Lịch âm 2026 - Lịch Vạn Niên 2026

Bính Ngọ 2026

Ngày Dương Lịch: 17-2-2026

Ngày Âm Lịch: 1-1-2026

Năm 2026 Dương Lịch không phải năm Nhuận. Năm 2026 Âm Lịch không phải năm Nhuận.

Năm 2026 dương lịch có tổng cộng 365 ngày.

Người sinh năm 2026 âm lịch có mệnh: Thủy.

THÁNG 1 NĂM 2026
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
29
10
30
11
31
12
01
13/11
Hắp
Tết Dương Lịch
02
14
Hái
Bính Tý
03
15
Mứng
Đinh Sửu
04
16
Pớc
Mậu Dần
05
17
Cắt
Kỷ Mão
06
18
Cốt
Canh Thìn
07
19
Huộng
Tân Tỵ
08
20
Táu
Nhâm Ngọ
09
21
Quý Mùi
10
22
Cáp
Giáp Thân
11
23
Hắp
Việt Nam gia nhập WTO
12
24
Hái
Bính Tuất
13
25
Mứng
Khởi nghĩa Đô Lương
14
26
Pớc
Mậu Tý
15
27
Cắt
Kỷ Sửu
16
28
Cốt
Canh Dần
17
29
Huộng
Tân Mão
18
30
Táu
Nhâm Thìn
19
1/12
Quý Tỵ
20
2
Cáp
Giáp Ngọ
21
3
Hắp
Ất Mùi
22
4
Hái
Bính Thân
23
5
Mứng
Đinh Dậu
24
6
Pớc
Mậu Tuất
25
7
Cắt
Kỷ Hợi
26
8
Cốt
Canh Tý
27
9
Huộng
Ký hiệp định Paris
28
10
Táu
Nhâm Dần
29
11
Quý Mão
30
12
Cáp
Giáp Thìn
31
13
Hắp
Ất Tỵ
01
14
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 2 NĂM 2026
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
26
08
27
09
28
10
29
11
30
12
31
13
01
14/12
Hái
Bính Ngọ
02
15
Mứng
Đinh Mùi
03
16
Pớc
Ngày thành lập Đảng CS VN
04
17
Cắt
Kỷ Dậu
05
18
Cốt
Canh Tuất
06
19
Huộng
Tân Hợi
07
20
Táu
Nhâm Tý
08
21
Quý Sửu
09
22
Cáp
Giáp Dần
10
23
Hắp
Ngày Ông Công - Ông Táo
11
24
Hái
Bính Thìn
12
25
Mứng
Đinh Tỵ
13
26
Pớc
Mậu Ngọ
14
27
Cắt
Lễ Tình yêu Valentine
15
28
Cốt
Canh Thân
16
29
Huộng
Tân Dậu
17
1/1
Táu
Tết Nguyên Đán
18
2
Quý Hợi
19
3
Cáp
Giáp Tý
20
4
Hắp
Hội Xuân Núi Bà
21
5
Hái
Hội Đống Đa
22
6
Mứng
Hội đền Hai Bà Trưng
23
7
Pớc
Mậu Thìn
24
8
Cắt
Hội Chùa Đậu
25
9
Cốt
Canh Ngọ
26
10
Huộng
Tân Mùi
27
11
Táu
Ngày Thầy thuốc Việt Nam
28
12
Quý Dậu
01
13
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 3 NĂM 2026
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
23
07
24
08
25
09
26
10
27
11
28
12
01
13/1
Cáp
Giáp Tuất
02
14
Hắp
Ất Hợi
03
15
Hái
Ngày TT Bộ đội Biên phòng
04
16
Mứng
Hội Côn Sơn
05
17
Pớc
Mậu Dần
06
18
Cắt
Kỷ Mão
07
19
Cốt
Canh Thìn
08
20
Huộng
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
21
Táu
Nhâm Ngọ
10
22
Quý Mùi
11
23
Cáp
Giáp Thân
12
24
Hắp
Ất Dậu
13
25
Hái
Bính Tuất
14
26
Mứng
Đinh Hợi
15
27
Pớc
Mậu Tý
16
28
Cắt
CT quân Trung Quốc 1979
17
29
Cốt
Canh Dần
18
30
Huộng
Tân Mão
19
1/2
Táu
Nhâm Thìn
20
2
Ngày Quốc tế Hạnh phúc
21
3
Cáp
Giáp Ngọ
22
4
Hắp
Ngày Nước sạch Thế giới
23
5
Hái
Bính Thân
