Lịch âm 2022 - Lịch Vạn Niên 2022
Ngày Dương Lịch: 1-2-2022
Ngày Âm Lịch: 1-1-2022
Năm 2022 Dương Lịch không phải năm Nhuận. Năm 2022 Âm Lịch không phải năm Nhuận.
Năm 2022 dương lịch có tổng cộng 365 ngày.
Người sinh năm 2022 âm lịch có mệnh: Kim.
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
27
2428
2529
2630
2731
2801
29/11
Cáp
Tết Dương Lịch
02
30
Hắp
Ất Mão
03
1/12
Hái
Bính Thìn
04
2
Mứng
Đinh Tỵ
05
3
Pớc
Mậu Ngọ
06
4
Cắt
Kỷ Mùi
07
5
Cốt
Canh Thân
08
6
Huộng
Tân Dậu
09
7
Táu
Nhâm Tuất
10
8
Cá
Quý Hợi
11
9
Cáp
Việt Nam gia nhập WTO
12
10
Hắp
Ất Sửu
13
11
Hái
Khởi nghĩa Đô Lương
14
12
Mứng
Đinh Mão
15
13
Pớc
Mậu Thìn
16
14
Cắt
Kỷ Tỵ
17
15
Cốt
Canh Ngọ
18
16
Huộng
Tân Mùi
19
17
Táu
Nhâm Thân
20
18
Cá
Quý Dậu
21
19
Cáp
Giáp Tuất
22
20
Hắp
Ất Hợi
23
21
Hái
Bính Tý
24
22
Mứng
Đinh Sửu
25
23
Pớc
Ngày Ông Công - Ông Táo
26
24
Cắt
Kỷ Mão
27
25
Cốt
Ký hiệp định Paris
28
26
Huộng
Tân Tỵ
29
27
Táu
Nhâm Ngọ
30
28
Cá
Quý Mùi
31
29
Cáp
Giáp Thân
01
0102
0203
0304
0405
0506
06
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
31
2901
1/1
Hắp
Tết Nguyên Đán
02
2
Hái
Bính Tuất
03
3
Mứng
Ngày thành lập Đảng CS VN
04
4
Pớc
Hội Xuân Núi Bà
05
5
Cắt
Hội Đống Đa
06
6
Cốt
Hội đền Hai Bà Trưng
07
7
Huộng
Tân Mão
08
8
Táu
Hội Chùa Đậu
09
9
Cá
Quý Tỵ
10
10
Cáp
Giáp Ngọ
11
11
Hắp
Ất Mùi
12
12
Hái
Bính Thân
13
13
Mứng
Hội Lim
14
14
Pớc
Lễ Tình yêu Valentine
15
15
Cắt
Tết Nguyên Tiêu
16
16
Cốt
Hội Côn Sơn
17
17
Huộng
Tân Sửu
18
18
Táu
Nhâm Dần
19
19
Cá
Quý Mão
20
20
Cáp
Giáp Thìn
21
21
Hắp
Ất Tỵ
22
22
Hái
Bính Ngọ
23
23
Mứng
Đinh Mùi
24
24
Pớc
Mậu Thân
25
25
Cắt
Kỷ Dậu
26
26
Cốt
Canh Tuất
27
27
Huộng
Ngày Thầy thuốc Việt Nam
28
28
Táu
Nhâm Tý
01
2902
3003
0104
0205
0306
04
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
28
2801
29/1
Cá
Quý Sửu
02
30
Cáp
Giáp Dần
03
1/2
Hắp
Ngày TT Bộ đội Biên phòng
04
2
Hái
Lễ hội kén rể
05
3
Mứng
Đinh Tỵ
06
4
Pớc
Mậu Ngọ
07
5
Cắt
Kỷ Mùi
08
6
Cốt
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
7
Huộng
Tân Dậu
10
8
Táu
Nhâm Tuất
11
9
Cá
Quý Hợi
12
10
Cáp
Giáp Tý
13
11
Hắp
Ất Sửu
14
12
Hái
Lễ hội Nghinh Cô
15
13
Mứng
Đinh Mão
16
14
Pớc
CT quân Trung Quốc 1979
17
15
Cắt
Lễ Hội Tây Thiên Tam Đảo
18
16
Cốt
Canh Ngọ
19
17
Huộng
Tân Mùi
20
18
Táu
Ngày Quốc tế Hạnh phúc
21
19
Cá
Quý Dậu
