Lịch âm 2031 - Lịch Vạn Niên 2031
Ngày Dương Lịch: 23-1-2031
Ngày Âm Lịch: 1-1-2031
Năm 2031 Dương Lịch không phải năm Nhuận. Năm 2031 Âm Lịch là năm Nhuận.
Năm 2031 dương lịch có tổng cộng 365 ngày.
Người sinh năm 2031 âm lịch có mệnh: Kim.
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
30
0631
0701
8/12
Huộng
Tết Dương Lịch
02
9
Táu
Nhâm Dần
03
10
Cá
Quý Mão
04
11
Cáp
Giáp Thìn
05
12
Hắp
Ất Tỵ
06
13
Hái
Bính Ngọ
07
14
Mứng
Đinh Mùi
08
15
Pớc
Mậu Thân
09
16
Cắt
Kỷ Dậu
10
17
Cốt
Canh Tuất
11
18
Huộng
Việt Nam gia nhập WTO
12
19
Táu
Nhâm Tý
13
20
Cá
Khởi nghĩa Đô Lương
14
21
Cáp
Giáp Dần
15
22
Hắp
Ất Mão
16
23
Hái
Ngày Ông Công - Ông Táo
17
24
Mứng
Đinh Tỵ
18
25
Pớc
Mậu Ngọ
19
26
Cắt
Kỷ Mùi
20
27
Cốt
Canh Thân
21
28
Huộng
Tân Dậu
22
29
Táu
Nhâm Tuất
23
1/1
Cá
Tết Nguyên Đán
24
2
Cáp
Giáp Tý
25
3
Hắp
Ất Sửu
26
4
Hái
Hội Xuân Núi Bà
27
5
Mứng
Ký hiệp định Paris
28
6
Pớc
Hội đền Hai Bà Trưng
29
7
Cắt
Kỷ Tỵ
30
8
Cốt
Hội Chùa Đậu
31
9
Huộng
Tân Mùi
01
1002
11
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
27
0528
0629
0730
0831
0901
10/1
Táu
Nhâm Thân
02
11
Cá
Quý Dậu
03
12
Cáp
Ngày thành lập Đảng CS VN
04
13
Hắp
Hội Lim
05
14
Hái
Bính Tý
06
15
Mứng
Tết Nguyên Tiêu
07
16
Pớc
Hội Côn Sơn
08
17
Cắt
Kỷ Mão
09
18
Cốt
Canh Thìn
10
19
Huộng
Tân Tỵ
11
20
Táu
Nhâm Ngọ
12
21
Cá
Quý Mùi
13
22
Cáp
Giáp Thân
14
23
Hắp
Lễ Tình yêu Valentine
15
24
Hái
Bính Tuất
16
25
Mứng
Đinh Hợi
17
26
Pớc
Mậu Tý
18
27
Cắt
Kỷ Sửu
19
28
Cốt
Canh Dần
20
29
Huộng
Tân Mão
21
1/2
Táu
Nhâm Thìn
22
2
Cá
Lễ hội kén rể
23
3
Cáp
Giáp Ngọ
24
4
Hắp
Ất Mùi
25
5
Hái
Bính Thân
26
6
Mứng
Đinh Dậu
27
7
Pớc
Ngày Thầy thuốc Việt Nam
28
8
Cắt
Kỷ Hợi
01
0902
10
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
24
0425
0526
0627
0728
0801
9/2
Cốt
Canh Tý
02
10
Huộng
Tân Sửu
03
11
Táu
Ngày TT Bộ đội Biên phòng
04
12
Cá
Lễ hội Nghinh Cô
05
13
Cáp
Giáp Thìn
06
14
Hắp
Ất Tỵ
07
15
Hái
Lễ Hội Tây Thiên Tam Đảo
08
16
Mứng
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
17
Pớc
Mậu Thân
10
18
Cắt
Kỷ Dậu
11
19
Cốt
Canh Tuất
12
20
Huộng
Tân Hợi
13
21
Táu
Nhâm Tý
14
22
Cá
Quý Sửu
15
23
Cáp
Giáp Dần
16
24
Hắp
CT quân Trung Quốc 1979
17
25
Hái
Bính Thìn
18
26
Mứng
Đinh Tỵ
19
27
Pớc
Mậu Ngọ
20
28
Cắt
Ngày Quốc tế Hạnh phúc
21
29
Cốt
Canh Thân
22
30
Huộng
