Lịch âm 2024 - Lịch Vạn Niên 2024

Giáp Thìn 2024

Ngày Dương Lịch: 10-2-2024

Ngày Âm Lịch: 1-1-2024

Năm 2024 Dương Lịch là năm Nhuận. Năm 2024 Âm Lịch không phải năm Nhuận.

Năm 2024 dương lịch có tổng cộng 366 ngày.

Người sinh năm 2024 âm lịch có mệnh: Hỏa.

THÁNG 1 NĂM 2024
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
01
20/11
Cáp
Tết Dương Lịch
02
21
Hắp
Ất Sửu
03
22
Hái
Bính Dần
04
23
Mứng
Đinh Mão
05
24
Pớc
Mậu Thìn
06
25
Cắt
Kỷ Tỵ
07
26
Cốt
Canh Ngọ
08
27
Huộng
Tân Mùi
09
28
Táu
Nhâm Thân
10
29
Quý Dậu
11
1/12
Cáp
Việt Nam gia nhập WTO
12
2
Hắp
Ất Hợi
13
3
Hái
Khởi nghĩa Đô Lương
14
4
Mứng
Đinh Sửu
15
5
Pớc
Mậu Dần
16
6
Cắt
Kỷ Mão
17
7
Cốt
Canh Thìn
18
8
Huộng
Tân Tỵ
19
9
Táu
Nhâm Ngọ
20
10
Quý Mùi
21
11
Cáp
Giáp Thân
22
12
Hắp
Ất Dậu
23
13
Hái
Bính Tuất
24
14
Mứng
Đinh Hợi
25
15
Pớc
Mậu Tý
26
16
Cắt
Kỷ Sửu
27
17
Cốt
Ký hiệp định Paris
28
18
Huộng
Tân Mão
29
19
Táu
Nhâm Thìn
30
20
Quý Tỵ
31
21
Cáp
Giáp Ngọ
01
22
02
23
03
24
04
25
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 2 NĂM 2024
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
29
19
30
20
31
21
01
22/12
Hắp
Ất Mùi
02
23
Hái
Ngày Ông Công - Ông Táo
03
24
Mứng
Ngày thành lập Đảng CS VN
04
25
Pớc
Mậu Tuất
05
26
Cắt
Kỷ Hợi
06
27
Cốt
Canh Tý
07
28
Huộng
Tân Sửu
08
29
Táu
Nhâm Dần
09
30
Quý Mão
10
1/1
Cáp
Tết Nguyên Đán
11
2
Hắp
Ất Tỵ
12
3
Hái
Bính Ngọ
13
4
Mứng
Hội Xuân Núi Bà
14
5
Pớc
Lễ Tình yêu Valentine
15
6
Cắt
Hội đền Hai Bà Trưng
16
7
Cốt
Canh Tuất
17
8
Huộng
Hội Chùa Đậu
18
9
Táu
Nhâm Tý
19
10
Quý Sửu
20
11
Cáp
Giáp Dần
21
12
Hắp
Ất Mão
22
13
Hái
Hội Lim
23
14
Mứng
Đinh Tỵ
24
15
Pớc
Tết Nguyên Tiêu
25
16
Cắt
Hội Côn Sơn
26
17
Cốt
Canh Thân
27
18
Huộng
Ngày Thầy thuốc Việt Nam
28
19
Táu
Nhâm Tuất
29
20
Quý Hợi
01
21
02
22
03
23
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 3 NĂM 2024
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
26
17
27
18
28
19
29
20
01
21/1
Cáp
Giáp Tý
02
22
Hắp
Ất Sửu
03
23
Hái
Ngày TT Bộ đội Biên phòng
04
24
Mứng
Đinh Mão
05
25
Pớc
Mậu Thìn
06
26
Cắt
Kỷ Tỵ
07
27
Cốt
Canh Ngọ
08
28
Huộng
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
29
Táu
Nhâm Thân
10
1/2
Quý Dậu
11
2
Cáp
Lễ hội kén rể
12
3
Hắp
Ất Hợi
13
4
Hái
Bính Tý
14
5
Mứng
Đinh Sửu
15
6
Pớc
Mậu Dần
16
7
Cắt
CT quân Trung Quốc 1979
17
8
Cốt
Canh Thìn
18
9
Huộng
Tân Tỵ
19
10
Táu
Nhâm Ngọ
20
11
Ngày Quốc tế Hạnh phúc
21
12
Cáp
Lễ hội Nghinh Cô
22
13
Hắp
Ngày Nước sạch Thế giới
23
14
Hái
Bính Tuất
24
15
Mứng
Lễ Hội Tây Thiên Tam Đảo
25
16
Pớc
Mậu Tý
26
17
Cắt
Ngày TL Đoàn Thanh niên
27
18
Cốt
Canh Dần
28
19
Huộng
Ngày TL Dân Quân Tự Vệ
29
20
Táu
Nhâm Thìn
30
21
Quý Tỵ
31
22
Cáp
Giáp Ngọ
01
23
02
24
03
25
04
26
05
27
06
28
07
29
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 4 NĂM 2024
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
01
23/2
Hắp
Cá Tháng Tư
02
24
Hái
Bính Thân
03
25
Mứng
Đinh Dậu
04
26
Pớc
Mậu Tuất
05
27
Cắt
Kỷ Hợi
06
28
Cốt
Canh Tý
07
29
Huộng
Tân Sửu
08
30
Táu
Nhâm Dần
09
1/3
Hội Phủ Dầy
10
2
Cáp
Giáp Thìn
11
3
Hắp
