Lịch âm 2029 - Lịch Vạn Niên 2029

Kỷ Dậu 2029

Ngày Dương Lịch: 13-2-2029

Ngày Âm Lịch: 1-1-2029

Năm 2029 Dương Lịch không phải năm Nhuận. Năm 2029 Âm Lịch không phải năm Nhuận.

Năm 2029 dương lịch có tổng cộng 365 ngày.

Người sinh năm 2029 âm lịch có mệnh: Thổ.

THÁNG 1 NĂM 2029
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
01
17/11
Huộng
Tết Dương Lịch
02
18
Táu
Nhâm Thìn
03
19
Quý Tỵ
04
20
Cáp
Giáp Ngọ
05
21
Hắp
Ất Mùi
06
22
Hái
Bính Thân
07
23
Mứng
Đinh Dậu
08
24
Pớc
Mậu Tuất
09
25
Cắt
Kỷ Hợi
10
26
Cốt
Canh Tý
11
27
Huộng
Việt Nam gia nhập WTO
12
28
Táu
Nhâm Dần
13
29
Khởi nghĩa Đô Lương
14
30
Cáp
Giáp Thìn
15
1/12
Hắp
Ất Tỵ
16
2
Hái
Bính Ngọ
17
3
Mứng
Đinh Mùi
18
4
Pớc
Mậu Thân
19
5
Cắt
Kỷ Dậu
20
6
Cốt
Canh Tuất
21
7
Huộng
Tân Hợi
22
8
Táu
Nhâm Tý
23
9
Quý Sửu
24
10
Cáp
Giáp Dần
25
11
Hắp
Ất Mão
26
12
Hái
Bính Thìn
27
13
Mứng
Ký hiệp định Paris
28
14
Pớc
Mậu Ngọ
29
15
Cắt
Kỷ Mùi
30
16
Cốt
Canh Thân
31
17
Huộng
Tân Dậu
01
18
02
19
03
20
04
21
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 2 NĂM 2029
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
29
15
30
16
31
17
01
18/12
Táu
Nhâm Tuất
02
19
Quý Hợi
03
20
Cáp
Ngày thành lập Đảng CS VN
04
21
Hắp
Ất Sửu
05
22
Hái
Bính Dần
06
23
Mứng
Ngày Ông Công - Ông Táo
07
24
Pớc
Mậu Thìn
08
25
Cắt
Kỷ Tỵ
09
26
Cốt
Canh Ngọ
10
27
Huộng
Tân Mùi
11
28
Táu
Nhâm Thân
12
29
Quý Dậu
13
1/1
Cáp
Tết Nguyên Đán
14
2
Hắp
Lễ Tình yêu Valentine
15
3
Hái
Bính Tý
16
4
Mứng
Hội Xuân Núi Bà
17
5
Pớc
Hội Đống Đa
18
6
Cắt
Hội đền Hai Bà Trưng
19
7
Cốt
Canh Thìn
20
8
Huộng
Hội Chùa Đậu
21
9
Táu
Nhâm Ngọ
22
10
Quý Mùi
23
11
Cáp
Giáp Thân
24
12
Hắp
Ất Dậu
25
13
Hái
Hội Lim
26
14
Mứng
Đinh Hợi
27
15
Pớc
Ngày Thầy thuốc Việt Nam
28
16
Cắt
Hội Côn Sơn
01
17
02
18
03
19
04
20
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 3 NĂM 2029
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
26
14
27
15
28
16
01
17/1
Cốt
Canh Dần
02
18
Huộng
Tân Mão
03
19
Táu
Ngày TT Bộ đội Biên phòng
04
20
Quý Tỵ
05
21
Cáp
Giáp Ngọ
06
22
Hắp
Ất Mùi
07
23
Hái
Bính Thân
08
24
Mứng
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
25
Pớc
Mậu Tuất
10
26
Cắt
Kỷ Hợi
11
27
Cốt
Canh Tý
12
28
Huộng
Tân Sửu
13
29
Táu
Nhâm Dần
14
30
Quý Mão
15
1/2
Cáp
Giáp Thìn
16
2
Hắp
CT quân Trung Quốc 1979
17
3
Hái
Bính Ngọ
18
4
Mứng
Đinh Mùi
19
5
Pớc
Mậu Thân
20
6
Cắt
Ngày Quốc tế Hạnh phúc
21
7
Cốt
Canh Tuất
22
8
Huộng
Ngày Nước sạch Thế giới
23
9
Táu
Nhâm Tý
24
10
Quý Sửu
25
11
Cáp
