Lịch âm 2028 - Lịch Vạn Niên 2028
Ngày Dương Lịch: 26-1-2028
Ngày Âm Lịch: 1-1-2028
Năm 2028 Dương Lịch là năm Nhuận. Năm 2028 Âm Lịch là năm Nhuận.
Năm 2028 dương lịch có tổng cộng 366 ngày.
Người sinh năm 2028 âm lịch có mệnh: Thổ.
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
27
3028
0129
0230
0331
0401
5/12
Hắp
Tết Dương Lịch
02
6
Hái
Bính Tuất
03
7
Mứng
Đinh Hợi
04
8
Pớc
Mậu Tý
05
9
Cắt
Kỷ Sửu
06
10
Cốt
Canh Dần
07
11
Huộng
Tân Mão
08
12
Táu
Nhâm Thìn
09
13
Cá
Quý Tỵ
10
14
Cáp
Giáp Ngọ
11
15
Hắp
Việt Nam gia nhập WTO
12
16
Hái
Bính Thân
13
17
Mứng
Khởi nghĩa Đô Lương
14
18
Pớc
Mậu Tuất
15
19
Cắt
Kỷ Hợi
16
20
Cốt
Canh Tý
17
21
Huộng
Tân Sửu
18
22
Táu
Nhâm Dần
19
23
Cá
Ngày Ông Công - Ông Táo
20
24
Cáp
Giáp Thìn
21
25
Hắp
Ất Tỵ
22
26
Hái
Bính Ngọ
23
27
Mứng
Đinh Mùi
24
28
Pớc
Mậu Thân
25
29
Cắt
Kỷ Dậu
26
1/1
Cốt
Tết Nguyên Đán
27
2
Huộng
Ký hiệp định Paris
28
3
Táu
Nhâm Tý
29
4
Cá
Hội Xuân Núi Bà
30
5
Cáp
Hội Đống Đa
31
6
Hắp
Hội đền Hai Bà Trưng
01
0702
0803
0904
1005
1106
12
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
31
0601
7/1
Hái
Bính Thìn
02
8
Mứng
Hội Chùa Đậu
03
9
Pớc
Ngày thành lập Đảng CS VN
04
10
Cắt
Kỷ Mùi
05
11
Cốt
Canh Thân
06
12
Huộng
Tân Dậu
07
13
Táu
Hội Lim
08
14
Cá
Quý Hợi
09
15
Cáp
Tết Nguyên Tiêu
10
16
Hắp
Hội Côn Sơn
11
17
Hái
Bính Dần
12
18
Mứng
Đinh Mão
13
19
Pớc
Mậu Thìn
14
20
Cắt
Lễ Tình yêu Valentine
15
21
Cốt
Canh Ngọ
16
22
Huộng
Tân Mùi
17
23
Táu
Nhâm Thân
18
24
Cá
Quý Dậu
19
25
Cáp
Giáp Tuất
20
26
Hắp
Ất Hợi
21
27
Hái
Bính Tý
22
28
Mứng
Đinh Sửu
23
29
Pớc
Mậu Dần
24
30
Cắt
Kỷ Mão
25
1/2
Cốt
Canh Thìn
26
2
Huộng
Lễ hội kén rể
27
3
Táu
Ngày Thầy thuốc Việt Nam
28
4
Cá
Quý Mùi
29
5
Cáp
Giáp Thân
01
0602
0703
0804
0905
10
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
28
0429
0501
6/2
Hắp
Ất Dậu
02
7
Hái
Bính Tuất
03
8
Mứng
Ngày TT Bộ đội Biên phòng
04
9
Pớc
Mậu Tý
05
10
Cắt
Kỷ Sửu
06
11
Cốt
Canh Dần
07
12
Huộng
Lễ hội Nghinh Cô
08
13
Táu
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
14
Cá
Quý Tỵ
10
15
Cáp
Lễ Hội Tây Thiên Tam Đảo
11
16
Hắp
Ất Mùi
12
17
Hái
Bính Thân
13
18
Mứng
Đinh Dậu
14
19
Pớc
Mậu Tuất
15
20
Cắt
Kỷ Hợi
16
21
Cốt
CT quân Trung Quốc 1979
17
22
Huộng
Tân Sửu
18
23
Táu
Nhâm Dần
19
24
Cá
Quý Mão
20
25
Cáp
Ngày Quốc tế Hạnh phúc
21
26
Hắp