Tết Hàn Thực
12
4
Hái
Bính Ngọ
13
5
Mứng
Hội Chùa Thầy
14
6
Pớc
Hội Chùa Tây Phương
15
7
Cắt
Kỷ Dậu
16
8
Cốt
Lễ hội Hoa Lư
17
9
Huộng
Tân Hợi
18
10
Táu
Giỗ Tổ Hùng Vương
19
11
Quý Sửu
20
12
Cáp
Giáp Dần
21
13
Hắp
Ngày sách Việt Nam (2014)
22
14
Hái
Lễ hội Gò Tháp
23
15
Mứng
Đinh Tỵ
24
16
Pớc
Mậu Ngọ
25
17
Cắt
Kỷ Mùi
26
18
Cốt
Canh Thân
27
19
Huộng
Tân Dậu
28
20
Táu
Nhâm Tuất
29
21
Quý Hợi
30
22
Cáp
Ngày Thống nhất Đất Nước
01
23
02
24
03
25
04
26
05
27
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 5 NĂM 2024
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
29
21
30
22
01
23/3
Hắp
Ngày Quốc tế Lao động
02
24
Hái
Bính Dần
03
25
Mứng
Đinh Mão
04
26
Pớc
Mậu Thìn
05
27
Cắt
Kỷ Tỵ
06
28
Cốt
Canh Ngọ
07
29
Huộng
Ngày CT Điện Biên Phủ
08
1/4
Táu
Nhâm Thân
09
2
Quý Dậu
10
3
Cáp
Giáp Tuất
11
4
Hắp
Ất Hợi
12
5
Hái
Bính Tý
13
6
Mứng
Đinh Sửu
14
7
Pớc
Ngày của Mẹ
15
8
Cắt
Kỷ Mão
16
9
Cốt
Hội Gióng
17
10
Huộng
Tân Tỵ
18
11
Táu
Nhâm Ngọ
19
12
Ngày sinh CT Hồ Chí Minh
20
13
Cáp
Giáp Thân
21
14
Hắp
Ất Dậu
22
15
Hái
Lễ Phật Đản
23
16
Mứng
Đinh Hợi
24
17
Pớc
Mậu Tý
25
18
Cắt
Kỷ Sửu
26
19
Cốt
Canh Dần
27
20
Huộng
Tân Mão
28
21
Táu
Nhâm Thìn
29
22
Quý Tỵ
30
23
Cáp
Hội Bà Chúa Xứ
31
24
Hắp
Ất Mùi
01
25
02
26
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 6 NĂM 2024
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
27
20
28
21
29
22
30
23
31
24
01
25/4
Hái
Ngày Quốc tế Thiếu nhi
02
26
Mứng
Đinh Dậu
03
27
Pớc
Mậu Tuất
04
28
Cắt
Kỷ Hợi
05
29
Cốt
Canh Tý
06
1/5
Huộng
Tân Sửu
07
2
Táu
Nhâm Dần
08
3
Quý Mão
09
4
Cáp
Giáp Thìn
10
5
Hắp
Tết Đoan Ngọ
11
6
Hái
Bính Ngọ
12
7
Mứng
Đinh Mùi
13
8
Pớc
Mậu Thân
14
9
Cắt
Kỷ Dậu
15
10
Cốt
Canh Tuất
16
11
Huộng
Tân Hợi
17
12
Táu
Ngày của Bố
18
13
Quý Sửu
19
14
Cáp
Giáp Dần
20
15
Hắp
Ất Mão
21
16
Hái
Ngày Báo chí Cách mạng
22
17
Mứng
Đinh Tỵ
23
18
Pớc
Mậu Ngọ
24
19
Cắt
Kỷ Mùi
25
20
Cốt
Canh Thân
26
21
Huộng
Tân Dậu
27
22
Táu
Nhâm Tuất
28
23
Ngày Gia đình Việt Nam
29
24
Cáp
Giáp Tý
30
25
Hắp
Ất Sửu
01
26
02
27
03
28
04
29
05
30
06
01
07
02
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 7 NĂM 2024
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
01
26/5
Hái
Ngày Bảo hiểm Y tế VN
02
27
Mứng
Đinh Mão
03
28
Pớc
Mậu Thìn
04
29
Cắt
Kỷ Tỵ
05
30
Cốt
Canh Ngọ
06
1/6
Huộng
Tân Mùi
07
2
Táu
Nhâm Thân
08
3
Quý Dậu
09
4
Cáp
Giáp Tuất
10
5
Hắp
Ất Hợi
11
6
Hái
Bính Tý
12
7
Mứng
Đinh Sửu
13
8
Pớc
Mậu Dần
14
9
Cắt
Kỷ Mão
15
10
Cốt
Canh Thìn
16
11
Huộng
Tân Tỵ
17
12
Táu
Nhâm Ngọ
18
13
Quý Mùi
19
14
Cáp
Giáp Thân
20
15
Hắp
Ất Dậu
21
16
Hái
Bính Tuất
22
17
Mứng
Đinh Hợi
23
18
Pớc
Mậu Tý
24
19
Cắt
Kỷ Sửu
25
20
Cốt
Canh Dần
26
21
Huộng
Tân Mão
27
22
Táu
Ngày Thương binh Liệt sĩ
28
23
Quý Tỵ
29
24
Cáp
Giáp Ngọ
30
25
Hắp
Ất Mùi
31
26
Hái
Bính Thân
01
27
02
28
03
29
04
01
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 8 NĂM 2024
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
29
24
30
25
31
26
01
27/6
Mứng
Đinh Dậu
02
28
Pớc
Mậu Tuất
03
29
Cắt
Kỷ Hợi
04
1/7
Cốt
Canh Tý
05
2
Huộng
Tân Sửu
06
3
Táu
Nhâm Dần