Giáp Dần
26
12
Hắp
Ngày TL Đoàn Thanh niên
27
13
Hái
Bính Thìn
28
14
Mứng
Ngày TL Dân Quân Tự Vệ
29
15
Pớc
Lễ Hội Tây Thiên Tam Đảo
30
16
Cắt
Kỷ Mùi
31
17
Cốt
Canh Thân
01
18
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 4 NĂM 2029
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
26
12
27
13
28
14
29
15
30
16
31
17
01
18/2
Huộng
Cá Tháng Tư
02
19
Táu
Nhâm Tuất
03
20
Quý Hợi
04
21
Cáp
Giáp Tý
05
22
Hắp
Ất Sửu
06
23
Hái
Bính Dần
07
24
Mứng
Đinh Mão
08
25
Pớc
Mậu Thìn
09
26
Cắt
Kỷ Tỵ
10
27
Cốt
Canh Ngọ
11
28
Huộng
Tân Mùi
12
29
Táu
Nhâm Thân
13
30
Quý Dậu
14
1/3
Cáp
Hội Phủ Dầy
15
2
Hắp
Ất Hợi
16
3
Hái
Tết Hàn Thực
17
4
Mứng
Đinh Sửu
18
5
Pớc
Hội Chùa Thầy
19
6
Cắt
Hội Chùa Tây Phương
20
7
Cốt
Canh Thìn
21
8
Huộng
Ngày sách Việt Nam (2014)
22
9
Táu
Nhâm Ngọ
23
10
Giỗ Tổ Hùng Vương
24
11
Cáp
Giáp Thân
25
12
Hắp
Ất Dậu
26
13
Hái
Bính Tuất
27
14
Mứng
Lễ hội Gò Tháp
28
15
Pớc
Mậu Tý
29
16
Cắt
Kỷ Sửu
30
17
Cốt
Ngày Thống nhất Đất Nước
01
18
02
19
03
20
04
21
05
22
06
23
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 5 NĂM 2029
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
30
17
01
18/3
Huộng
Ngày Quốc tế Lao động
02
19
Táu
Nhâm Thìn
03
20
Quý Tỵ
04
21
Cáp
Giáp Ngọ
05
22
Hắp
Ất Mùi
06
23
Hái
Bính Thân
07
24
Mứng
Ngày CT Điện Biên Phủ
08
25
Pớc
Mậu Tuất
09
26
Cắt
Kỷ Hợi
10
27
Cốt
Canh Tý
11
28
Huộng
Tân Sửu
12
29
Táu
Nhâm Dần
13
1/4
Quý Mão
14
2
Cáp
Ngày của Mẹ
15
3
Hắp
Ất Tỵ
16
4
Hái
Bính Ngọ
17
5
Mứng
Đinh Mùi
18
6
Pớc
Mậu Thân
19
7
Cắt
Ngày sinh CT Hồ Chí Minh
20
8
Cốt
Canh Tuất
21
9
Huộng
Hội Gióng
22
10
Táu
Nhâm Tý
23
11
Quý Sửu
24
12
Cáp
Giáp Dần
25
13
Hắp
Ất Mão
26
14
Hái
Bính Thìn
27
15
Mứng
Lễ Phật Đản
28
16
Pớc
Mậu Ngọ
29
17
Cắt
Kỷ Mùi
30
18
Cốt
Canh Thân
31
19
Huộng
Tân Dậu
01
20
02
21
03
22
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 6 NĂM 2029
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
28
16
29
17
30
18
31
19
01
20/4
Táu
Ngày Quốc tế Thiếu nhi
02
21
Quý Hợi
03
22
Cáp
Giáp Tý
04
23
Hắp
Hội Bà Chúa Xứ
05
24
Hái
Bính Dần
06
25
Mứng
Đinh Mão
07
26
Pớc
Mậu Thìn
08
27
Cắt
Kỷ Tỵ
09
28
Cốt
Canh Ngọ
10
29
Huộng
Tân Mùi
11
30
Táu
Nhâm Thân
12
1/5
Quý Dậu
13
2
Cáp
Giáp Tuất
14
3
Hắp
Ất Hợi
15
4
Hái
Bính Tý
16
5
Mứng
Tết Đoan Ngọ
17
6
Pớc
Ngày của Bố
18
7
Cắt
Kỷ Mão
19
8
Cốt
Canh Thìn
20
9
Huộng
Tân Tỵ
21
10
Táu
Ngày Báo chí Cách mạng
22
11
Quý Mùi
23
12
Cáp
Giáp Thân
24
13
Hắp
Ất Dậu
25
14
Hái
Bính Tuất
26
15
Mứng
Đinh Hợi
27
16
Pớc
Mậu Tý
28
17
Cắt