Ất Tỵ
22
27
Hái
Ngày Nước sạch Thế giới
23
28
Mứng
Đinh Mùi
24
29
Pớc
Mậu Thân
25
30
Cắt
Kỷ Dậu
26
1/3
Cốt
Ngày TL Đoàn Thanh niên
27
2
Huộng
Tân Hợi
28
3
Táu
Ngày TL Dân Quân Tự Vệ
29
4
Cá
Quý Sửu
30
5
Cáp
Hội Chùa Thầy
31
6
Hắp
Hội Chùa Tây Phương
01
0702
08
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
27
0228
0329
0430
0531
0601
7/3
Hái
Cá Tháng Tư
02
8
Mứng
Lễ hội Hoa Lư
03
9
Pớc
Mậu Ngọ
04
10
Cắt
Giỗ Tổ Hùng Vương
05
11
Cốt
Canh Thân
06
12
Huộng
Tân Dậu
07
13
Táu
Nhâm Tuất
08
14
Cá
Lễ hội Gò Tháp
09
15
Cáp
Giáp Tý
10
16
Hắp
Ất Sửu
11
17
Hái
Bính Dần
12
18
Mứng
Đinh Mão
13
19
Pớc
Mậu Thìn
14
20
Cắt
Kỷ Tỵ
15
21
Cốt
Canh Ngọ
16
22
Huộng
Tân Mùi
17
23
Táu
Nhâm Thân
18
24
Cá
Quý Dậu
19
25
Cáp
Giáp Tuất
20
26
Hắp
Ất Hợi
21
27
Hái
Ngày sách Việt Nam (2014)
22
28
Mứng
Đinh Sửu
23
29
Pớc
Mậu Dần
24
30
Cắt
Kỷ Mão
25
1/4
Cốt
Canh Thìn
26
2
Huộng
Tân Tỵ
27
3
Táu
Nhâm Ngọ
28
4
Cá
Quý Mùi
29
5
Cáp
Giáp Thân
30
6
Hắp
Ngày Thống nhất Đất Nước
01
0702
0803
0904
1005
1106
1207
13
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
01
7/4
Hái
Ngày Quốc tế Lao động
02
8
Mứng
Đinh Hợi
03
9
Pớc
Hội Gióng
04
10
Cắt
Kỷ Sửu
05
11
Cốt
Canh Dần
06
12
Huộng
Tân Mão
07
13
Táu
Ngày CT Điện Biên Phủ
08
14
Cá
Quý Tỵ
09
15
Cáp
Lễ Phật Đản
10
16
Hắp
Ất Mùi
11
17
Hái
Bính Thân
12
18
Mứng
Đinh Dậu
13
19
Pớc
Mậu Tuất
14
20
Cắt
Ngày của Mẹ
15
21
Cốt
Canh Tý
16
22
Huộng
Tân Sửu
17
23
Táu
Hội Bà Chúa Xứ
18
24
Cá
Quý Mão
19
25
Cáp
Ngày sinh CT Hồ Chí Minh
20
26
Hắp
Ất Tỵ
21
27
Hái
Bính Ngọ
22
28
Mứng
Đinh Mùi
23
29
Pớc
Mậu Thân
24
1/5
Cắt
Kỷ Dậu
25
2
Cốt
Canh Tuất
26
3
Huộng
Tân Hợi
27
4
Táu
Nhâm Tý
28
5
Cá
Tết Đoan Ngọ
29
6
Cáp
Giáp Dần
30
7
Hắp
Ất Mão
31
8
Hái
Bính Thìn
01
0902
1003
1104
12
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
29
0630
0731
0801
9/5
Mứng
Ngày Quốc tế Thiếu nhi
02
10
Pớc
Mậu Ngọ
03
11
Cắt
Kỷ Mùi
04
12
Cốt
Canh Thân
05
13
Huộng
Tân Dậu
06
14
Táu
Nhâm Tuất
07
15
Cá
Quý Hợi
08
16
Cáp
Giáp Tý
09
17
Hắp
Ất Sửu
10
18
Hái
Bính Dần
11
19
Mứng
Đinh Mão
12
20
Pớc
Mậu Thìn
13
21
Cắt
Kỷ Tỵ
14
22
Cốt
Canh Ngọ
15
23
Huộng
Tân Mùi
16
24
Táu
Nhâm Thân
17
25
Cá
Ngày của Bố
18
26
Cáp
Giáp Tuất
19
27
Hắp
Ất Hợi
20
28
Hái
Bính Tý
21
29
Mứng
Ngày Báo chí Cách mạng
22
30
Pớc
Mậu Dần
23
1/5 (Nhuận)
Cắt
Kỷ Mão
24
2
Cốt
Canh Thìn
25
3
