Lịch âm 2032 - Lịch Vạn Niên 2032
Ngày Dương Lịch: 11-2-2032
Ngày Âm Lịch: 1-1-2032
Năm 2032 Dương Lịch là năm Nhuận. Năm 2032 Âm Lịch không phải năm Nhuận.
Năm 2032 dương lịch có tổng cộng 366 ngày.
Người sinh năm 2032 âm lịch có mệnh: Mộc.
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
29
1630
1731
1801
19/11
Hái
Tết Dương Lịch
02
20
Mứng
Đinh Mùi
03
21
Pớc
Mậu Thân
04
22
Cắt
Kỷ Dậu
05
23
Cốt
Canh Tuất
06
24
Huộng
Tân Hợi
07
25
Táu
Nhâm Tý
08
26
Cá
Quý Sửu
09
27
Cáp
Giáp Dần
10
28
Hắp
Ất Mão
11
29
Hái
Việt Nam gia nhập WTO
12
30
Mứng
Đinh Tỵ
13
1/12
Pớc
Khởi nghĩa Đô Lương
14
2
Cắt
Kỷ Mùi
15
3
Cốt
Canh Thân
16
4
Huộng
Tân Dậu
17
5
Táu
Nhâm Tuất
18
6
Cá
Quý Hợi
19
7
Cáp
Giáp Tý
20
8
Hắp
Ất Sửu
21
9
Hái
Bính Dần
22
10
Mứng
Đinh Mão
23
11
Pớc
Mậu Thìn
24
12
Cắt
Kỷ Tỵ
25
13
Cốt
Canh Ngọ
26
14
Huộng
Tân Mùi
27
15
Táu
Ký hiệp định Paris
28
16
Cá
Quý Dậu
29
17
Cáp
Giáp Tuất
30
18
Hắp
Ất Hợi
31
19
Hái
Bính Tý
01
20
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
26
1427
1528
1629
1730
1831
1901
20/12
Mứng
Đinh Sửu
02
21
Pớc
Mậu Dần
03
22
Cắt
Ngày thành lập Đảng CS VN
04
23
Cốt
Ngày Ông Công - Ông Táo
05
24
Huộng
Tân Tỵ
06
25
Táu
Nhâm Ngọ
07
26
Cá
Quý Mùi
08
27
Cáp
Giáp Thân
09
28
Hắp
Ất Dậu
10
29
Hái
Bính Tuất
11
1/1
Mứng
Tết Nguyên Đán
12
2
Pớc
Mậu Tý
13
3
Cắt
Kỷ Sửu
14
4
Cốt
Lễ Tình yêu Valentine
15
5
Huộng
Hội Đống Đa
16
6
Táu
Hội đền Hai Bà Trưng
17
7
Cá
Quý Tỵ
18
8
Cáp
Hội Chùa Đậu
19
9
Hắp
Ất Mùi
20
10
Hái
Bính Thân
21
11
Mứng
Đinh Dậu
22
12
Pớc
Mậu Tuất
23
13
Cắt
Hội Lim
24
14
Cốt
Canh Tý
25
15
Huộng
Tết Nguyên Tiêu
26
16
Táu
Hội Côn Sơn
27
17
Cá
Ngày Thầy thuốc Việt Nam
28
18
Cáp
Giáp Thìn
29
19
Hắp
Ất Tỵ
01
2002
2103
2204
2305
2406
2507
26
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
01
20/1
Hái
Bính Ngọ
02
21
Mứng
Đinh Mùi
03
22
Pớc
Ngày TT Bộ đội Biên phòng
04
23
Cắt
Kỷ Dậu
05
24
Cốt
Canh Tuất
06
25
Huộng
Tân Hợi
07
26
Táu
Nhâm Tý
08
27
Cá
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
28
Cáp
Giáp Dần
10
29
Hắp
Ất Mão
11
1/2
Hái
Bính Thìn
12
2
Mứng
Lễ hội kén rể
13
3
Pớc
Mậu Ngọ
14
4
Cắt
Kỷ Mùi
15
5
Cốt
Canh Thân
16
6
Huộng
CT quân Trung Quốc 1979
17
7
Táu
Nhâm Tuất
18
8
Cá
Quý Hợi
19
9
Cáp
Giáp Tý
20
10
Hắp
Ngày Quốc tế Hạnh phúc
21
11
Hái
Bính Dần
22
12
Mứng
Ngày Nước sạch Thế giới
