Lịch âm 2024 - Lịch Vạn Niên 2024

Ngày Dương Lịch: 10-2-2024
Ngày Âm Lịch: 1-1-2024
Năm 2024 Dương Lịch là năm Nhuận. Năm 2024 Âm Lịch không phải năm Nhuận.
Năm 2024 dương lịch có tổng cộng 366 ngày.
Người sinh năm 2024 âm lịch có mệnh: Hỏa.
                    Thứ 2
                
            
                
                    Thứ 3
                
            
                
                    Thứ 4
                
            
                
                    Thứ 5
                
            
                
                    Thứ 6
                
            
                
                    Thứ 7
                
            
                
                    Chủ Nhật
                
            01
                             20/11
                             Cáp
                             Tết Dương Lịch
02
                             21
                             Hắp
                             Ất Sửu
03
                             22
                             Hái
                             Bính Dần
04
                             23
                             Mứng
                             Đinh Mão
05
                             24
                             Pớc
                             Mậu Thìn
06
                             25
                             Cắt
                             Kỷ Tỵ
07
                             26
                             Cốt
                             Canh Ngọ
08
                             27
                             Huộng
                             Tân Mùi
09
                             28
                             Táu
                             Nhâm Thân
10
                             29
                             Cá
                             Quý Dậu
11
                             1/12
                             Cáp
                             Việt Nam gia nhập WTO
12
                             2
                             Hắp
                             Ất Hợi
13
                             3
                             Hái
                             Khởi nghĩa Đô Lương
14
                             4
                             Mứng
                             Đinh Sửu
15
                             5
                             Pớc
                             Mậu Dần
16
                             6
                             Cắt
                             Kỷ Mão
17
                             7
                             Cốt
                             Canh Thìn
18
                             8
                             Huộng
                             Tân Tỵ
19
                             9
                             Táu
                             Nhâm Ngọ
20
                             10
                             Cá
                             Quý Mùi
21
                             11
                             Cáp
                             Giáp Thân
22
                             12
                             Hắp
                             Ất Dậu
23
                             13
                             Hái
                             Bính Tuất
24
                             14
                             Mứng
                             Đinh Hợi
25
                             15
                             Pớc
                             Mậu Tý
26
                             16
                             Cắt
                             Kỷ Sửu
27
                             17
                             Cốt
                             Ký hiệp định Paris
28
                             18
                             Huộng
                             Tân Mão
29
                             19
                             Táu
                             Nhâm Thìn
30
                             20
                             Cá
                             Quý Tỵ
31
                             21
                             Cáp
                             Giáp Ngọ
01
2202
2303
2404
25
                        
                        Ngày hoàng đạo
                    
                    
                        
                        Ngày hắc đạo
                    
                    
                        
                        Có ngày lễ
                    
                
                    Thứ 2
                
            
                
                    Thứ 3
                
            
                
                    Thứ 4
                
            
                
                    Thứ 5
                
            
                
                    Thứ 6
                
            
                
                    Thứ 7
                
            
                
                    Chủ Nhật
                
            29
1930
2031
2101
                             22/12
                             Hắp
                             Ất Mùi
02
                             23
                             Hái
                             Ngày Ông Công - Ông Táo
03
                             24
                             Mứng
                             Ngày thành lập Đảng CS VN
04
                             25
                             Pớc
                             Mậu Tuất
05
                             26
                             Cắt
                             Kỷ Hợi
06
                             27
                             Cốt
                             Canh Tý
07
                             28
                             Huộng
                             Tân Sửu
08
                             29
                             Táu
                             Nhâm Dần
09
                             30
                             Cá
                             Quý Mão
10
                             1/1
                             Cáp
                             Tết Nguyên Đán
11
                             2
                             Hắp
                             Ất Tỵ
12
                             3
                             Hái
                             Bính Ngọ
13
                             4
                             Mứng
                             Hội Xuân Núi Bà
14
                             5
                             Pớc
                             Lễ Tình yêu Valentine
15
                             6
                             Cắt
                             Hội đền Hai Bà Trưng
16
                             7
                             Cốt
                             Canh Tuất
17
                             8
                             Huộng
                             Hội Chùa Đậu
18
                             9
                             Táu
                             Nhâm Tý
19
                             10
                             Cá
                             Quý Sửu
20
                             11
                             Cáp
                             Giáp Dần
21
                             12
                             Hắp
                             Ất Mão
22
                             13
                             Hái
                             Hội Lim
23
                             14
                             Mứng
                             Đinh Tỵ
24
                             15
                             Pớc
                             Tết Nguyên Tiêu
25
                             16
                             Cắt
                             Hội Côn Sơn
26
                             17
                             Cốt
                             Canh Thân
27
                             18
                             Huộng
                             Ngày Thầy thuốc Việt Nam
28
                             19
                             Táu
                             Nhâm Tuất
29
                             20
                             Cá
                             Quý Hợi
01
2102
2203
23
                        