Huộng
Tân Tỵ
26
4
Táu
Nhâm Ngọ
27
5
Cá
Quý Mùi
28
6
Cáp
Ngày Gia đình Việt Nam
29
7
Hắp
Ất Dậu
30
8
Hái
Bính Tuất
01
0902
10
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
26
0427
0528
0629
0730
0801
9/5
Mứng
Ngày Bảo hiểm Y tế VN
02
10
Pớc
Mậu Tý
03
11
Cắt
Kỷ Sửu
04
12
Cốt
Canh Dần
05
13
Huộng
Tân Mão
06
14
Táu
Nhâm Thìn
07
15
Cá
Quý Tỵ
08
16
Cáp
Giáp Ngọ
09
17
Hắp
Ất Mùi
10
18
Hái
Bính Thân
11
19
Mứng
Đinh Dậu
12
20
Pớc
Mậu Tuất
13
21
Cắt
Kỷ Hợi
14
22
Cốt
Canh Tý
15
23
Huộng
Tân Sửu
16
24
Táu
Nhâm Dần
17
25
Cá
Quý Mão
18
26
Cáp
Giáp Thìn
19
27
Hắp
Ất Tỵ
20
28
Hái
Bính Ngọ
21
29
Mứng
Đinh Mùi
22
1/6
Pớc
Mậu Thân
23
2
Cắt
Kỷ Dậu
24
3
Cốt
Canh Tuất
25
4
Huộng
Tân Hợi
26
5
Táu
Nhâm Tý
27
6
Cá
Ngày Thương binh Liệt sĩ
28
7
Cáp
Giáp Dần
29
8
Hắp
Ất Mão
30
9
Hái
Bính Thìn
31
10
Mứng
Đinh Tỵ
01
1102
1203
1304
1405
1506
16
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
31
1001
11/6
Pớc
Mậu Ngọ
02
12
Cắt
Kỷ Mùi
03
13
Cốt
Canh Thân
04
14
Huộng
Tân Dậu
05
15
Táu
Nhâm Tuất
06
16
Cá
Quý Hợi
07
17
Cáp
Giáp Tý
08
18
Hắp
Ất Sửu
09
19
Hái
Bính Dần
10
20
Mứng
Đinh Mão
11
21
Pớc
Mậu Thìn
12
22
Cắt
Kỷ Tỵ
13
23
Cốt
Canh Ngọ
14
24
Huộng
Tân Mùi
15
25
Táu
Nhâm Thân
16
26
Cá
Quý Dậu
17
27
Cáp
Giáp Tuất
18
28
Hắp
Ất Hợi
19
29
Hái
Ngày Cách mạng tháng Tám
20
1/7
Mứng
Đinh Sửu
21
2
Pớc
Mậu Dần
22
3
Cắt
Kỷ Mão
23
4
Cốt
Canh Thìn
24
5
Huộng
Tân Tỵ
25
6
Táu
Nhâm Ngọ
26
7
Cá
Tết ngâu
27
8
Cáp
Giáp Thân
28
9
Hắp
Ất Dậu
29
10
Hái
Bính Tuất
30
11
Mứng
Đinh Hợi
31
12
Pớc
Mậu Tý
01
1302
1403
15
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
28
0929
1030
1131
1201
13/7
Cắt
Kỷ Sửu
02
14
Cốt
Ngày Quốc khánh
03
15
Huộng
Lễ Vu-lan báo hiếu
04
16
Táu
Nhâm Thìn
05
17
Cá
Quý Tỵ
06
18
Cáp
Giáp Ngọ
07
19
Hắp
Ngày TL Đài Tiếng nói VN
08
20
Hái
Bính Thân
09
21
Mứng
Đinh Dậu
10
22
Pớc
Ngày TL MTTQ Việt Nam
11
23
Cắt
Kỷ Hợi
12
24
Cốt
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
25
Huộng
Tân Sửu
14
26
Táu
Nhâm Dần
15
27
Cá
Quý Mão
16
28
Cáp
Giáp Thìn
17
29
Hắp
Ất Tỵ
18
30
Hái
Bính Ngọ
19
1/8
Mứng
Đinh Mùi
20
2
Pớc
Mậu Thân
21
3
Cắt
Kỷ Dậu
22
4
Cốt
Canh Tuất
23
5
Huộng
Nam Bộ kháng chiến
24
6
Táu
Nhâm Tý
25
7
Cá
Quý Sửu
26
8
Cáp
Giáp Dần
27
9
Hắp
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
10
Hái
Bính Thìn
29
11
Mứng
Đinh Tỵ
30