23
13
Pớc
Mậu Thìn
24
14
Cắt
Kỷ Tỵ
25
15
Cốt
Lễ Hội Tây Thiên Tam Đảo
26
16
Huộng
Ngày TL Đoàn Thanh niên
27
17
Táu
Nhâm Thân
28
18
Cá
Ngày TL Dân Quân Tự Vệ
29
19
Cáp
Giáp Tuất
30
20
Hắp
Ất Hợi
31
21
Hái
Bính Tý
01
2202
2303
2404
25
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
29
1930
2031
2101
22/2
Mứng
Cá Tháng Tư
02
23
Pớc
Mậu Dần
03
24
Cắt
Kỷ Mão
04
25
Cốt
Canh Thìn
05
26
Huộng
Tân Tỵ
06
27
Táu
Nhâm Ngọ
07
28
Cá
Quý Mùi
08
29
Cáp
Giáp Thân
09
30
Hắp
Ất Dậu
10
1/3
Hái
Hội Phủ Dầy
11
2
Mứng
Đinh Hợi
12
3
Pớc
Tết Hàn Thực
13
4
Cắt
Kỷ Sửu
14
5
Cốt
Hội Chùa Thầy
15
6
Huộng
Hội Chùa Tây Phương
16
7
Táu
Nhâm Thìn
17
8
Cá
Lễ hội Hoa Lư
18
9
Cáp
Giáp Ngọ
19
10
Hắp
Giỗ Tổ Hùng Vương
20
11
Hái
Bính Thân
21
12
Mứng
Ngày sách Việt Nam (2014)
22
13
Pớc
Mậu Tuất
23
14
Cắt
Lễ hội Gò Tháp
24
15
Cốt
Canh Tý
25
16
Huộng
Tân Sửu
26
17
Táu
Nhâm Dần
27
18
Cá
Quý Mão
28
19
Cáp
Giáp Thìn
29
20
Hắp
Ất Tỵ
30
21
Hái
Ngày Thống nhất Đất Nước
01
2202
23
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
26
1727
1828
1929
2030
2101
22/3
Mứng
Ngày Quốc tế Lao động
02
23
Pớc
Mậu Thân
03
24
Cắt
Kỷ Dậu
04
25
Cốt
Canh Tuất
05
26
Huộng
Tân Hợi
06
27
Táu
Nhâm Tý
07
28
Cá
Ngày CT Điện Biên Phủ
08
29
Cáp
Giáp Dần
09
1/4
Hắp
Ất Mão
10
2
Hái
Bính Thìn
11
3
Mứng
Đinh Tỵ
12
4
Pớc
Mậu Ngọ
13
5
Cắt
Kỷ Mùi
14
6
Cốt
Ngày của Mẹ
15
7
Huộng
Tân Dậu
16
8
Táu
Nhâm Tuất
17
9
Cá
Hội Gióng
18
10
Cáp
Giáp Tý
19
11
Hắp
Ngày sinh CT Hồ Chí Minh
20
12
Hái
Bính Dần
21
13
Mứng
Đinh Mão
22
14
Pớc
Mậu Thìn
23
15
Cắt
Lễ Phật Đản
24
16
Cốt
Canh Ngọ
25
17
Huộng
Tân Mùi
26
18
Táu
Nhâm Thân
27
19
Cá
Quý Dậu
28
20
Cáp
Giáp Tuất
29
21
Hắp
Ất Hợi
30
22
Hái
Bính Tý
31
23
Mứng
Hội Bà Chúa Xứ
01
2402
2503
2604
2705
2806
29
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
31
2301
24/4
Pớc
Ngày Quốc tế Thiếu nhi
02
25
Cắt
Kỷ Mão
03
26
Cốt
Canh Thìn
04
27
Huộng
Tân Tỵ
05
28
Táu
Nhâm Ngọ
06
29
Cá
Quý Mùi
07
30
Cáp
Giáp Thân
08
1/5
Hắp
Ất Dậu
09
2
Hái
Bính Tuất
10
3
Mứng
Đinh Hợi
11
4
Pớc
Mậu Tý
12
5
Cắt
Tết Đoan Ngọ
13
6
Cốt
Canh Dần
14
7
Huộng
Tân Mão
15
8
Táu
Nhâm Thìn
16
9
Cá
Quý Tỵ
17
10
Cáp
Ngày của Bố
18
11
Hắp
Ất Mùi
19
12
Hái
Bính Thân
20
13
Mứng
Đinh Dậu
21
14
Pớc
Ngày Báo chí Cách mạng
22
15
Cắt
Kỷ Hợi
23
16
Cốt
Canh Tý
24
17
Huộng
Tân Sửu
25
18
Táu
Nhâm Dần