                        Ngày hoàng đạo
                    
                    
                        
                        Ngày hắc đạo
                    
                    
                        
                        Có ngày lễ
                    
                
                    Thứ 2
                
            
                
                    Thứ 3
                
            
                
                    Thứ 4
                
            
                
                    Thứ 5
                
            
                
                    Thứ 6
                
            
                
                    Thứ 7
                
            
                
                    Chủ Nhật
                
            26
1727
1828
1929
2001
                             21/1
                             Cáp
                             Giáp Tý
02
                             22
                             Hắp
                             Ất Sửu
03
                             23
                             Hái
                             Ngày TT Bộ đội Biên phòng
04
                             24
                             Mứng
                             Đinh Mão
05
                             25
                             Pớc
                             Mậu Thìn
06
                             26
                             Cắt
                             Kỷ Tỵ
07
                             27
                             Cốt
                             Canh Ngọ
08
                             28
                             Huộng
                             Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
                             29
                             Táu
                             Nhâm Thân
10
                             1/2
                             Cá
                             Quý Dậu
11
                             2
                             Cáp
                             Lễ hội kén rể
12
                             3
                             Hắp
                             Ất Hợi
13
                             4
                             Hái
                             Bính Tý
14
                             5
                             Mứng
                             Đinh Sửu
15
                             6
                             Pớc
                             Mậu Dần
16
                             7
                             Cắt
                             CT quân Trung Quốc 1979
17
                             8
                             Cốt
                             Canh Thìn
18
                             9
                             Huộng
                             Tân Tỵ
19
                             10
                             Táu
                             Nhâm Ngọ
20
                             11
                             Cá
                             Ngày Quốc tế Hạnh phúc
21
                             12
                             Cáp
                             Lễ hội Nghinh Cô
22
                             13
                             Hắp
                             Ngày Nước sạch Thế giới
23
                             14
                             Hái
                             Bính Tuất
24
                             15
                             Mứng
                             Lễ Hội Tây Thiên Tam Đảo
25
                             16
                             Pớc
                             Mậu Tý
26
                             17
                             Cắt
                             Ngày TL Đoàn Thanh niên
27
                             18
                             Cốt
                             Canh Dần
28
                             19
                             Huộng
                             Ngày TL Dân Quân Tự Vệ
29
                             20
                             Táu
                             Nhâm Thìn
30
                             21
                             Cá
                             Quý Tỵ
31
                             22
                             Cáp
                             Giáp Ngọ
01
2302
2403
2504
2605
2706
2807
29
                        
                        Ngày hoàng đạo
                    
                    
                        
                        Ngày hắc đạo
                    
                    
                        
                        Có ngày lễ
                    
                
                    Thứ 2
                
            
                
                    Thứ 3
                
            
                
                    Thứ 4
                
            
                
                    Thứ 5
                
            
                
                    Thứ 6
                
            
                
                    Thứ 7
                
            
                
