Lịch âm 2025 - Lịch Vạn Niên 2025
Ngày Dương Lịch: 29-1-2025
Ngày Âm Lịch: 1-1-2025
Năm 2025 Dương Lịch không phải năm Nhuận. Năm 2025 Âm Lịch là năm Nhuận.
Năm 2025 dương lịch có tổng cộng 365 ngày.
Người sinh năm 2025 âm lịch có mệnh: Hỏa.
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
3030
3101
02
3
Tân Mùi
Tân Mùi
03
4
Nhâm Thân
Nhâm Thân
04
5
Quý Dậu
Quý Dậu
05
6
Giáp Tuất
Giáp Tuất
08
9
Đinh Sửu
Đinh Sửu
09
10
Mậu Dần
Mậu Dần
10
11
Kỷ Mão
Kỷ Mão
12
13
Tân Tỵ
Tân Tỵ
14
15
Quý Mùi
Quý Mùi
15
16
Giáp Thân
Giáp Thân
16
17
Ất Dậu
Ất Dậu
17
18
Bính Tuất
Bính Tuất
18
19
Đinh Hợi
Đinh Hợi
19
20
Mậu Tý
Mậu Tý
20
21
Kỷ Sửu
Kỷ Sửu
21
22
Canh Dần
Canh Dần
23
24
Nhâm Thìn
Nhâm Thìn
24
25
Quý Tỵ
Quý Tỵ
25
26
Giáp Ngọ
Giáp Ngọ
26
27
Ất Mùi
Ất Mùi
28
29
Đinh Dậu
Đinh Dậu
30
2
Kỷ Hợi
Kỷ Hợi
31
3
Canh Tý
Canh Tý
0104
0205
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
2728
2829
2901
3002
3103
03
6
Quý Mão
Quý Mão
04
7
Giáp Thìn
Giáp Thìn
06
9
Bính Ngọ
Bính Ngọ
07
10
Đinh Mùi
Đinh Mùi
08
11
Mậu Thân
Mậu Thân
09
12
Kỷ Dậu
Kỷ Dậu
11
14
Tân Hợi
Tân Hợi
15
18
Ất Mão
Ất Mão
16
19
Bính Thìn
Bính Thìn
17
20
Đinh Tỵ
Đinh Tỵ
18
21
Mậu Ngọ
Mậu Ngọ
19
22
Kỷ Mùi
Kỷ Mùi
20
23
Canh Thân
Canh Thân
21
24
Tân Dậu
Tân Dậu
22
25
Nhâm Tuất
Nhâm Tuất
23
26
Quý Hợi
Quý Hợi
24
27
Giáp Tý
Giáp Tý
25
28
Ất Sửu
Ất Sửu
26
29
Bính Dần
Bính Dần
28
1/2
Mậu Thìn
Mậu Thìn
0102
0203
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
2427
2528
2629
2730
2801
01
2/2
Kỷ Tỵ
Kỷ Tỵ
02
3
Canh Ngọ
Canh Ngọ
04
5
Nhâm Thân
Nhâm Thân
05
6
Quý Dậu
Quý Dậu
06
7
Giáp Tuất
Giáp Tuất
07
8
Ất Hợi
Ất Hợi
09
10
Đinh Sửu
Đinh Sửu
10
11
Mậu Dần
Mậu Dần
12
13
Canh Thìn
Canh Thìn
13
14
Tân Tỵ
Tân Tỵ
15
16
Quý Mùi
Quý Mùi
16
17
Giáp Thân
Giáp Thân
17
18
Ất Dậu
Ất Dậu
19
20
Đinh Hợi
Đinh Hợi
21
22
Kỷ Sửu
Kỷ Sửu
23
24
Tân Mão
Tân Mão
24
25
Nhâm Thìn
Nhâm Thìn
25
26
Quý Tỵ
Quý Tỵ
30
2
Mậu Tuất
Mậu Tuất
0104
0205
0306
0407
0508
0609
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
3103
04
7
Quý Mão
Quý Mão