26
19
Cá
Quý Mão
27
20
Cáp
Giáp Thìn
28
21
Hắp
Ngày Gia đình Việt Nam
29
22
Hái
Bính Ngọ
30
23
Mứng
Đinh Mùi
01
2402
2503
2604
27
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
28
2129
2230
2301
24/5
Pớc
Ngày Bảo hiểm Y tế VN
02
25
Cắt
Kỷ Dậu
03
26
Cốt
Canh Tuất
04
27
Huộng
Tân Hợi
05
28
Táu
Nhâm Tý
06
29
Cá
Quý Sửu
07
1/6
Cáp
Giáp Dần
08
2
Hắp
Ất Mão
09
3
Hái
Bính Thìn
10
4
Mứng
Đinh Tỵ
11
5
Pớc
Mậu Ngọ
12
6
Cắt
Kỷ Mùi
13
7
Cốt
Canh Thân
14
8
Huộng
Tân Dậu
15
9
Táu
Nhâm Tuất
16
10
Cá
Quý Hợi
17
11
Cáp
Giáp Tý
18
12
Hắp
Ất Sửu
19
13
Hái
Bính Dần
20
14
Mứng
Đinh Mão
21
15
Pớc
Mậu Thìn
22
16
Cắt
Kỷ Tỵ
23
17
Cốt
Canh Ngọ
24
18
Huộng
Tân Mùi
25
19
Táu
Nhâm Thân
26
20
Cá
Quý Dậu
27
21
Cáp
Ngày Thương binh Liệt sĩ
28
22
Hắp
Ất Hợi
29
23
Hái
Bính Tý
30
24
Mứng
Đinh Sửu
31
25
Pớc
Mậu Dần
01
26
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
26
2027
2128
2229
2330
2431
2501
26/6
Cắt
Kỷ Mão
02
27
Cốt
Canh Thìn
03
28
Huộng
Tân Tỵ
04
29
Táu
Nhâm Ngọ
05
30
Cá
Quý Mùi
06
1/7
Cáp
Giáp Thân
07
2
Hắp
Ất Dậu
08
3
Hái
Bính Tuất
09
4
Mứng
Đinh Hợi
10
5
Pớc
Mậu Tý
11
6
Cắt
Kỷ Sửu
12
7
Cốt
Tết ngâu
13
8
Huộng
Tân Mão
14
9
Táu
Nhâm Thìn
15
10
Cá
Quý Tỵ
16
11
Cáp
Giáp Ngọ
17
12
Hắp
Ất Mùi
18
13
Hái
Bính Thân
19
14
Mứng
Ngày Cách mạng tháng Tám
20
15
Pớc
Mậu Tuất
21
16
Cắt
Kỷ Hợi
22
17
Cốt
Canh Tý
23
18
Huộng
Tân Sửu
24
19
Táu
Nhâm Dần
25
20
Cá
Quý Mão
26
21
Cáp
Giáp Thìn
27
22
Hắp
Ất Tỵ
28
23
Hái
Bính Ngọ
29
24
Mứng
Đinh Mùi
30
25
Pớc
Mậu Thân
31
26
Cắt
Kỷ Dậu
01
2702
2803
2904
3005
01
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
30
2531
2601
27/7
Cốt
Canh Tuất
02
28
Huộng
Ngày Quốc khánh
03
29
Táu
Nhâm Tý
04
30
Cá
Quý Sửu
05
1/8
Cáp
Giáp Dần
06
2
Hắp
Hội Lăng Lê Văn Duyệt
07
3
Hái
Ngày TL Đài Tiếng nói VN
08
4
Mứng
Đinh Tỵ
09
5
Pớc
Mậu Ngọ
10
6
Cắt
Ngày TL MTTQ Việt Nam
11
7
Cốt
Canh Thân
12
8
Huộng
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
9
Táu
Hội Chọi Trâu Đồ Sơn
14
10
Cá
Quý Hợi
15
11
Cáp
Giáp Tý
16
12
Hắp
Ất Sửu
17
13
Hái
Bính Dần
18
14
Mứng
Hội Nghinh Ông
19
15
Pớc
Tết Trung Thu
20
16
Cắt
Kỷ Tỵ
21
17
Cốt
Canh Ngọ
22
18
Huộng
Tân Mùi
23
19
Táu
Nam Bộ kháng chiến
24
20
Cá
Quý Dậu
25
21
Cáp
Giáp Tuất
26
22
Hắp
Ất Hợi
27
23
Hái
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
24
Mứng
Đinh Sửu