24
6
Mứng
Đinh Dậu
25
7
Pớc
Mậu Tuất
26
8
Cắt
Ngày TL Đoàn Thanh niên
27
9
Cốt
Canh Tý
28
10
Huộng
Ngày TL Dân Quân Tự Vệ
29
11
Táu
Nhâm Dần
30
12
Lễ hội Nghinh Cô
31
13
Cáp
Giáp Thìn
01
14
02
15
03
16
04
17
05
18
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 4 NĂM 2026
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
30
12
31
13
01
14/2
Hắp
Cá Tháng Tư
02
15
Hái
Lễ Hội Tây Thiên Tam Đảo
03
16
Mứng
Đinh Mùi
04
17
Pớc
Mậu Thân
05
18
Cắt
Kỷ Dậu
06
19
Cốt
Canh Tuất
07
20
Huộng
Tân Hợi
08
21
Táu
Nhâm Tý
09
22
Quý Sửu
10
23
Cáp
Giáp Dần
11
24
Hắp
Ất Mão
12
25
Hái
Bính Thìn
13
26
Mứng
Đinh Tỵ
14
27
Pớc
Mậu Ngọ
15
28
Cắt
Kỷ Mùi
16
29
Cốt
Canh Thân
17
1/3
Huộng
Hội Phủ Dầy
18
2
Táu
Nhâm Tuất
19
3
Tết Hàn Thực
20
4
Cáp
Giáp Tý
21
5
Hắp
Ngày sách Việt Nam (2014)
22
6
Hái
Hội Chùa Tây Phương
23
7
Mứng
Đinh Mão
24
8
Pớc
Lễ hội Hoa Lư
25
9
Cắt
Kỷ Tỵ
26
10
Cốt
Giỗ Tổ Hùng Vương
27
11
Huộng
Tân Mùi
28
12
Táu
Nhâm Thân
29
13
Quý Dậu
30
14
Cáp
Ngày Thống nhất Đất Nước
01
15
02
16
03
17
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 5 NĂM 2026
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
27
11
28
12
29
13
30
14
01
15/3
Hắp
Ngày Quốc tế Lao động
02
16
Hái
Bính Tý
03
17
Mứng
Đinh Sửu
04
18
Pớc
Mậu Dần
05
19
Cắt
Kỷ Mão
06
20
Cốt
Canh Thìn
07
21
Huộng
Ngày CT Điện Biên Phủ
08
22
Táu
Nhâm Ngọ
09
23
Quý Mùi
10
24
Cáp
Giáp Thân
11
25
Hắp
Ất Dậu
12
26
Hái
Bính Tuất
13
27
Mứng
Đinh Hợi
14
28
Pớc
Ngày của Mẹ
15
29
Cắt
Kỷ Sửu
16
30
Cốt
Canh Dần
17
1/4
Huộng
Tân Mão
18
2
Táu
Nhâm Thìn
19
3
Ngày sinh CT Hồ Chí Minh
20
4
Cáp
Giáp Ngọ
21
5
Hắp
Ất Mùi
22
6
Hái
Bính Thân
23
7
Mứng
Đinh Dậu
24
8
Pớc
Mậu Tuất
25
9
Cắt
Hội Gióng
26
10
Cốt
Canh Tý
27
11
Huộng
Tân Sửu
28
12
Táu
Nhâm Dần
29
13
Quý Mão
30
14
Cáp
Giáp Thìn
31
15
Hắp
Lễ Phật Đản
01
16
02
17
03
18
04
19
05
20
06
21
07
22
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 6 NĂM 2026
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
01
16/4
Hái
Ngày Quốc tế Thiếu nhi
02
17
Mứng
Đinh Mùi
03
18
Pớc
Mậu Thân
04
19
Cắt
Kỷ Dậu
05
20
Cốt
Canh Tuất
06
21
Huộng
Tân Hợi
07
22
Táu
Nhâm Tý
08
23
Hội Bà Chúa Xứ
09
24
Cáp
Giáp Dần
10
25
Hắp
Ất Mão
11
26
Hái
Bính Thìn
12
27
Mứng
Đinh Tỵ
13
28
Pớc
Mậu Ngọ
14
29
Cắt
Kỷ Mùi
15
1/5
Cốt
Canh Thân
16
2
Huộng
Tân Dậu
17
3
Táu
Ngày của Bố
18
4
Quý Hợi
19
5
Cáp
Tết Đoan Ngọ
20
6
Hắp
Ất Sửu
21
7
Hái
Ngày Báo chí Cách mạng
22
8
Mứng
Đinh Mão
23
9
Pớc
Mậu Thìn
24
10
Cắt
Kỷ Tỵ
25
11
Cốt
Canh Ngọ
26
12
Huộng