22
20
Cáp
Ngày Nước sạch Thế giới
23
21
Hắp
Ất Hợi
24
22
Hái
Bính Tý
25
23
Mứng
Đinh Sửu
26
24
Pớc
Ngày TL Đoàn Thanh niên
27
25
Cắt
Kỷ Mão
28
26
Cốt
Ngày TL Dân Quân Tự Vệ
29
27
Huộng
Tân Tỵ
30
28
Táu
Nhâm Ngọ
31
29
Cá
Quý Mùi
01
0102
0203
03
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
28
2629
2730
2831
2901
1/3
Cáp
Cá Tháng Tư
02
2
Hắp
Ất Dậu
03
3
Hái
Tết Hàn Thực
04
4
Mứng
Đinh Hợi
05
5
Pớc
Hội Chùa Thầy
06
6
Cắt
Hội Chùa Tây Phương
07
7
Cốt
Canh Dần
08
8
Huộng
Lễ hội Hoa Lư
09
9
Táu
Nhâm Thìn
10
10
Cá
Giỗ Tổ Hùng Vương
11
11
Cáp
Giáp Ngọ
12
12
Hắp
Ất Mùi
13
13
Hái
Bính Thân
14
14
Mứng
Lễ hội Gò Tháp
15
15
Pớc
Mậu Tuất
16
16
Cắt
Kỷ Hợi
17
17
Cốt
Canh Tý
18
18
Huộng
Tân Sửu
19
19
Táu
Nhâm Dần
20
20
Cá
Quý Mão
21
21
Cáp
Ngày sách Việt Nam (2014)
22
22
Hắp
Ất Tỵ
23
23
Hái
Bính Ngọ
24
24
Mứng
Đinh Mùi
25
25
Pớc
Mậu Thân
26
26
Cắt
Kỷ Dậu
27
27
Cốt
Canh Tuất
28
28
Huộng
Tân Hợi
29
29
Táu
Nhâm Tý
30
30
Cá
Ngày Thống nhất Đất Nước
01
01
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
25
2526
2627
2728
2829
2930
3001
1/4
Cáp
Ngày Quốc tế Lao động
02
2
Hắp
Ất Mão
03
3
Hái
Bính Thìn
04
4
Mứng
Đinh Tỵ
05
5
Pớc
Mậu Ngọ
06
6
Cắt
Kỷ Mùi
07
7
Cốt
Ngày CT Điện Biên Phủ
08
8
Huộng
Tân Dậu
09
9
Táu
Hội Gióng
10
10
Cá
Quý Hợi
11
11
Cáp
Giáp Tý
12
12
Hắp
Ất Sửu
13
13
Hái
Bính Dần
14
14
Mứng
Ngày của Mẹ
15
15
Pớc
Mậu Thìn
16
16
Cắt
Kỷ Tỵ
17
17
Cốt
Canh Ngọ
18
18
Huộng
Tân Mùi
19
19
Táu
Ngày sinh CT Hồ Chí Minh
20
20
Cá
Quý Dậu
21
21
Cáp
Giáp Tuất
22
22
Hắp
Ất Hợi
23
23
Hái
Hội Bà Chúa Xứ
24
24
Mứng
Đinh Sửu
25
25
Pớc
Mậu Dần
26
26
Cắt
Kỷ Mão
27
27
Cốt
Canh Thìn
28
28
Huộng
Tân Tỵ
29
29
Táu
Nhâm Ngọ
30
1/5
Cá
Quý Mùi
31
2
Cáp
Giáp Thân
01
0302
0403
0504
0605
07
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
30
0131
0201
3/5
Hắp
Ngày Quốc tế Thiếu nhi
02
4
Hái
Bính Tuất
03
5
Mứng
Tết Đoan Ngọ
04
6
Pớc
Mậu Tý
05
7
Cắt
Kỷ Sửu
06
8
Cốt
Canh Dần
07
9
Huộng
Tân Mão
08
10
Táu
Nhâm Thìn
09
11
Cá
Quý Tỵ
10
12
Cáp
Giáp Ngọ
11
13
Hắp
Ất Mùi
12
14
Hái
Bính Thân
13
15
Mứng
Đinh Dậu
14
16
Pớc
Mậu Tuất
15
17
Cắt
Kỷ Hợi
16
18
Cốt
Canh Tý
17
19
Huộng
Ngày của Bố
18
20
Táu
Nhâm Dần
19
21
Cá
Quý Mão
20
22
Cáp
Giáp Thìn
21
23
Hắp
Ngày Báo chí Cách mạng
22
24
Hái
Bính Ngọ
23
25
Mứng
Đinh Mùi
24
26
Pớc
Mậu Thân
25
27
Cắt
Kỷ Dậu