06
9
Ất Tỵ
Ất Tỵ
08
11
Đinh Mùi
Đinh Mùi
09
12
Mậu Thân
Mậu Thân
10
13
Kỷ Dậu
Kỷ Dậu
12
15
Tân Hợi
Tân Hợi
13
16
Nhâm Tý
Nhâm Tý
14
17
Quý Sửu
Quý Sửu
15
18
Giáp Dần
Giáp Dần
16
19
Ất Mão
Ất Mão
17
20
Bính Thìn
Bính Thìn
18
21
Đinh Tỵ
Đinh Tỵ
19
22
Mậu Ngọ
Mậu Ngọ
20
23
Kỷ Mùi
Kỷ Mùi
22
25
Tân Dậu
Tân Dậu
23
26
Nhâm Tuất
Nhâm Tuất
24
27
Quý Hợi
Quý Hợi
26
29
Ất Sửu
Ất Sửu
27
30
Bính Dần
Bính Dần
28
1/4
Đinh Mão
Đinh Mão
0104
0205
0306
0407
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
2801
2902
3003
01
4/4
Canh Ngọ
Canh Ngọ
02
5
Tân Mùi
Tân Mùi
03
6
Nhâm Thân
Nhâm Thân
04
7
Quý Dậu
Quý Dậu
05
8
Giáp Tuất
Giáp Tuất
08
11
Đinh Sửu
Đinh Sửu
09
12
Mậu Dần
Mậu Dần
10
13
Kỷ Mão
Kỷ Mão
11
14
Canh Thìn
Canh Thìn
13
16
Nhâm Ngọ
Nhâm Ngọ
16
19
Ất Dậu
Ất Dậu
17
20
Bính Tuất
Bính Tuất
18
21
Đinh Hợi
Đinh Hợi
21
24
Canh Dần
Canh Dần
22
25
Tân Mão
Tân Mão
23
26
Nhâm Thìn
Nhâm Thìn
24
27
Quý Tỵ
Quý Tỵ
25
28
Giáp Ngọ
Giáp Ngọ
26
29
Ất Mùi
Ất Mùi
27
1/5
Bính Thân
Bính Thân
28
2
Đinh Dậu
Đinh Dậu
29
3
Mậu Tuất
Mậu Tuất
30
4
Kỷ Hợi
Kỷ Hợi
0106
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
2629
2701
2802
2903
3004
3105
02
7
Nhâm Dần
Nhâm Dần
03
8
Quý Mão
Quý Mão
04
9
Giáp Thìn
Giáp Thìn
06
11
Bính Ngọ
Bính Ngọ
07
12
Đinh Mùi
Đinh Mùi
08
13
Mậu Thân
Mậu Thân
09
14
Kỷ Dậu
Kỷ Dậu
10
15
Canh Tuất
Canh Tuất
11
16
Tân Hợi
Tân Hợi
12
17
Nhâm Tý
Nhâm Tý
13
18
Quý Sửu
Quý Sửu
14
19
Giáp Dần
Giáp Dần
15
20
Ất Mão
Ất Mão
16
21
Bính Thìn
Bính Thìn
18
23
Mậu Ngọ
Mậu Ngọ
19
24
Kỷ Mùi
Kỷ Mùi
20
25
Canh Thân
Canh Thân
22
27
Nhâm Tuất
Nhâm Tuất
23
28
Quý Hợi
Quý Hợi
24
29
Giáp Tý
Giáp Tý
25
1/6
Ất Sửu
Ất Sửu
26
2
Bính Dần
Bính Dần
27
3
Đinh Mão
Đinh Mão
29
5
Kỷ Tỵ
Kỷ Tỵ
30
6
Canh Ngọ
Canh Ngọ
0107
0208
0309
0410
0511
0612
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
3006
03
9
Quý Dậu
Quý Dậu
04
10
Giáp Tuất
Giáp Tuất
05
11
Ất Hợi
Ất Hợi
06
12
Bính Tý
Bính Tý
07
13
Đinh Sửu
Đinh Sửu
08
14
Mậu Dần
Mậu Dần
09
15
Kỷ Mão
Kỷ Mão
10
16
Canh Thìn
Canh Thìn
11
17
Tân Tỵ
Tân Tỵ
12