Tân Mùi
27
13
Táu
Nhâm Thân
28
14
Ngày Gia đình Việt Nam
29
15
Cáp
Giáp Tuất
30
16
Hắp
Ất Hợi
01
17
02
18
03
19
04
20
05
21
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 7 NĂM 2026
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
29
15
30
16
01
17/5
Hái
Ngày Bảo hiểm Y tế VN
02
18
Mứng
Đinh Sửu
03
19
Pớc
Mậu Dần
04
20
Cắt
Kỷ Mão
05
21
Cốt
Canh Thìn
06
22
Huộng
Tân Tỵ
07
23
Táu
Nhâm Ngọ
08
24
Quý Mùi
09
25
Cáp
Giáp Thân
10
26
Hắp
Ất Dậu
11
27
Hái
Bính Tuất
12
28
Mứng
Đinh Hợi
13
29
Pớc
Mậu Tý
14
1/6
Cắt
Kỷ Sửu
15
2
Cốt
Canh Dần
16
3
Huộng
Tân Mão
17
4
Táu
Nhâm Thìn
18
5
Quý Tỵ
19
6
Cáp
Giáp Ngọ
20
7
Hắp
Ất Mùi
21
8
Hái
Bính Thân
22
9
Mứng
Đinh Dậu
23
10
Pớc
Mậu Tuất
24
11
Cắt
Kỷ Hợi
25
12
Cốt
Canh Tý
26
13
Huộng
Tân Sửu
27
14
Táu
Ngày Thương binh Liệt sĩ
28
15
Quý Mão
29
16
Cáp
Giáp Thìn
30
17
Hắp
Ất Tỵ
31
18
Hái
Bính Ngọ
01
19
02
20
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 8 NĂM 2026
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
27
14
28
15
29
16
30
17
31
18
01
19/6
Mứng
Đinh Mùi
02
20
Pớc
Mậu Thân
03
21
Cắt
Kỷ Dậu
04
22
Cốt
Canh Tuất
05
23
Huộng
Tân Hợi
06
24
Táu
Nhâm Tý
07
25
Quý Sửu
08
26
Cáp
Giáp Dần
09
27
Hắp
Ất Mão
10
28
Hái
Bính Thìn
11
29
Mứng
Đinh Tỵ
12
30
Pớc
Mậu Ngọ
13
1/7
Cắt
Kỷ Mùi
14
2
Cốt
Canh Thân
15
3
Huộng
Tân Dậu
16
4
Táu
Nhâm Tuất
17
5
Quý Hợi
18
6
Cáp
Giáp Tý
19
7
Hắp
Ngày Cách mạng tháng Tám
20
8
Hái
Bính Dần
21
9
Mứng
Đinh Mão
22
10
Pớc
Mậu Thìn
23
11
Cắt
Kỷ Tỵ
24
12
Cốt
Canh Ngọ
25
13
Huộng
Tân Mùi
26
14
Táu
Nhâm Thân
27
15
Lễ Vu-lan báo hiếu
28
16
Cáp
Giáp Tuất
29
17
Hắp
Ất Hợi
30
18
Hái
Bính Tý
31
19
Mứng
Đinh Sửu
01
20
02
21
03
22
04
23
05
24
06
25
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 9 NĂM 2026
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
31
19
01
20/7
Pớc
Mậu Dần
02
21
Cắt
Ngày Quốc khánh
03
22
Cốt
Canh Thìn
04
23
Huộng
Tân Tỵ
05
24
Táu
Nhâm Ngọ
06
25
Quý Mùi
07
26
Cáp
Ngày TL Đài Tiếng nói VN
08
27
Hắp
Ất Dậu
09
28
Hái
Bính Tuất
10
29
Mứng
Ngày TL MTTQ Việt Nam
11
1/8
Pớc
Mậu Tý
12
2
Cắt
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
3
Cốt
Canh Dần
14
4
Huộng
Tân Mão
15
5
Táu
Nhâm Thìn
16
6
Quý Tỵ
17
7
Cáp
Giáp Ngọ
18
8
Hắp
Ất Mùi
19
9
Hái
Hội Chọi Trâu Đồ Sơn
20
10
Mứng
Đinh Dậu
21
11
Pớc
Mậu Tuất
22
12
Cắt
Kỷ Hợi
23
13
Cốt
Nam Bộ kháng chiến
24
14
Huộng
Hội Nghinh Ông
25
15
Táu
Tết Trung Thu
26
16
Quý Mão
27
17
Cáp
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
18
Hắp
Ất Tỵ
29
19
Hái