29
25
Pớc
Mậu Dần
30
26
Cắt
Kỷ Mão
01
2702
2803
29
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
27
2328
2429
2530
2601
27/8
Cốt
Ngày QT người cao tuổi
02
28
Huộng
Ngày Khuyến học Việt Nam
03
29
Táu
Nhâm Ngọ
04
1/9
Cá
Quý Mùi
05
2
Cáp
Giáp Thân
06
3
Hắp
Ất Dậu
07
4
Hái
Bính Tuất
08
5
Mứng
Đinh Hợi
09
6
Pớc
Mậu Tý
10
7
Cắt
Ngày giải phóng thủ đô
11
8
Cốt
Canh Dần
12
9
Huộng
Tết Trùng Cửu
13
10
Táu
Nhâm Thìn
14
11
Cá
Ngày TL Hội Nông dân VN
15
12
Cáp
Giáp Ngọ
16
13
Hắp
Ất Mùi
17
14
Hái
Bính Thân
18
15
Mứng
Đinh Dậu
19
16
Pớc
Mậu Tuất
20
17
Cắt
Ngày Phụ nữ Việt Nam
21
18
Cốt
Canh Tý
22
19
Huộng
Tân Sửu
23
20
Táu
Nhâm Dần
24
21
Cá
Quý Mão
25
22
Cáp
Giáp Thìn
26
23
Hắp
Ất Tỵ
27
24
Hái
Bính Ngọ
28
25
Mứng
Đinh Mùi
29
26
Pớc
Mậu Thân
30
27
Cắt
Kỷ Dậu
31
28
Cốt
Canh Tuất
01
2902
3003
0104
0205
0306
0407
05
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
01
29/9
Huộng
Tân Hợi
02
30
Táu
Nhâm Tý
03
1/10
Cá
Quý Sửu
04
2
Cáp
Giáp Dần
05
3
Hắp
Ất Mão
06
4
Hái
Bính Thìn
07
5
Mứng
Đinh Tỵ
08
6
Pớc
Mậu Ngọ
09
7
Cắt
Ngày Pháp luật Việt Nam
10
8
Cốt
Canh Thân
11
9
Huộng
Tân Dậu
12
10
Táu
Nhâm Tuất
13
11
Cá
Quý Hợi
14
12
Cáp
Giáp Tý
15
13
Hắp
Ất Sửu
16
14
Hái
Bính Dần
17
15
Mứng
Tết cơm mới
18
16
Pớc
Mậu Thìn
19
17
Cắt
Ngày Quốc Tế Nam Giới
20
18
Cốt
Ngày Nhà giáo Việt Nam
21
19
Huộng
Tân Mùi
22
20
Táu
Nhâm Thân
23
21
Cá
Khởi nghĩa Nam Kỳ 1940
24
22
Cáp
Giáp Tuất
25
23
Hắp
Ất Hợi
26
24
Hái
Bính Tý
27
25
Mứng
Đinh Sửu
28
26
Pớc
Mậu Dần
29
27
Cắt
Kỷ Mão
30
28
Cốt
Canh Thìn
01
2902
3003
0104
0205
03
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
29
2730
2801
29/10
Huộng
Ngày TG phòng chống AIDS
02
30
Táu
Nhâm Ngọ
03
1/11
Cá
Quý Mùi
04
2
Cáp
Giáp Thân
05
3
Hắp
Ất Dậu
06
4
Hái
Bính Tuất
07
5
Mứng
Đinh Hợi
08
6
Pớc
Mậu Tý
09
7
Cắt
Kỷ Sửu
10
8
Cốt
Canh Dần
11
9
Huộng
Tân Mão
12
10
Táu
Nhâm Thìn
13
11
Cá
Quý Tỵ
14
12
Cáp
Giáp Ngọ
15
13
Hắp
Ất Mùi
16
14
Hái
Bính Thân
17
15
Mứng
Đinh Dậu
18
16
Pớc
Mậu Tuất
19
17
Cắt
Kỷ Hợi
20
18
Cốt
Canh Tý
21
19
Huộng
Tân Sửu
22
20
Táu
Ngày thành lập Quân đội
23
21
Cá
Quý Mão
24
22
Cáp
Lễ Giáng Sinh
25
23
Hắp
Ất Tỵ
26
24
Hái
Bính Ngọ
27
25
Mứng
Đinh Mùi
28
26
Pớc
Mậu Thân
29
27
Cắt
Kỷ Dậu
30
28
Cốt
Canh Tuất
31
29
Huộng
Tân Hợi
01
0102
02
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