                    Chủ Nhật
                
            01
                             23/2
                             Hắp
                             Cá Tháng Tư
02
                             24
                             Hái
                             Bính Thân
03
                             25
                             Mứng
                             Đinh Dậu
04
                             26
                             Pớc
                             Mậu Tuất
05
                             27
                             Cắt
                             Kỷ Hợi
06
                             28
                             Cốt
                             Canh Tý
07
                             29
                             Huộng
                             Tân Sửu
08
                             30
                             Táu
                             Nhâm Dần
09
                             1/3
                             Cá
                             Hội Phủ Dầy
10
                             2
                             Cáp
                             Giáp Thìn
11
                             3
                             Hắp
                             Tết Hàn Thực
12
                             4
                             Hái
                             Bính Ngọ
13
                             5
                             Mứng
                             Hội Chùa Thầy
14
                             6
                             Pớc
                             Hội Chùa Tây Phương
15
                             7
                             Cắt
                             Kỷ Dậu
16
                             8
                             Cốt
                             Lễ hội Hoa Lư
17
                             9
                             Huộng
                             Tân Hợi
18
                             10
                             Táu
                             Giỗ Tổ Hùng Vương
19
                             11
                             Cá
                             Quý Sửu
20
                             12
                             Cáp
                             Giáp Dần
21
                             13
                             Hắp
                             Ngày sách Việt Nam (2014)
22
                             14
                             Hái
                             Lễ hội Gò Tháp
23
                             15
                             Mứng
                             Đinh Tỵ
24
                             16
                             Pớc
                             Mậu Ngọ
25
                             17
                             Cắt
                             Kỷ Mùi
26
                             18
                             Cốt
                             Canh Thân
27
                             19
                             Huộng
                             Tân Dậu
28
                             20
                             Táu
                             Nhâm Tuất
29
                             21
                             Cá
                             Quý Hợi
30
                             22
                             Cáp
                             Ngày Thống nhất Đất Nước
01
2302
2403
2504
2605
27
                        
                        Ngày hoàng đạo
                    
                    
                        
                        Ngày hắc đạo
                    
                    
                        
                        Có ngày lễ
                    
                
                    Thứ 2
                
            
                
                    Thứ 3
                
            
                
                    Thứ 4
                
            
                
                    Thứ 5
                
            
                
                    Thứ 6
                
            
                
                    Thứ 7
                
            
                
                    Chủ Nhật
                
            29
2130
2201
                             23/3
                             Hắp
                             Ngày Quốc tế Lao động
02
                             24
                             Hái
                             Bính Dần
03
                             25
                             Mứng
                             Đinh Mão
04
                             26
                             Pớc
                             Mậu Thìn
05
                             27
                             Cắt
                             Kỷ Tỵ
06
                             28
                             Cốt
                             Canh Ngọ
07
                             29
                             Huộng
                             Ngày CT Điện Biên Phủ
08
                             1/4
                             Táu
                             Nhâm Thân
09
                             2
                             Cá
                             Quý Dậu
10
                             3
                             Cáp
                             Giáp Tuất
11
                             4
                             Hắp
                             Ất Hợi
12
                             5
                             Hái
                             Bính Tý
13
                             6
                             Mứng
                             Đinh Sửu
14
                             7
                             Pớc
                             Ngày của Mẹ
15
                             8
                             Cắt
                             Kỷ Mão
16
                             9
                             Cốt
                             Hội Gióng
17
                             10
                             Huộng
                             Tân Tỵ
18
                             11
                             Táu
                             Nhâm Ngọ
19
                             12
                             Cá
                             Ngày sinh CT Hồ Chí Minh
20
                             13
                             Cáp
                             Giáp Thân
21
                             14
                             Hắp
                             Ất Dậu
22
                             15
                             Hái
                             Lễ Phật Đản
23
                             16
                             Mứng
                             Đinh Hợi
24
                             17
                             Pớc
                             Mậu Tý
25
                             18
                             Cắt
                             Kỷ Sửu
26
                             19
                             Cốt
                             Canh Dần
27
                             20
                             Huộng
                             Tân Mão
28
                             21
                             Táu
                             Nhâm Thìn
29
                             22
                             Cá
                             Quý Tỵ
30
                             23
                             Cáp
                             Hội Bà Chúa Xứ
31
                             24
                             Hắp
                             Ất Mùi
01
2502
26
                        
                        Ngày hoàng đạo
                    
                    
                        
                        Ngày hắc đạo
                    
                    
                        