12
Pớc
Mậu Ngọ
01
13
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
25
0726
0827
0928
1029
1130
1201
13/8
Cắt
Ngày QT người cao tuổi
02
14
Cốt
Ngày Khuyến học Việt Nam
03
15
Huộng
Tết Trung Thu
04
16
Táu
Nhâm Tuất
05
17
Cá
Quý Hợi
06
18
Cáp
Giáp Tý
07
19
Hắp
Ất Sửu
08
20
Hái
Bính Dần
09
21
Mứng
Đinh Mão
10
22
Pớc
Ngày giải phóng thủ đô
11
23
Cắt
Kỷ Tỵ
12
24
Cốt
Canh Ngọ
13
25
Huộng
Tân Mùi
14
26
Táu
Ngày TL Hội Nông dân VN
15
27
Cá
Quý Dậu
16
28
Cáp
Giáp Tuất
17
29
Hắp
Ất Hợi
18
1/9
Hái
Bính Tý
19
2
Mứng
Đinh Sửu
20
3
Pớc
Ngày Phụ nữ Việt Nam
21
4
Cắt
Kỷ Mão
22
5
Cốt
Canh Thìn
23
6
Huộng
Tân Tỵ
24
7
Táu
Nhâm Ngọ
25
8
Cá
Quý Mùi
26
9
Cáp
Tết Trùng Cửu
27
10
Hắp
Ất Dậu
28
11
Hái
Bính Tuất
29
12
Mứng
Đinh Hợi
30
13
Pớc
Mậu Tý
31
14
Cắt
Kỷ Sửu
01
1502
1603
1704
1805
19
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
30
1331
1401
15/9
Cốt
Canh Dần
02
16
Huộng
Tân Mão
03
17
Táu
Nhâm Thìn
04
18
Cá
Quý Tỵ
05
19
Cáp
Giáp Ngọ
06
20
Hắp
Ất Mùi
07
21
Hái
Bính Thân
08
22
Mứng
Đinh Dậu
09
23
Pớc
Ngày Pháp luật Việt Nam
10
24
Cắt
Kỷ Hợi
11
25
Cốt
Canh Tý
12
26
Huộng
Tân Sửu
13
27
Táu
Nhâm Dần
14
28
Cá
Quý Mão
15
29
Cáp
Giáp Thìn
16
1/10
Hắp
Ất Tỵ
17
2
Hái
Bính Ngọ
18
3
Mứng
Đinh Mùi
19
4
Pớc
Ngày Quốc Tế Nam Giới
20
5
Cắt
Ngày Nhà giáo Việt Nam
21
6
Cốt
Canh Tuất
22
7
Huộng
Tân Hợi
23
8
Táu
Khởi nghĩa Nam Kỳ 1940
24
9
Cá
Quý Sửu
25
10
Cáp
Giáp Dần
26
11
Hắp
Ất Mão
27
12
Hái
Bính Thìn
28
13
Mứng
Đinh Tỵ
29
14
Pớc
Mậu Ngọ
30
15
Cắt
Tết cơm mới
01
1602
1703
18
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
27
1228
1329
1430
1501
16/10
Cốt
Ngày TG phòng chống AIDS
02
17
Huộng
Tân Dậu
03
18
Táu
Nhâm Tuất
04
19
Cá
Quý Hợi
05
20
Cáp
Giáp Tý
06
21
Hắp
Ất Sửu
07
22
Hái
Bính Dần
08
23
Mứng
Đinh Mão
09
24
Pớc
Mậu Thìn
10
25
Cắt
Kỷ Tỵ
11
26
Cốt
Canh Ngọ
12
27
Huộng
Tân Mùi
13
28
Táu
Nhâm Thân
14
29
Cá
Quý Dậu
15
30
Cáp
Giáp Tuất
16
1/11
Hắp
Ất Hợi
17
2
Hái
Bính Tý
18
3
Mứng
Đinh Sửu
19
4
Pớc
Mậu Dần
20
5
Cắt
Kỷ Mão
21
6
Cốt
Canh Thìn
22
7
Huộng
Ngày thành lập Quân đội
23
8
Táu
Nhâm Ngọ
24
9
Cá
Lễ Giáng Sinh
25
10
Cáp
Giáp Thân
26
11
Hắp
Ất Dậu
27
12
Hái
Bính Tuất
28
13
Mứng
Đinh Hợi
29
14
Pớc
Mậu Tý
30
15
Cắt
Kỷ Sửu
31
16
Cốt
Canh Dần
01
1702
1803
1904
2005
2106
2207
23
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