Ngày Nước sạch Thế giới
23
1/3
Táu
Hội Phủ Dầy
24
2
Cá
Quý Hợi
25
3
Cáp
Tết Hàn Thực
26
4
Hắp
Ngày TL Đoàn Thanh niên
27
5
Hái
Bính Dần
28
6
Mứng
Ngày TL Dân Quân Tự Vệ
29
7
Pớc
Mậu Thìn
30
8
Cắt
Lễ hội Hoa Lư
31
9
Cốt
Canh Ngọ
01
1002
1103
1204
1305
1406
15
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
31
0901
10/3
Huộng
Cá Tháng Tư
02
11
Táu
Nhâm Thân
03
12
Cá
Quý Dậu
04
13
Cáp
Giáp Tuất
05
14
Hắp
Lễ hội Gò Tháp
06
15
Hái
Bính Tý
07
16
Mứng
Đinh Sửu
08
17
Pớc
Mậu Dần
09
18
Cắt
Kỷ Mão
10
19
Cốt
Canh Thìn
11
20
Huộng
Tân Tỵ
12
21
Táu
Nhâm Ngọ
13
22
Cá
Quý Mùi
14
23
Cáp
Giáp Thân
15
24
Hắp
Ất Dậu
16
25
Hái
Bính Tuất
17
26
Mứng
Đinh Hợi
18
27
Pớc
Mậu Tý
19
28
Cắt
Kỷ Sửu
20
29
Cốt
Canh Dần
21
1/3 (Nhuận)
Huộng
Ngày sách Việt Nam (2014)
22
2
Táu
Nhâm Thìn
23
3
Cá
Quý Tỵ
24
4
Cáp
Giáp Ngọ
25
5
Hắp
Ất Mùi
26
6
Hái
Bính Thân
27
7
Mứng
Đinh Dậu
28
8
Pớc
Mậu Tuất
29
9
Cắt
Kỷ Hợi
30
10
Cốt
Ngày Thống nhất Đất Nước
01
1102
1203
1304
14
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
28
0829
0930
1001
11/3
Huộng
Ngày Quốc tế Lao động
02
12
Táu
Nhâm Dần
03
13
Cá
Quý Mão
04
14
Cáp
Giáp Thìn
05
15
Hắp
Ất Tỵ
06
16
Hái
Bính Ngọ
07
17
Mứng
Ngày CT Điện Biên Phủ
08
18
Pớc
Mậu Thân
09
19
Cắt
Kỷ Dậu
10
20
Cốt
Canh Tuất
11
21
Huộng
Tân Hợi
12
22
Táu
Nhâm Tý
13
23
Cá
Quý Sửu
14
24
Cáp
Ngày của Mẹ
15
25
Hắp
Ất Mão
16
26
Hái
Bính Thìn
17
27
Mứng
Đinh Tỵ
18
28
Pớc
Mậu Ngọ
19
29
Cắt
Ngày sinh CT Hồ Chí Minh
20
30
Cốt
Canh Thân
21
1/4
Huộng
Tân Dậu
22
2
Táu
Nhâm Tuất
23
3
Cá
Quý Hợi
24
4
Cáp
Giáp Tý
25
5
Hắp
Ất Sửu
26
6
Hái
Bính Dần
27
7
Mứng
Đinh Mão
28
8
Pớc
Mậu Thìn
29
9
Cắt
Hội Gióng
30
10
Cốt
Canh Ngọ
31
11
Huộng
Tân Mùi
01
12
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
26
0627
0728
0829
0930
1031
1101
12/4
Táu
Ngày Quốc tế Thiếu nhi
02
13
Cá
Quý Dậu
03
14
Cáp
Giáp Tuất
04
15
Hắp
Lễ Phật Đản
05
16
Hái
Bính Tý
06
17
Mứng
Đinh Sửu
07
18
Pớc
Mậu Dần
08
19
Cắt
Kỷ Mão
09
20
Cốt
Canh Thìn
10
21
Huộng
Tân Tỵ
11
22
Táu
Nhâm Ngọ
12
23
Cá
Hội Bà Chúa Xứ
13
24
Cáp
Giáp Thân
14
25
Hắp
Ất Dậu
15
26
Hái
Bính Tuất
16
27
Mứng
Đinh Hợi
17
28
Pớc
Ngày của Bố
18
29
Cắt
Kỷ Sửu
19
30
Cốt
Canh Dần
20
1/5
Huộng
Tân Mão
21
2
Táu
Ngày Báo chí Cách mạng
22
3
Cá
Quý Tỵ
23
4
Cáp
Giáp Ngọ
24
5
Hắp
Tết Đoan Ngọ
25
6
Hái
Bính Thân
26
7
Mứng