18
Nhâm Ngọ
Nhâm Ngọ
13
19
Quý Mùi
Quý Mùi
14
20
Giáp Thân
Giáp Thân
16
22
Bính Tuất
Bính Tuất
18
24
Mậu Tý
Mậu Tý
19
25
Kỷ Sửu
Kỷ Sửu
20
26
Canh Dần
Canh Dần
21
27
Tân Mão
Tân Mão
22
28
Nhâm Thìn
Nhâm Thìn
23
29
Quý Tỵ
Quý Tỵ
24
30
Giáp Ngọ
Giáp Ngọ
25
1/6 (Nhuận)
Ất Mùi
Ất Mùi
26
2
Bính Thân
Bính Thân
29
5
Kỷ Hợi
Kỷ Hợi
30
6
Canh Tý
Canh Tý
31
7
Tân Sửu
Tân Sửu
0108
0209
0310
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
2804
2905
3006
3107
02
9
Quý Mão
Quý Mão
03
10
Giáp Thìn
Giáp Thìn
04
11
Ất Tỵ
Ất Tỵ
05
12
Bính Ngọ
Bính Ngọ
06
13
Đinh Mùi
Đinh Mùi
07
14
Mậu Thân
Mậu Thân
08
15
Kỷ Dậu
Kỷ Dậu
09
16
Canh Tuất
Canh Tuất
10
17
Tân Hợi
Tân Hợi
11
18
Nhâm Tý
Nhâm Tý
12
19
Quý Sửu
Quý Sửu
13
20
Giáp Dần
Giáp Dần
14
21
Ất Mão
Ất Mão
15
22
Bính Thìn
Bính Thìn
16
23
Đinh Tỵ
Đinh Tỵ
17
24
Mậu Ngọ
Mậu Ngọ
18
25
Kỷ Mùi
Kỷ Mùi
19
26
Canh Thân
Canh Thân
21
28
Nhâm Tuất
Nhâm Tuất
22
29
Quý Hợi
Quý Hợi
23
1/7
Giáp Tý
Giáp Tý
24
2
Ất Sửu
Ất Sửu
25
3
Bính Dần
Bính Dần
26
4
Đinh Mão
Đinh Mão
27
5
Mậu Thìn
Mậu Thìn
28
6
Kỷ Tỵ
Kỷ Tỵ
30
8
Tân Mùi
Tân Mùi
31
9
Nhâm Thân
Nhâm Thân
0110
0211
0312
0413
0514
0615
0716
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
01
10/7
Quý Dậu
Quý Dậu
03
12
Ất Hợi
Ất Hợi
04
13
Bính Tý
Bính Tý
05
14
Đinh Sửu
Đinh Sửu
07
16
Kỷ Mão
Kỷ Mão
08
17
Canh Thìn
Canh Thìn
09
18
Tân Tỵ
Tân Tỵ
11
20
Quý Mùi
Quý Mùi
13
22
Ất Dậu
Ất Dậu
14
23
Bính Tuất
Bính Tuất
15
24
Đinh Hợi
Đinh Hợi
16
25
Mậu Tý
Mậu Tý
17
26
Kỷ Sửu
Kỷ Sửu
18
27
Canh Dần
Canh Dần
19
28
Tân Mão
Tân Mão
21
30
Quý Tỵ
Quý Tỵ
22
1/8
Giáp Ngọ
Giáp Ngọ
24
3
Bính Thân
Bính Thân
25
4
Đinh Dậu
Đinh Dậu
26
5
Mậu Tuất
Mậu Tuất
28
7
Canh Tý
Canh Tý
29
8
Tân Sửu
Tân Sửu
0110
0211
0312
0413
0514
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
2908
3009
03
12
Ất Tỵ
Ất Tỵ
04
13
Bính Ngọ
Bính Ngọ
07
16
Kỷ Dậu
Kỷ Dậu
08
17
Canh Tuất
Canh Tuất
09
18
Tân Hợi
Tân Hợi
10
19
Nhâm Tý
Nhâm Tý
11
20
Quý Sửu
Quý Sửu
12
21
Giáp Dần
Giáp Dần
13
22
Ất Mão
Ất Mão
16
25
Mậu Ngọ
Mậu Ngọ
17
26
Kỷ Mùi