Ngày Gia đình Việt Nam
29
18
Cốt
Canh Dần
30
19
Huộng
Tân Mão
01
20
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 7 NĂM 2029
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
25
14
26
15
27
16
28
17
29
18
30
19
01
20/5
Táu
Ngày Bảo hiểm Y tế VN
02
21
Quý Tỵ
03
22
Cáp
Giáp Ngọ
04
23
Hắp
Ất Mùi
05
24
Hái
Bính Thân
06
25
Mứng
Đinh Dậu
07
26
Pớc
Mậu Tuất
08
27
Cắt
Kỷ Hợi
09
28
Cốt
Canh Tý
10
29
Huộng
Tân Sửu
11
1/6
Táu
Nhâm Dần
12
2
Quý Mão
13
3
Cáp
Giáp Thìn
14
4
Hắp
Ất Tỵ
15
5
Hái
Bính Ngọ
16
6
Mứng
Đinh Mùi
17
7
Pớc
Mậu Thân
18
8
Cắt
Kỷ Dậu
19
9
Cốt
Canh Tuất
20
10
Huộng
Tân Hợi
21
11
Táu
Nhâm Tý
22
12
Quý Sửu
23
13
Cáp
Giáp Dần
24
14
Hắp
Ất Mão
25
15
Hái
Bính Thìn
26
16
Mứng
Đinh Tỵ
27
17
Pớc
Ngày Thương binh Liệt sĩ
28
18
Cắt
Kỷ Mùi
29
19
Cốt
Canh Thân
30
20
Huộng
Tân Dậu
31
21
Táu
Nhâm Tuất
01
22
02
23
03
24
04
25
05
26
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 8 NĂM 2029
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
30
20
31
21
01
22/6
Quý Hợi
02
23
Cáp
Giáp Tý
03
24
Hắp
Ất Sửu
04
25
Hái
Bính Dần
05
26
Mứng
Đinh Mão
06
27
Pớc
Mậu Thìn
07
28
Cắt
Kỷ Tỵ
08
29
Cốt
Canh Ngọ
09
30
Huộng
Tân Mùi
10
1/7
Táu
Nhâm Thân
11
2
Quý Dậu
12
3
Cáp
Giáp Tuất
13
4
Hắp
Ất Hợi
14
5
Hái
Bính Tý
15
6
Mứng
Đinh Sửu
16
7
Pớc
Tết ngâu
17
8
Cắt
Kỷ Mão
18
9
Cốt
Canh Thìn
19
10
Huộng
Ngày Cách mạng tháng Tám
20
11
Táu
Nhâm Ngọ
21
12
Quý Mùi
22
13
Cáp
Giáp Thân
23
14
Hắp
Ất Dậu
24
15
Hái
Lễ Vu-lan báo hiếu
25
16
Mứng
Đinh Hợi
26
17
Pớc
Mậu Tý
27
18
Cắt
Kỷ Sửu
28
19
Cốt
Canh Dần
29
20
Huộng
Tân Mão
30
21
Táu
Nhâm Thìn
31
22
Quý Tỵ
01
23
02
24
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 9 NĂM 2029
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
27
18
28
19
29
20
30
21
31
22
01
23/7
Cáp
Giáp Ngọ
02
24
Hắp
Ngày Quốc khánh
03
25
Hái
Bính Thân
04
26
Mứng
Đinh Dậu
05
27
Pớc
Mậu Tuất
06
28
Cắt
Kỷ Hợi
07
29
Cốt
Ngày TL Đài Tiếng nói VN
08
1/8
Huộng
Tân Sửu
09
2
Táu
Hội Lăng Lê Văn Duyệt
10
3
Ngày TL MTTQ Việt Nam
11
4
Cáp
Giáp Thìn
12
5
Hắp
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
6
Hái
Bính Ngọ
14
7
Mứng
Đinh Mùi
15
8
Pớc
Mậu Thân
16
9
Cắt
Hội Chọi Trâu Đồ Sơn
17
10
Cốt
Canh Tuất
18
11
Huộng
Tân Hợi
19
12
Táu
Nhâm Tý
20
13
Quý Sửu
21
14
Cáp
Hội Nghinh Ông
22
15
Hắp
Tết Trung Thu
23
16
Hái
Nam Bộ kháng chiến
24
17
Mứng
Đinh Tỵ
25
18
Pớc
Mậu Ngọ
26
19
Cắt
Kỷ Mùi
27
20
Cốt
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
21
Huộng
Tân Dậu
29
22
Táu
Nhâm Tuất
30
23
