
25
Cá
Quý Mùi
04
26
Cáp
Giáp Thân
05
27
Hắp
Ất Dậu
06
28
Hái
Bính Tuất
07
29
Mứng
Đinh Hợi
08
1/7
Pớc
Mậu Tý
09
2
Cắt
Kỷ Sửu
10
3
Cốt
Canh Dần
11
4
Huộng
Tân Mão
12
5
Táu
Nhâm Thìn
13
6
Cá
Quý Tỵ
14
7
Cáp
Tết ngâu
15
8
Hắp
Ất Mùi
16
9
Hái
Bính Thân
17
10
Mứng
Đinh Dậu
18
11
Pớc
Mậu Tuất
19
12
Cắt
Ngày Cách mạng tháng Tám
20
13
Cốt
Canh Tý
21
14
Huộng
Tân Sửu
22
15
Táu
Lễ Vu-lan báo hiếu
23
16
Cá
Quý Mão
24
17
Cáp
Giáp Thìn
25
18
Hắp
Ất Tỵ
26
19
Hái
Bính Ngọ
27
20
Mứng
Đinh Mùi
28
21
Pớc
Mậu Thân
29
22
Cắt
Kỷ Dậu
30
23
Cốt
Canh Tuất
31
24
Huộng
Tân Hợi
01
2502
2603
2704
2805
29
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
30
2331
2401
25/7
Táu
Nhâm Tý
02
26
Cá
Ngày Quốc khánh
03
27
Cáp
Giáp Dần
04
28
Hắp
Ất Mão
05
29
Hái
Bính Thìn
06
30
Mứng
Đinh Tỵ
07
1/8
Pớc
Ngày TL Đài Tiếng nói VN
08
2
Cắt
Hội Lăng Lê Văn Duyệt
09
3
Cốt
Canh Thân
10
4
Huộng
Ngày TL MTTQ Việt Nam
11
5
Táu
Nhâm Tuất
12
6
Cá
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
7
Cáp
Giáp Tý
14
8
Hắp
Ất Sửu
15
9
Hái
Hội Chọi Trâu Đồ Sơn
16
10
Mứng
Đinh Mão
17
11
Pớc
Mậu Thìn
18
12
Cắt
Kỷ Tỵ
19
13
Cốt
Canh Ngọ
20
14
Huộng
Tân Mùi
21
15
Táu
Tết Trung Thu
22
16
Cá
Quý Dậu
23
17
Cáp
Nam Bộ kháng chiến
24
18
Hắp
Ất Hợi
25
19
Hái
Bính Tý
26
20
Mứng
Đinh Sửu
27
21
Pớc
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
22
Cắt
Kỷ Mão
29
23
Cốt
Canh Thìn
30
24
Huộng
Tân Tỵ
01
2502
2603
27
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
27
2128
2229
2330
2401
25/8
Táu
Ngày QT người cao tuổi
02
26
Cá
Ngày Khuyến học Việt Nam
03
27
Cáp
Giáp Thân
04
28
Hắp
Ất Dậu
05
29
Hái
Bính Tuất
06
1/9
Mứng
Đinh Hợi
07
2
Pớc
Mậu Tý
08
3
Cắt
Kỷ Sửu
09
4
Cốt
Canh Dần
10
5
Huộng
Ngày giải phóng thủ đô
11
6
Táu
Nhâm Thìn
12
7
Cá
Quý Tỵ
13
8
Cáp
Giáp Ngọ
14
9
Hắp
Ngày TL Hội Nông dân VN
15
10
Hái
Bính Thân
16
11
Mứng
Đinh Dậu
17
12
Pớc
Mậu Tuất
18
13
Cắt
Kỷ Hợi
19
14
Cốt
Canh Tý
20
15
Huộng
Ngày Phụ nữ Việt Nam
21
16
Táu
Nhâm Dần
22
17
Cá
Quý Mão
23
18
Cáp
Giáp Thìn
24
19
Hắp
Ất Tỵ
25
20
Hái
Bính Ngọ
26
21
Mứng
Đinh Mùi
27
22
Pớc
Mậu Thân
28
23
Cắt
Kỷ Dậu
29
24
Cốt
Canh Tuất
30
25
Huộng
Tân Hợi
31
26
Táu
Nhâm Tý
01
2702
2803
2904
3005
0106
0207
03
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
01
27/9
Cá
Quý Sửu
02
28
Cáp
Giáp Dần
03
29
Hắp
Ất Mão
04
30
Hái
Bính Thìn
05
1/10
Mứng
Đinh Tỵ
06
2
Pớc
Mậu Ngọ
07
3
Cắt
Kỷ Mùi
08
4
Cốt
Canh Thân
09
5
Huộng
Ngày Pháp luật Việt Nam
10
6
Táu
Nhâm Tuất
11
7
Cá
Quý Hợi
12
8
Cáp
Giáp Tý
13
9
Hắp
Ất Sửu
14
10
Hái
Bính Dần
15
11
Mứng
Đinh Mão
16
12
Pớc
Mậu Thìn
17
13
Cắt
Kỷ Tỵ
18
14
Cốt
Canh Ngọ
19
15
Huộng
Ngày Quốc Tế Nam Giới
20
16
Táu
Ngày Nhà giáo Việt Nam
21
17
Cá
Quý Dậu
22
18
Cáp
Giáp Tuất
23
19
Hắp
Khởi nghĩa Nam Kỳ 1940
24
20
Hái
Bính Tý
25
21
Mứng
Đinh Sửu
26
22
Pớc
Mậu Dần
27
23
Cắt
Kỷ Mão
28
24
Cốt
Canh Thìn
29
25
Huộng
Tân Tỵ
30
26
Táu
Nhâm Ngọ
01
2702
2803
2904
0105
02
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
29
2530
2601
27/10
Cá
Ngày TG phòng chống AIDS
02
28
Cáp
Giáp Thân
03
29
Hắp
Ất Dậu
04
1/11
Hái
Bính Tuất
05
2
Mứng
Đinh Hợi
06
3
Pớc
Mậu Tý
07
4
Cắt
Kỷ Sửu
08
5
Cốt
Canh Dần
09
6
Huộng
Tân Mão
10
7
Táu
Nhâm Thìn
11
8
Cá
Quý Tỵ
12
9
Cáp
Giáp Ngọ
13
10
Hắp
Ất Mùi
14
11
Hái
Bính Thân
15
12
Mứng
Đinh Dậu
16
13
Pớc
Mậu Tuất
17
14
Cắt
Kỷ Hợi
18
15
Cốt
Canh Tý
19
16
Huộng
Tân Sửu
20
17
Táu
Nhâm Dần
21
18
Cá
Quý Mão
22
19
Cáp
Ngày thành lập Quân đội
23
20
Hắp
Ất Tỵ
24
21
Hái
Lễ Giáng Sinh
25
22
Mứng
Đinh Mùi
26
23
Pớc
Mậu Thân
27
24
Cắt
Kỷ Dậu
28
25
Cốt
Canh Tuất
29
26
Huộng
Tân Hợi
30
27
Táu
Nhâm Tý
31
28
Cá
Quý Sửu
01
2902
30
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