Kỷ Mùi
18
27
Canh Thân
Canh Thân
19
28
Tân Dậu
Tân Dậu
21
1/9
Quý Hợi
Quý Hợi
22
2
Giáp Tý
Giáp Tý
23
3
Ất Sửu
Ất Sửu
24
4
Bính Dần
Bính Dần
25
5
Đinh Mão
Đinh Mão
26
6
Mậu Thìn
Mậu Thìn
27
7
Kỷ Tỵ
Kỷ Tỵ
28
8
Canh Ngọ
Canh Ngọ
30
10
Nhâm Thân
Nhâm Thân
31
11
Quý Dậu
Quý Dậu
0112
0213
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
2707
2808
2909
3010
3111
01
12/9
Giáp Tuất
Giáp Tuất
02
13
Ất Hợi
Ất Hợi
03
14
Bính Tý
Bính Tý
04
15
Đinh Sửu
Đinh Sửu
05
16
Mậu Dần
Mậu Dần
06
17
Kỷ Mão
Kỷ Mão
07
18
Canh Thìn
Canh Thìn
08
19
Tân Tỵ
Tân Tỵ
10
21
Quý Mùi
Quý Mùi
11
22
Giáp Thân
Giáp Thân
12
23
Ất Dậu
Ất Dậu
13
24
Bính Tuất
Bính Tuất
14
25
Đinh Hợi
Đinh Hợi
15
26
Mậu Tý
Mậu Tý
16
27
Kỷ Sửu
Kỷ Sửu
17
28
Canh Dần
Canh Dần
21
2
Giáp Ngọ
Giáp Ngọ
22
3
Ất Mùi
Ất Mùi
24
5
Đinh Dậu
Đinh Dậu
25
6
Mậu Tuất
Mậu Tuất
26
7
Kỷ Hợi
Kỷ Hợi
27
8
Canh Tý
Canh Tý
28
9
Tân Sửu
Tân Sửu
29
10
Nhâm Dần
Nhâm Dần
30
11
Quý Mão
Quý Mão
0112
0213
0314
0415
0516
0617
0718
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
02
13
Ất Tỵ
Ất Tỵ
03
14
Bính Ngọ
Bính Ngọ
05
16
Mậu Thân
Mậu Thân
07
18
Canh Tuất
Canh Tuất
08
19
Tân Hợi
Tân Hợi
09
20
Nhâm Tý
Nhâm Tý
10
21
Quý Sửu
Quý Sửu
11
22
Giáp Dần
Giáp Dần
12
23
Ất Mão
Ất Mão
13
24
Bính Thìn
Bính Thìn
14
25
Đinh Tỵ
Đinh Tỵ
15
26
Mậu Ngọ
Mậu Ngọ
16
27
Kỷ Mùi
Kỷ Mùi
17
28
Canh Thân
Canh Thân
18
29
Tân Dậu
Tân Dậu
21
2
Giáp Tý
Giáp Tý
23
4
Bính Dần
Bính Dần
25
6
Mậu Thìn
Mậu Thìn
26
7
Kỷ Tỵ
Kỷ Tỵ
27
8
Canh Ngọ
Canh Ngọ
28
9
Tân Mùi
Tân Mùi
29
10
Nhâm Thân
Nhâm Thân
30
11
Quý Dậu
Quý Dậu
31
12
Giáp Tuất
Giáp Tuất
0113
0214
0315
0416
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Xem lịch âm các tháng khác của năm 2025
- Lịch âm tháng 1 năm 2025
- Lịch âm tháng 2 năm 2025
- Lịch âm tháng 3 năm 2025
- Lịch âm tháng 4 năm 2025
- Lịch âm tháng 5 năm 2025
- Lịch âm tháng 6 năm 2025
- Lịch âm tháng 7 năm 2025
- Lịch âm tháng 8 năm 2025
- Lịch âm tháng 9 năm 2025
- Lịch âm tháng 10 năm 2025
- Lịch âm tháng 11 năm 2025
- Lịch âm tháng 12 năm 2025