                        Có ngày lễ
                    
                
                    Thứ 2
                
            
                
                    Thứ 3
                
            
                
                    Thứ 4
                
            
                
                    Thứ 5
                
            
                
                    Thứ 6
                
            
                
                    Thứ 7
                
            
                
                    Chủ Nhật
                
            27
2028
2129
2230
2331
2401
                             25/4
                             Hái
                             Ngày Quốc tế Thiếu nhi
02
                             26
                             Mứng
                             Đinh Dậu
03
                             27
                             Pớc
                             Mậu Tuất
04
                             28
                             Cắt
                             Kỷ Hợi
05
                             29
                             Cốt
                             Canh Tý
06
                             1/5
                             Huộng
                             Tân Sửu
07
                             2
                             Táu
                             Nhâm Dần
08
                             3
                             Cá
                             Quý Mão
09
                             4
                             Cáp
                             Giáp Thìn
10
                             5
                             Hắp
                             Tết Đoan Ngọ
11
                             6
                             Hái
                             Bính Ngọ
12
                             7
                             Mứng
                             Đinh Mùi
13
                             8
                             Pớc
                             Mậu Thân
14
                             9
                             Cắt
                             Kỷ Dậu
15
                             10
                             Cốt
                             Canh Tuất
16
                             11
                             Huộng
                             Tân Hợi
17
                             12
                             Táu
                             Ngày của Bố
18
                             13
                             Cá
                             Quý Sửu
19
                             14
                             Cáp
                             Giáp Dần
20
                             15
                             Hắp
                             Ất Mão
21
                             16
                             Hái
                             Ngày Báo chí Cách mạng
22
                             17
                             Mứng
                             Đinh Tỵ
23
                             18
                             Pớc
                             Mậu Ngọ
24
                             19
                             Cắt
                             Kỷ Mùi
25
                             20
                             Cốt
                             Canh Thân
26
                             21
                             Huộng
                             Tân Dậu
27
                             22
                             Táu
                             Nhâm Tuất
28
                             23
                             Cá
                             Ngày Gia đình Việt Nam
29
                             24
                             Cáp
                             Giáp Tý
30
                             25
                             Hắp
                             Ất Sửu
01
2602
2703
2804
2905
3006
0107
02
                        
                        Ngày hoàng đạo
                    
                    
                        
                        Ngày hắc đạo
                    
                    
                        
                        Có ngày lễ
                    
                
                    Thứ 2
                
            
                
                    Thứ 3
                
            
                
                    Thứ 4
                
            
                
                    Thứ 5
                
            
                
                    Thứ 6
                
            
                
                    Thứ 7
                
            
                
                    Chủ Nhật
                
            01
                             26/5
                             Hái
                             Ngày Bảo hiểm Y tế VN
02
                             27
                             Mứng
                             Đinh Mão
03
                             28
                             Pớc
                             Mậu Thìn
04
                             29
                             Cắt
                             Kỷ Tỵ
05
                             30
                             Cốt
                             Canh Ngọ
06
                             1/6
                             Huộng
                             Tân Mùi
07
                             2
                             Táu
                             Nhâm Thân
08
                             3
                             Cá
                             Quý Dậu
09
                             4
                             Cáp
                             Giáp Tuất
10
                             5
                             Hắp
                             Ất Hợi
11
                             6
                             Hái
                             Bính Tý
12
                             7
                             Mứng
                             Đinh Sửu
13
                             8
                             Pớc
                             Mậu Dần
14
                             9
                             Cắt
                             Kỷ Mão
15
                             10
                             Cốt
                             Canh Thìn
16
                             11
                             Huộng
                             Tân Tỵ
17
                             12
                             Táu
                             Nhâm Ngọ
18
                             13
                             Cá
                             Quý Mùi
19
                             14
                             Cáp
                             Giáp Thân
20
                             15
                             Hắp
                             Ất Dậu
21
                             16
                             Hái
                             Bính Tuất
22
                             17
                             Mứng
                             Đinh Hợi
23
                             18
                             Pớc
                             Mậu Tý
24
                             19
                             Cắt
                             Kỷ Sửu
25
                             20
                             Cốt
                             Canh Dần
26
                             21
                             Huộng
                             Tân Mão
27
                             22
                             Táu
                             Ngày Thương binh Liệt sĩ
28
                             23
                             Cá
                             Quý Tỵ
29
                             24
                             Cáp
                             Giáp Ngọ
30
                             25
                             Hắp
                             Ất Mùi
31
                             26
                             Hái
                             Bính Thân
01
2702
2803
2904
01
                        