26
28
Cốt
Canh Tuất
27
29
Huộng
Tân Hợi
28
30
Táu
Ngày Gia đình Việt Nam
29
1/6
Cá
Quý Sửu
30
2
Cáp
Giáp Dần
01
0302
0403
05
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
27
2928
3029
0130
0201
3/6
Hắp
Ngày Bảo hiểm Y tế VN
02
4
Hái
Bính Thìn
03
5
Mứng
Đinh Tỵ
04
6
Pớc
Mậu Ngọ
05
7
Cắt
Kỷ Mùi
06
8
Cốt
Canh Thân
07
9
Huộng
Tân Dậu
08
10
Táu
Nhâm Tuất
09
11
Cá
Quý Hợi
10
12
Cáp
Giáp Tý
11
13
Hắp
Ất Sửu
12
14
Hái
Bính Dần
13
15
Mứng
Đinh Mão
14
16
Pớc
Mậu Thìn
15
17
Cắt
Kỷ Tỵ
16
18
Cốt
Canh Ngọ
17
19
Huộng
Tân Mùi
18
20
Táu
Nhâm Thân
19
21
Cá
Quý Dậu
20
22
Cáp
Giáp Tuất
21
23
Hắp
Ất Hợi
22
24
Hái
Bính Tý
23
25
Mứng
Đinh Sửu
24
26
Pớc
Mậu Dần
25
27
Cắt
Kỷ Mão
26
28
Cốt
Canh Thìn
27
29
Huộng
Ngày Thương binh Liệt sĩ
28
30
Táu
Nhâm Ngọ
29
1/7
Cá
Quý Mùi
30
2
Cáp
Giáp Thân
31
3
Hắp
Ất Dậu
01
0402
0503
0604
0705
0806
0907
10
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
01
4/7
Hái
Bính Tuất
02
5
Mứng
Đinh Hợi
03
6
Pớc
Mậu Tý
04
7
Cắt
Tết ngâu
05
8
Cốt
Canh Dần
06
9
Huộng
Tân Mão
07
10
Táu
Nhâm Thìn
08
11
Cá
Quý Tỵ
09
12
Cáp
Giáp Ngọ
10
13
Hắp
Ất Mùi
11
14
Hái
Bính Thân
12
15
Mứng
Lễ Vu-lan báo hiếu
13
16
Pớc
Mậu Tuất
14
17
Cắt
Kỷ Hợi
15
18
Cốt
Canh Tý
16
19
Huộng
Tân Sửu
17
20
Táu
Nhâm Dần
18
21
Cá
Quý Mão
19
22
Cáp
Ngày Cách mạng tháng Tám
20
23
Hắp
Ất Tỵ
21
24
Hái
Bính Ngọ
22
25
Mứng
Đinh Mùi
23
26
Pớc
Mậu Thân
24
27
Cắt
Kỷ Dậu
25
28
Cốt
Canh Tuất
26
29
Huộng
Tân Hợi
27
1/8
Táu
Nhâm Tý
28
2
Cá
Hội Lăng Lê Văn Duyệt
29
3
Cáp
Giáp Dần
30
4
Hắp
Ất Mão
31
5
Hái
Bính Thìn
01
0602
0703
0804
09
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
29
0330
0431
0501
6/8
Mứng
Đinh Tỵ
02
7
Pớc
Ngày Quốc khánh
03
8
Cắt
Kỷ Mùi
04
9
Cốt
Hội Chọi Trâu Đồ Sơn
05
10
Huộng
Tân Dậu
06
11
Táu
Nhâm Tuất
07
12
Cá
Ngày TL Đài Tiếng nói VN
08
13
Cáp
Giáp Tý
09
14
Hắp
Hội Nghinh Ông
10
15
Hái
Ngày TL MTTQ Việt Nam
11
16
Mứng
Đinh Mão
12
17
Pớc
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
18
Cắt
Kỷ Tỵ
14
19
Cốt
Canh Ngọ
15
20
Huộng
Tân Mùi
16
21
Táu
Nhâm Thân
17
22
Cá
Quý Dậu
18
23
Cáp
Giáp Tuất
19
24
Hắp
Ất Hợi
20
25
Hái
Bính Tý
21
26
Mứng
Đinh Sửu
22
27
Pớc
Mậu Dần
23
28
Cắt
Nam Bộ kháng chiến
24
29
Cốt
Canh Thìn
25
30
Huộng
Tân Tỵ
26
1/9
Táu
Nhâm Ngọ
27
2
Cá
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
3
Cáp