Đinh Dậu
27
8
Pớc
Mậu Tuất
28
9
Cắt
Ngày Gia đình Việt Nam
29
10
Cốt
Canh Tý
30
11
Huộng
Tân Sửu
01
1202
1303
1404
1505
1606
17
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
30
1101
12/5
Táu
Ngày Bảo hiểm Y tế VN
02
13
Cá
Quý Mão
03
14
Cáp
Giáp Thìn
04
15
Hắp
Ất Tỵ
05
16
Hái
Bính Ngọ
06
17
Mứng
Đinh Mùi
07
18
Pớc
Mậu Thân
08
19
Cắt
Kỷ Dậu
09
20
Cốt
Canh Tuất
10
21
Huộng
Tân Hợi
11
22
Táu
Nhâm Tý
12
23
Cá
Quý Sửu
13
24
Cáp
Giáp Dần
14
25
Hắp
Ất Mão
15
26
Hái
Bính Thìn
16
27
Mứng
Đinh Tỵ
17
28
Pớc
Mậu Ngọ
18
29
Cắt
Kỷ Mùi
19
1/6
Cốt
Canh Thân
20
2
Huộng
Tân Dậu
21
3
Táu
Nhâm Tuất
22
4
Cá
Quý Hợi
23
5
Cáp
Giáp Tý
24
6
Hắp
Ất Sửu
25
7
Hái
Bính Dần
26
8
Mứng
Đinh Mão
27
9
Pớc
Ngày Thương binh Liệt sĩ
28
10
Cắt
Kỷ Tỵ
29
11
Cốt
Canh Ngọ
30
12
Huộng
Tân Mùi
31
13
Táu
Nhâm Thân
01
1402
1503
16
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
28
1029
1130
1231
1301
14/6
Cá
Quý Dậu
02
15
Cáp
Giáp Tuất
03
16
Hắp
Ất Hợi
04
17
Hái
Bính Tý
05
18
Mứng
Đinh Sửu
06
19
Pớc
Mậu Dần
07
20
Cắt
Kỷ Mão
08
21
Cốt
Canh Thìn
09
22
Huộng
Tân Tỵ
10
23
Táu
Nhâm Ngọ
11
24
Cá
Quý Mùi
12
25
Cáp
Giáp Thân
13
26
Hắp
Ất Dậu
14
27
Hái
Bính Tuất
15
28
Mứng
Đinh Hợi
16
29
Pớc
Mậu Tý
17
30
Cắt
Kỷ Sửu
18
1/7
Cốt
Canh Dần
19
2
Huộng
Ngày Cách mạng tháng Tám
20
3
Táu
Nhâm Thìn
21
4
Cá
Quý Tỵ
22
5
Cáp
Giáp Ngọ
23
6
Hắp
Ất Mùi
24
7
Hái
Tết ngâu
25
8
Mứng
Đinh Dậu
26
9
Pớc
Mậu Tuất
27
10
Cắt
Kỷ Hợi
28
11
Cốt
Canh Tý
29
12
Huộng
Tân Sửu
30
13
Táu
Nhâm Dần
31
14
Cá
Quý Mão
01
1502
1603
1704
1805
1906
2007
21
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
01
15/7
Cáp
Lễ Vu-lan báo hiếu
02
16
Hắp
Ngày Quốc khánh
03
17
Hái
Bính Ngọ
04
18
Mứng
Đinh Mùi
05
19
Pớc
Mậu Thân
06
20
Cắt
Kỷ Dậu
07
21
Cốt
Ngày TL Đài Tiếng nói VN
08
22
Huộng
Tân Hợi
09
23
Táu
Nhâm Tý
10
24
Cá
Ngày TL MTTQ Việt Nam
11
25
Cáp
Giáp Dần
12
26
Hắp
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
27
Hái
Bính Thìn
14
28
Mứng
Đinh Tỵ
15
29
Pớc
Mậu Ngọ
16
30
Cắt
Kỷ Mùi
17
1/8
Cốt
Canh Thân
18
2
Huộng
Hội Lăng Lê Văn Duyệt
19
3
Táu
Nhâm Tuất
20
4
Cá
Quý Hợi
21
5
Cáp
Giáp Tý
22
6
Hắp
Ất Sửu
23
7
Hái
Nam Bộ kháng chiến
24
8
Mứng
Đinh Mão
25
9
Pớc
Hội Chọi Trâu Đồ Sơn
26
10
Cắt
Kỷ Tỵ
27
11
Cốt
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
12
Huộng
Tân Mùi
29
13
Táu