                        Ngày hoàng đạo
                    
                    
                        
                        Ngày hắc đạo
                    
                    
                        
                        Có ngày lễ
                    
                
                    Thứ 2
                
            
                
                    Thứ 3
                
            
                
                    Thứ 4
                
            
                
                    Thứ 5
                
            
                
                    Thứ 6
                
            
                
                    Thứ 7
                
            
                
                    Chủ Nhật
                
            29
2430
2531
2601
                             27/6
                             Mứng
                             Đinh Dậu
02
                             28
                             Pớc
                             Mậu Tuất
03
                             29
                             Cắt
                             Kỷ Hợi
04
                             1/7
                             Cốt
                             Canh Tý
05
                             2
                             Huộng
                             Tân Sửu
06
                             3
                             Táu
                             Nhâm Dần
07
                             4
                             Cá
                             Quý Mão
08
                             5
                             Cáp
                             Giáp Thìn
09
                             6
                             Hắp
                             Ất Tỵ
10
                             7
                             Hái
                             Tết ngâu
11
                             8
                             Mứng
                             Đinh Mùi
12
                             9
                             Pớc
                             Mậu Thân
13
                             10
                             Cắt
                             Kỷ Dậu
14
                             11
                             Cốt
                             Canh Tuất
15
                             12
                             Huộng
                             Tân Hợi
16
                             13
                             Táu
                             Nhâm Tý
17
                             14
                             Cá
                             Quý Sửu
18
                             15
                             Cáp
                             Lễ Vu-lan báo hiếu
19
                             16
                             Hắp
                             Ngày Cách mạng tháng Tám
20
                             17
                             Hái
                             Bính Thìn
21
                             18
                             Mứng
                             Đinh Tỵ
22
                             19
                             Pớc
                             Mậu Ngọ
23
                             20
                             Cắt
                             Kỷ Mùi
24
                             21
                             Cốt
                             Canh Thân
25
                             22
                             Huộng
                             Tân Dậu
26
                             23
                             Táu
                             Nhâm Tuất
27
                             24
                             Cá
                             Quý Hợi
28
                             25
                             Cáp
                             Giáp Tý
29
                             26
                             Hắp
                             Ất Sửu
30
                             27
                             Hái
                             Bính Dần
31
                             28
                             Mứng
                             Đinh Mão
01
29
                        
                        Ngày hoàng đạo
                    
                    
                        
                        Ngày hắc đạo
                    
                    
                        
                        Có ngày lễ
                    
                
                    Thứ 2
                
            
                
                    Thứ 3
                
            
                
                    Thứ 4
                
            
                
                    Thứ 5
                
            
                
                    Thứ 6
                
            
                
                    Thứ 7
                
            
                