Bính Ngọ
30
20
Mứng
Đinh Mùi
01
21
02
22
03
23
04
24
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 10 NĂM 2026
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
28
18
29
19
30
20
01
21/8
Pớc
Ngày QT người cao tuổi
02
22
Cắt
Ngày Khuyến học Việt Nam
03
23
Cốt
Canh Tuất
04
24
Huộng
Tân Hợi
05
25
Táu
Nhâm Tý
06
26
Quý Sửu
07
27
Cáp
Giáp Dần
08
28
Hắp
Ất Mão
09
29
Hái
Bính Thìn
10
1/9
Mứng
Ngày giải phóng thủ đô
11
2
Pớc
Mậu Ngọ
12
3
Cắt
Kỷ Mùi
13
4
Cốt
Canh Thân
14
5
Huộng
Ngày TL Hội Nông dân VN
15
6
Táu
Nhâm Tuất
16
7
Quý Hợi
17
8
Cáp
Giáp Tý
18
9
Hắp
Tết Trùng Cửu
19
10
Hái
Bính Dần
20
11
Mứng
Ngày Phụ nữ Việt Nam
21
12
Pớc
Mậu Thìn
22
13
Cắt
Kỷ Tỵ
23
14
Cốt
Canh Ngọ
24
15
Huộng
Tân Mùi
25
16
Táu
Nhâm Thân
26
17
Quý Dậu
27
18
Cáp
Giáp Tuất
28
19
Hắp
Ất Hợi
29
20
Hái
Bính Tý
30
21
Mứng
Đinh Sửu
31
22
Pớc
Mậu Dần
01
23
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 11 NĂM 2026
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
26
17
27
18
28
19
29
20
30
21
31
22
01
23/9
Cắt
Kỷ Mão
02
24
Cốt
Canh Thìn
03
25
Huộng
Tân Tỵ
04
26
Táu
Nhâm Ngọ
05
27
Quý Mùi
06
28
Cáp
Giáp Thân
07
29
Hắp
Ất Dậu
08
30
Hái
Bính Tuất
09
1/10
Mứng
Ngày Pháp luật Việt Nam
10
2
Pớc
Mậu Tý
11
3
Cắt
Kỷ Sửu
12
4
Cốt
Canh Dần
13
5
Huộng
Tân Mão
14
6
Táu
Nhâm Thìn
15
7
Quý Tỵ
16
8
Cáp
Giáp Ngọ
17
9
Hắp
Ất Mùi
18
10
Hái
Bính Thân
19
11
Mứng
Ngày Quốc Tế Nam Giới
20
12
Pớc
Ngày Nhà giáo Việt Nam
21
13
Cắt
Kỷ Hợi
22
14
Cốt
Canh Tý
23
15
Huộng
Khởi nghĩa Nam Kỳ 1940
24
16
Táu
Nhâm Dần
25
17
Quý Mão
26
18
Cáp
Giáp Thìn
27
19
Hắp
Ất Tỵ
28
20
Hái
Bính Ngọ
29
21
Mứng
Đinh Mùi
30
22
Pớc
Mậu Thân
01
23
02
24
03
25
04
26
05
27
06
28
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 12 NĂM 2026
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
30
22
01
23/10
Cắt
Ngày TG phòng chống AIDS
02
24
Cốt
Canh Tuất
03
25
Huộng
Tân Hợi
04
26
Táu
Nhâm Tý
05
27
Quý Sửu
06
28
Cáp
Giáp Dần
07
29
Hắp
Ất Mão
08
30
Hái
Bính Thìn
09
1/11
Mứng
Đinh Tỵ
10
2
Pớc
Mậu Ngọ
11
3
Cắt
Kỷ Mùi
12
4
Cốt
Canh Thân
13
5
Huộng
Tân Dậu
14
6
Táu
Nhâm Tuất
15
7
Quý Hợi
16
8
Cáp
Giáp Tý
17
9
Hắp
Ất Sửu
18
10
Hái
Bính Dần
19
11
Mứng
Đinh Mão
20
12
Pớc
Mậu Thìn
21
13
Cắt
Kỷ Tỵ
22
14
Cốt
Ngày thành lập Quân đội
23
15
Huộng
Tân Mùi
24
16
Táu
Lễ Giáng Sinh
25
17
Quý Dậu
26
18
Cáp
Giáp Tuất
27
19
Hắp
Ất Hợi
28
20
Hái
Bính Tý
29
21
Mứng
Đinh Sửu
30
22
Pớc
Mậu Dần
31
23
Cắt
Kỷ Mão
01
24
02
25
03
26
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