07
4
Quý Mão
08
5
Cáp
Giáp Thìn
09
6
Hắp
Ất Tỵ
10
7
Hái
Tết ngâu
11
8
Mứng
Đinh Mùi
12
9
Pớc
Mậu Thân
13
10
Cắt
Kỷ Dậu
14
11
Cốt
Canh Tuất
15
12
Huộng
Tân Hợi
16
13
Táu
Nhâm Tý
17
14
Quý Sửu
18
15
Cáp
Lễ Vu-lan báo hiếu
19
16
Hắp
Ngày Cách mạng tháng Tám
20
17
Hái
Bính Thìn
21
18
Mứng
Đinh Tỵ
22
19
Pớc
Mậu Ngọ
23
20
Cắt
Kỷ Mùi
24
21
Cốt
Canh Thân
25
22
Huộng
Tân Dậu
26
23
Táu
Nhâm Tuất
27
24
Quý Hợi
28
25
Cáp
Giáp Tý
29
26
Hắp
Ất Sửu
30
27
Hái
Bính Dần
31
28
Mứng
Đinh Mão
01
29
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 9 NĂM 2024
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
26
23
27
24
28
25
29
26
30
27
31
28
01
29/7
Pớc
Mậu Thìn
02
30
Cắt
Ngày Quốc khánh
03
1/8
Cốt
Canh Ngọ
04
2
Huộng
Hội Lăng Lê Văn Duyệt
05
3
Táu
Nhâm Thân
06
4
Quý Dậu
07
5
Cáp
Ngày TL Đài Tiếng nói VN
08
6
Hắp
Ất Hợi
09
7
Hái
Bính Tý
10
8
Mứng
Ngày TL MTTQ Việt Nam
11
9
Pớc
Hội Chọi Trâu Đồ Sơn
12
10
Cắt
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
11
Cốt
Canh Thìn
14
12
Huộng
Tân Tỵ
15
13
Táu
Nhâm Ngọ
16
14
Hội Nghinh Ông
17
15
Cáp
Tết Trung Thu
18
16
Hắp
Ất Dậu
19
17
Hái
Bính Tuất
20
18
Mứng
Đinh Hợi
21
19
Pớc
Mậu Tý
22
20
Cắt
Kỷ Sửu
23
21
Cốt
Nam Bộ kháng chiến
24
22
Huộng
Tân Mão
25
23
Táu
Nhâm Thìn
26
24
Quý Tỵ
27
25
Cáp
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
26
Hắp
Ất Mùi
29
27
Hái
Bính Thân
30
28
Mứng
Đinh Dậu
01
29
02
30
03
01
04
02
05
03
06
04
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 10 NĂM 2024
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
30
28
01
29/8
Pớc
Ngày QT người cao tuổi
02
30
Cắt
Ngày Khuyến học Việt Nam
03
1/9
Cốt
Canh Tý
04
2
Huộng
Tân Sửu
05
3
Táu
Nhâm Dần
06
4
Quý Mão
07
5
Cáp
Giáp Thìn
08
6
Hắp
Ất Tỵ
09
7
Hái
Bính Ngọ
10
8
Mứng
Ngày giải phóng thủ đô
11
9
Pớc
Tết Trùng Cửu
12
10
Cắt
Kỷ Dậu
13
11
Cốt
Canh Tuất
14
12
Huộng
Ngày TL Hội Nông dân VN
15
13
Táu
Nhâm Tý
16
14
Quý Sửu
17
15
Cáp
Giáp Dần
18
16
Hắp
Ất Mão
19
17
Hái
Bính Thìn
20
18
Mứng
Ngày Phụ nữ Việt Nam
21
19
Pớc
Mậu Ngọ
22
20
Cắt
Kỷ Mùi
23
21
Cốt
Canh Thân
24
22
Huộng
Tân Dậu
25
23
Táu
Nhâm Tuất
26
24
Quý Hợi
27
25
Cáp
Giáp Tý
28
26
Hắp
Ất Sửu
29
27
Hái
Bính Dần
30
28
Mứng
Đinh Mão
31
29
Pớc
Mậu Thìn
01
01
02
02
03
03
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 11 NĂM 2024
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
28
26
29
27
30
28
31
29
01
1/10
Cắt
Kỷ Tỵ
02
2
Cốt
Canh Ngọ
03
3
Huộng
Tân Mùi
04
4
Táu
Nhâm Thân
05
5
Quý Dậu
06
6
Cáp
Giáp Tuất
07
7
Hắp
Ất Hợi
08
8
Hái
Bính Tý
09
9
Mứng
Ngày Pháp luật Việt Nam
10
10
Pớc
Mậu Dần
11
11
Cắt
Kỷ Mão
12
12
Cốt
Canh Thìn
13
13
Huộng
Tân Tỵ
14
14
Táu
Nhâm Ngọ
15
15
Tết cơm mới
16
16
Cáp
Giáp Thân
17
17
Hắp
Ất Dậu
18
18
Hái
Bính Tuất
19
19
Mứng
Ngày Quốc Tế Nam Giới
20
20
Pớc
Ngày Nhà giáo Việt Nam
21
21
Cắt
Kỷ Sửu
22
22
Cốt
Canh Dần
23
23
Huộng
Khởi nghĩa Nam Kỳ 1940
24
24
Táu
Nhâm Thìn
25
25
Quý Tỵ
26
26
Cáp
Giáp Ngọ
27
27
Hắp
Ất Mùi
28
28
Hái
Bính Thân
29
29
Mứng
Đinh Dậu
30
30
Pớc
Mậu Tuất
01
01
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ

THÁNG 12 NĂM 2024
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ Nhật
25
25
26
26
27
27
28
28
29
29
30
30
01
1/11
Cắt
Ngày TG phòng chống AIDS
02
2
Cốt
Canh Tý
03
3
Huộng
Tân Sửu
04
4
Táu
Nhâm Dần
05
5
Quý Mão
06
6
Cáp
Giáp Thìn
07
7
Hắp
Ất Tỵ
08
8
Hái
Bính Ngọ
09
9
Mứng
Đinh Mùi
10
10
Pớc
Mậu Thân
11
11
Cắt
Kỷ Dậu
12
12
Cốt
Canh Tuất
13
13
Huộng
Tân Hợi
14
14
Táu
Nhâm Tý
15
15
Quý Sửu
16
16
Cáp
Giáp Dần
17
17
Hắp
Ất Mão
18
18
Hái
Bính Thìn
19
19
Mứng
Đinh Tỵ
20
20
Pớc
Mậu Ngọ
21
21
Cắt
Kỷ Mùi
22
22
Cốt
Ngày thành lập Quân đội
23
23
Huộng
Tân Dậu
24
24
Táu
Lễ Giáng Sinh
25
25
Quý Hợi
26
26
Cáp
Giáp Tý
27
27
Hắp
Ất Sửu
28
28
Hái
Bính Dần
29
29
Mứng
Đinh Mão
30
30
Pớc
Mậu Thìn
31
1/12
Cắt
Kỷ Tỵ
01
02
02
03
03
04
04
05
05
06
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Có ngày lễ