                    Chủ Nhật
                
            26
2327
2428
2529
2630
2731
2801
                             29/7
                             Pớc
                             Mậu Thìn
02
                             30
                             Cắt
                             Ngày Quốc khánh
03
                             1/8
                             Cốt
                             Canh Ngọ
04
                             2
                             Huộng
                             Hội Lăng Lê Văn Duyệt
05
                             3
                             Táu
                             Nhâm Thân
06
                             4
                             Cá
                             Quý Dậu
07
                             5
                             Cáp
                             Ngày TL Đài Tiếng nói VN
08
                             6
                             Hắp
                             Ất Hợi
09
                             7
                             Hái
                             Bính Tý
10
                             8
                             Mứng
                             Ngày TL MTTQ Việt Nam
11
                             9
                             Pớc
                             Hội Chọi Trâu Đồ Sơn
12
                             10
                             Cắt
                             Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
                             11
                             Cốt
                             Canh Thìn
14
                             12
                             Huộng
                             Tân Tỵ
15
                             13
                             Táu
                             Nhâm Ngọ
16
                             14
                             Cá
                             Hội Nghinh Ông
17
                             15
                             Cáp
                             Tết Trung Thu
18
                             16
                             Hắp
                             Ất Dậu
19
                             17
                             Hái
                             Bính Tuất
20
                             18
                             Mứng
                             Đinh Hợi
21
                             19
                             Pớc
                             Mậu Tý
22
                             20
                             Cắt
                             Kỷ Sửu
23
                             21
                             Cốt
                             Nam Bộ kháng chiến
24
                             22
                             Huộng
                             Tân Mão
25
                             23
                             Táu
                             Nhâm Thìn
26
                             24
                             Cá
                             Quý Tỵ
27
                             25
                             Cáp
                             Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
                             26
                             Hắp
                             Ất Mùi
29
                             27
                             Hái
                             Bính Thân
30
                             28
                             Mứng
                             Đinh Dậu
01
2902
3003
0104
0205
0306
04
                        
                        Ngày hoàng đạo
                    
                    
                        
                        Ngày hắc đạo
                    
                    
                        
                        Có ngày lễ
                    
                
                    Thứ 2
                
            
                
                    Thứ 3
                
            
                
                    Thứ 4
                
            
                
                    Thứ 5
                
            
                
                    Thứ 6
                
            
                
                    Thứ 7
                
            
                
                    Chủ Nhật
                
            30
2801
                             29/8
                             Pớc
                             Ngày QT người cao tuổi
02
                             30
                             Cắt
                             Ngày Khuyến học Việt Nam
03
                             1/9
                             Cốt
                             Canh Tý
04
                             2
                             Huộng
                             Tân Sửu
05
                             3
                             Táu
                             Nhâm Dần
06
                             4
                             Cá
                             Quý Mão
07
                             5
                             Cáp
                             Giáp Thìn
08
                             6
                             Hắp
                             Ất Tỵ
09
                             7
                             Hái
                             Bính Ngọ
10
                             8
                             Mứng
                             Ngày giải phóng thủ đô
11
                             9
                             Pớc
                             Tết Trùng Cửu
12
                             10
                             Cắt
                             Kỷ Dậu
13
                             11
                             Cốt
                             Canh Tuất
14
                             12
                             Huộng
                             Ngày TL Hội Nông dân VN
15
                             13
                             Táu
                             Nhâm Tý
16
                             14
                             Cá
                             Quý Sửu
17
                             15
                             Cáp
                             Giáp Dần
18
                             16
                             Hắp
                             Ất Mão
19
                             17
                             Hái
                             Bính Thìn
20
                             18
                             Mứng
                             Ngày Phụ nữ Việt Nam
21
                             19
                             Pớc
                             Mậu Ngọ
22
                             20
                             Cắt
                             Kỷ Mùi
23
                             21
                             Cốt
                             Canh Thân
24
                             22
                             Huộng
                             Tân Dậu
25
                             23
                             Táu
                             Nhâm Tuất
26
                             24
                             Cá
                             Quý Hợi
27
                             25
                             Cáp
                             Giáp Tý
28
                             26
                             Hắp
                             Ất Sửu
29
                             27
                             Hái
                             Bính Dần
30
                             28
                             Mứng
                             Đinh Mão
31
                             29
                             Pớc
                             Mậu Thìn
01
0102
0203
03
                        
                        Ngày hoàng đạo
                    
                    
                        
                        Ngày hắc đạo
                    
                    
                        
                        Có ngày lễ
                    
                
                    Thứ 2
                
            
                
                    Thứ 3
                
            
                
                    Thứ 4
                
            
                
                    Thứ 5
                
            
                
                    Thứ 6
                
            
                
                    Thứ 7
                
            
                