Nhâm Thân
30
14
Cá
Hội Nghinh Ông
01
1502
1603
1704
1805
19
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
29
1330
1401
15/8
Cáp
Ngày QT người cao tuổi
02
16
Hắp
Ngày Khuyến học Việt Nam
03
17
Hái
Bính Tý
04
18
Mứng
Đinh Sửu
05
19
Pớc
Mậu Dần
06
20
Cắt
Kỷ Mão
07
21
Cốt
Canh Thìn
08
22
Huộng
Tân Tỵ
09
23
Táu
Nhâm Ngọ
10
24
Cá
Ngày giải phóng thủ đô
11
25
Cáp
Giáp Thân
12
26
Hắp
Ất Dậu
13
27
Hái
Bính Tuất
14
28
Mứng
Ngày TL Hội Nông dân VN
15
29
Pớc
Mậu Tý
16
1/9
Cắt
Kỷ Sửu
17
2
Cốt
Canh Dần
18
3
Huộng
Tân Mão
19
4
Táu
Nhâm Thìn
20
5
Cá
Ngày Phụ nữ Việt Nam
21
6
Cáp
Giáp Ngọ
22
7
Hắp
Ất Mùi
23
8
Hái
Bính Thân
24
9
Mứng
Tết Trùng Cửu
25
10
Pớc
Mậu Tuất
26
11
Cắt
Kỷ Hợi
27
12
Cốt
Canh Tý
28
13
Huộng
Tân Sửu
29
14
Táu
Nhâm Dần
30
15
Cá
Quý Mão
31
16
Cáp
Giáp Thìn
01
1702
18
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
27
1228
1329
1430
1531
1601
17/9
Hắp
Ất Tỵ
02
18
Hái
Bính Ngọ
03
19
Mứng
Đinh Mùi
04
20
Pớc
Mậu Thân
05
21
Cắt
Kỷ Dậu
06
22
Cốt
Canh Tuất
07
23
Huộng
Tân Hợi
08
24
Táu
Nhâm Tý
09
25
Cá
Ngày Pháp luật Việt Nam
10
26
Cáp
Giáp Dần
11
27
Hắp
Ất Mão
12
28
Hái
Bính Thìn
13
29
Mứng
Đinh Tỵ
14
30
Pớc
Mậu Ngọ
15
1/10
Cắt
Kỷ Mùi
16
2
Cốt
Canh Thân
17
3
Huộng
Tân Dậu
18
4
Táu
Nhâm Tuất
19
5
Cá
Ngày Quốc Tế Nam Giới
20
6
Cáp
Ngày Nhà giáo Việt Nam
21
7
Hắp
Ất Sửu
22
8
Hái
Bính Dần
23
9
Mứng
Khởi nghĩa Nam Kỳ 1940
24
10
Pớc
Mậu Thìn
25
11
Cắt
Kỷ Tỵ
26
12
Cốt
Canh Ngọ
27
13
Huộng
Tân Mùi
28
14
Táu
Nhâm Thân
29
15
Cá
Tết cơm mới
30
16
Cáp
Giáp Tuất
01
1702
1803
1904
2005
2106
2207
23
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
01
17/10
Hắp
Ngày TG phòng chống AIDS
02
18
Hái
Bính Tý
03
19
Mứng
Đinh Sửu
04
20
Pớc
Mậu Dần
05
21
Cắt
Kỷ Mão
06
22
Cốt
Canh Thìn
07
23
Huộng
Tân Tỵ
08
24
Táu
Nhâm Ngọ
09
25
Cá
Quý Mùi
10
26
Cáp
Giáp Thân
11
27
Hắp
Ất Dậu
12
28
Hái
Bính Tuất
13
29
Mứng
Đinh Hợi
14
1/11
Pớc
Mậu Tý
15
2
Cắt
Kỷ Sửu
16
3
Cốt
Canh Dần
17
4
Huộng
Tân Mão
18
5
Táu
Nhâm Thìn
19
6
Cá
Quý Tỵ
20
7
Cáp
Giáp Ngọ
21
8
Hắp
Ất Mùi
22
9
Hái
Ngày thành lập Quân đội
23
10
Mứng
Đinh Dậu
24
11
Pớc
Lễ Giáng Sinh
25
12
Cắt
Kỷ Hợi
26
13
Cốt
Canh Tý
27
14
Huộng
Tân Sửu
28
15
Táu
Nhâm Dần
29
16
Cá
Quý Mão
30
17
Cáp
Giáp Thìn
31
18
Hắp
Ất Tỵ
01
1902
2003
2104
22
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