Giáp Thân
29
4
Hắp
Ất Dậu
30
5
Hái
Bính Tuất
01
0602
07
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
26
0127
0228
0329
0430
0501
6/9
Mứng
Ngày QT người cao tuổi
02
7
Pớc
Ngày Khuyến học Việt Nam
03
8
Cắt
Kỷ Sửu
04
9
Cốt
Tết Trùng Cửu
05
10
Huộng
Tân Mão
06
11
Táu
Nhâm Thìn
07
12
Cá
Quý Tỵ
08
13
Cáp
Giáp Ngọ
09
14
Hắp
Ất Mùi
10
15
Hái
Ngày giải phóng thủ đô
11
16
Mứng
Đinh Dậu
12
17
Pớc
Mậu Tuất
13
18
Cắt
Kỷ Hợi
14
19
Cốt
Ngày TL Hội Nông dân VN
15
20
Huộng
Tân Sửu
16
21
Táu
Nhâm Dần
17
22
Cá
Quý Mão
18
23
Cáp
Giáp Thìn
19
24
Hắp
Ất Tỵ
20
25
Hái
Ngày Phụ nữ Việt Nam
21
26
Mứng
Đinh Mùi
22
27
Pớc
Mậu Thân
23
28
Cắt
Kỷ Dậu
24
29
Cốt
Canh Tuất
25
1/10
Huộng
Tân Hợi
26
2
Táu
Nhâm Tý
27
3
Cá
Quý Sửu
28
4
Cáp
Giáp Dần
29
5
Hắp
Ất Mão
30
6
Hái
Bính Thìn
31
7
Mứng
Đinh Tỵ
01
0802
0903
1004
1105
1206
13
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
31
0701
8/10
Pớc
Mậu Ngọ
02
9
Cắt
Kỷ Mùi
03
10
Cốt
Canh Thân
04
11
Huộng
Tân Dậu
05
12
Táu
Nhâm Tuất
06
13
Cá
Quý Hợi
07
14
Cáp
Giáp Tý
08
15
Hắp
Tết cơm mới
09
16
Hái
Ngày Pháp luật Việt Nam
10
17
Mứng
Đinh Mão
11
18
Pớc
Mậu Thìn
12
19
Cắt
Kỷ Tỵ
13
20
Cốt
Canh Ngọ
14
21
Huộng
Tân Mùi
15
22
Táu
Nhâm Thân
16
23
Cá
Quý Dậu
17
24
Cáp
Giáp Tuất
18
25
Hắp
Ất Hợi
19
26
Hái
Ngày Quốc Tế Nam Giới
20
27
Mứng
Ngày Nhà giáo Việt Nam
21
28
Pớc
Mậu Dần
22
29
Cắt
Kỷ Mão
23
30
Cốt
Khởi nghĩa Nam Kỳ 1940
24
1/11
Huộng
Tân Tỵ
25
2
Táu
Nhâm Ngọ
26
3
Cá
Quý Mùi
27
4
Cáp
Giáp Thân
28
5
Hắp
Ất Dậu
29
6
Hái
Bính Tuất
30
7
Mứng
Đinh Hợi
01
0802
0903
1004
11
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
28
0529
0630
0701
8/11
Pớc
Ngày TG phòng chống AIDS
02
9
Cắt
Kỷ Sửu
03
10
Cốt
Canh Dần
04
11
Huộng
Tân Mão
05
12
Táu
Nhâm Thìn
06
13
Cá
Quý Tỵ
07
14
Cáp
Giáp Ngọ
08
15
Hắp
Ất Mùi
09
16
Hái
Bính Thân
10
17
Mứng
Đinh Dậu
11
18
Pớc
Mậu Tuất
12
19
Cắt
Kỷ Hợi
13
20
Cốt
Canh Tý
14
21
Huộng
Tân Sửu
15
22
Táu
Nhâm Dần
16
23
Cá
Quý Mão
17
24
Cáp
Giáp Thìn
18
25
Hắp
Ất Tỵ
19
26
Hái
Bính Ngọ
20
27
Mứng
Đinh Mùi
21
28
Pớc
Mậu Thân
22
29
Cắt
Ngày thành lập Quân đội
23
1/12
Cốt
Canh Tuất
24
2
Huộng
Lễ Giáng Sinh
25
3
Táu
Nhâm Tý
26
4
Cá
Quý Sửu
27
5
Cáp
Giáp Dần
28
6
Hắp
Ất Mão
29
7
Hái
Bính Thìn
30
8
Mứng
Đinh Tỵ
31
9
Pớc
Mậu Ngọ
01
10
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