                    Chủ Nhật
                
            28
2629
2730
2831
2901
                             1/10
                             Cắt
                             Kỷ Tỵ
02
                             2
                             Cốt
                             Canh Ngọ
03
                             3
                             Huộng
                             Tân Mùi
04
                             4
                             Táu
                             Nhâm Thân
05
                             5
                             Cá
                             Quý Dậu
06
                             6
                             Cáp
                             Giáp Tuất
07
                             7
                             Hắp
                             Ất Hợi
08
                             8
                             Hái
                             Bính Tý
09
                             9
                             Mứng
                             Ngày Pháp luật Việt Nam
10
                             10
                             Pớc
                             Mậu Dần
11
                             11
                             Cắt
                             Kỷ Mão
12
                             12
                             Cốt
                             Canh Thìn
13
                             13
                             Huộng
                             Tân Tỵ
14
                             14
                             Táu
                             Nhâm Ngọ
15
                             15
                             Cá
                             Tết cơm mới
16
                             16
                             Cáp
                             Giáp Thân
17
                             17
                             Hắp
                             Ất Dậu
18
                             18
                             Hái
                             Bính Tuất
19
                             19
                             Mứng
                             Ngày Quốc Tế Nam Giới
20
                             20
                             Pớc
                             Ngày Nhà giáo Việt Nam
21
                             21
                             Cắt
                             Kỷ Sửu
22
                             22
                             Cốt
                             Canh Dần
23
                             23
                             Huộng
                             Khởi nghĩa Nam Kỳ 1940
24
                             24
                             Táu
                             Nhâm Thìn
25
                             25
                             Cá
                             Quý Tỵ
26
                             26
                             Cáp
                             Giáp Ngọ
27
                             27
                             Hắp
                             Ất Mùi
28
                             28
                             Hái
                             Bính Thân
29
                             29
                             Mứng
                             Đinh Dậu
30
                             30
                             Pớc
                             Mậu Tuất
01
01
                        
                        Ngày hoàng đạo
                    
                    
                        
                        Ngày hắc đạo
                    
                    
                        
                        Có ngày lễ
                    
                
                    Thứ 2
                
            
                
                    Thứ 3
                
            
                
                    Thứ 4
                
            
                
                    Thứ 5
                
            
                
                    Thứ 6
                
            
                
                    Thứ 7
                
            
                
                    Chủ Nhật
                
            25
2526
2627
2728
2829
2930
3001
                             1/11
                             Cắt
                             Ngày TG phòng chống AIDS
02
                             2
                             Cốt
                             Canh Tý
03
                             3
                             Huộng
                             Tân Sửu
04
                             4
                             Táu
                             Nhâm Dần
05
                             5
                             Cá
                             Quý Mão
06
                             6
                             Cáp
                             Giáp Thìn
07
                             7
                             Hắp
                             Ất Tỵ
08
                             8
                             Hái
                             Bính Ngọ
09
                             9
                             Mứng
                             Đinh Mùi
10
                             10
                             Pớc
                             Mậu Thân
11
                             11
                             Cắt
                             Kỷ Dậu
12
                             12
                             Cốt
                             Canh Tuất
13
                             13
                             Huộng
                             Tân Hợi
14
                             14
                             Táu
                             Nhâm Tý
15
                             15
                             Cá
                             Quý Sửu
16
                             16
                             Cáp
                             Giáp Dần
17
                             17
                             Hắp
                             Ất Mão
18
                             18
                             Hái
                             Bính Thìn
19
                             19
                             Mứng
                             Đinh Tỵ
20
                             20
                             Pớc
                             Mậu Ngọ
21
                             21
                             Cắt
                             Kỷ Mùi
22
                             22
                             Cốt
                             Ngày thành lập Quân đội
23
                             23
                             Huộng
                             Tân Dậu
24
                             24
                             Táu
                             Lễ Giáng Sinh
25
                             25
                             Cá
                             Quý Hợi
26
                             26
                             Cáp
                             Giáp Tý
27
                             27
                             Hắp
                             Ất Sửu
28
                             28
                             Hái
                             Bính Dần
29
                             29
                             Mứng
                             Đinh Mão
30
                             30
                             Pớc
                             Mậu Thìn
31
                             1/12
                             Cắt
                             Kỷ Tỵ
01
0202
0303
0404
0505
06
                        
                        Ngày hoàng đạo
                    
                    
                        
                        Ngày hắc đạo
                    
                    
                        
                        Có ngày lễ