Quý Hợi
01
24
02
25
03
26
04
27
05
28
06
29
07
30
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 10 NĂM 2029
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
01
24/8
Cáp
Ngày QT người cao tuổi
02
25
Hắp
Ngày Khuyến học Việt Nam
03
26
Hái
Bính Dần
04
27
Mứng
Đinh Mão
05
28
Pớc
Mậu Thìn
06
29
Cắt
Kỷ Tỵ
07
30
Cốt
Canh Ngọ
08
1/9
Huộng
Tân Mùi
09
2
Táu
Nhâm Thân
10
3
Ngày giải phóng thủ đô
11
4
Cáp
Giáp Tuất
12
5
Hắp
Ất Hợi
13
6
Hái
Bính Tý
14
7
Mứng
Ngày TL Hội Nông dân VN
15
8
Pớc
Mậu Dần
16
9
Cắt
Tết Trùng Cửu
17
10
Cốt
Canh Thìn
18
11
Huộng
Tân Tỵ
19
12
Táu
Nhâm Ngọ
20
13
Ngày Phụ nữ Việt Nam
21
14
Cáp
Giáp Thân
22
15
Hắp
Ất Dậu
23
16
Hái
Bính Tuất
24
17
Mứng
Đinh Hợi
25
18
Pớc
Mậu Tý
26
19
Cắt
Kỷ Sửu
27
20
Cốt
Canh Dần
28
21
Huộng
Tân Mão
29
22
Táu
Nhâm Thìn
30
23
Quý Tỵ
31
24
Cáp
Giáp Ngọ
01
25
02
26
03
27
04
28
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 11 NĂM 2029
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
29
22
30
23
31
24
01
25/9
Hắp
Ất Mùi
02
26
Hái
Bính Thân
03
27
Mứng
Đinh Dậu
04
28
Pớc
Mậu Tuất
05
29
Cắt
Kỷ Hợi
06
1/10
Cốt
Canh Tý
07
2
Huộng
Tân Sửu
08
3
Táu
Nhâm Dần
09
4
Ngày Pháp luật Việt Nam
10
5
Cáp
Giáp Thìn
11
6
Hắp
Ất Tỵ
12
7
Hái
Bính Ngọ
13
8
Mứng
Đinh Mùi
14
9
Pớc
Mậu Thân
15
10
Cắt
Kỷ Dậu
16
11
Cốt
Canh Tuất
17
12
Huộng
Tân Hợi
18
13
Táu
Nhâm Tý
19
14
Ngày Quốc Tế Nam Giới
20
15
Cáp
Ngày Nhà giáo Việt Nam
21
16
Hắp
Ất Mão
22
17
Hái
Bính Thìn
23
18
Mứng
Khởi nghĩa Nam Kỳ 1940
24
19
Pớc
Mậu Ngọ
25
20
Cắt
Kỷ Mùi
26
21
Cốt
Canh Thân
27
22
Huộng
Tân Dậu
28
23
Táu
Nhâm Tuất
29
24
Quý Hợi
30
25
Cáp
Giáp Tý
01
26
02
27
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 12 NĂM 2029
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
26
21
27
22
28
23
29
24
30
25
01
26/10
Hắp
Ngày TG phòng chống AIDS
02
27
Hái
Bính Dần
03
28
Mứng
Đinh Mão
04
29
Pớc
Mậu Thìn
05
1/11
Cắt
Kỷ Tỵ
06
2
Cốt
Canh Ngọ
07
3
Huộng
Tân Mùi
08
4
Táu
Nhâm Thân
09
5
Quý Dậu
10
6
Cáp
Giáp Tuất
11
7
Hắp
Ất Hợi
12
8
Hái
Bính Tý
13
9
Mứng
Đinh Sửu
14
10
Pớc
Mậu Dần
15
11
Cắt
Kỷ Mão
16
12
Cốt
Canh Thìn
17
13
Huộng
Tân Tỵ
18
14
Táu
Nhâm Ngọ
19
15
Quý Mùi
20
16
Cáp
Giáp Thân
21
17
Hắp
Ất Dậu
22
18
Hái
Ngày thành lập Quân đội
23
19
Mứng
Đinh Hợi
24
20
Pớc
Lễ Giáng Sinh
25
21
Cắt
Kỷ Sửu
26
22
Cốt
Canh Dần
27
23
Huộng
Tân Mão
28
24
Táu
Nhâm Thìn
29
25
Quý Tỵ
30
26
Cáp
Giáp Ngọ
31
27
Hắp
Ất Mùi
01
28
02
29
03
30
04
01
05
02
06
03
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